1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: 1,2-Hexanediol là một diol mạch thẳng, có công thức hóa học C₆H₁₄O₂. Đây là chất lỏng không màu, ít mùi, tan trong nước và dung môi hữu cơ. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như chất giữ ẩm (humectant), làm mềm da (emollient), dung môi (solvent) và chất hỗ trợ bảo quản (preservative booster).

  • Nguồn gốc: Chủ yếu được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn hóa dầu, tuy nhiên cũng có thể được tạo ra qua các quy trình sinh học cải tiến nhằm phục vụ xu hướng “green chemistry”.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: 1,2-Hexanediol là một alkanediol, có 6 nguyên tử carbon với 2 nhóm hydroxyl (–OH) gắn ở vị trí C1 và C2. Hai nhóm –OH này giúp hợp chất dễ tạo liên kết hydro và tăng độ tan trong nước.

  • Đặc tính sinh học:

    • Có khả năng hút ẩm từ môi trường và giữ lại trên bề mặt da → giữ ẩm, làm mềm da.

    • Tương hợp tốt với nhiều thành phần mỹ phẩm → dung môi lý tưởng cho hương liệu và hoạt chất.

    • Có tác dụng ức chế vi sinh nhẹ và thường được dùng như booster bảo quản, giúp tăng hiệu quả của các hệ chất bảo quản khác.


3. Ứng dụng trong y học

  • Ứng dụng trực tiếp trong điều trị y học còn hạn chế. Tuy nhiên, do tính an toàn cao và đặc tính giữ ẩm, 1,2-Hexanediol được đưa vào một số công thức dược mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô hoặc dễ kích ứng.

  • Một số nghiên cứu tiền lâm sàng cũng chỉ ra khả năng chống vi sinh và dung môi bền vững của hợp chất này, góp phần ổn định dược phẩm bào chế dạng kem/gel.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Xuất hiện phổ biến trong: serum, toner, sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc.

  • Vai trò chính:

    • Giữ ẩm và duy trì màng ẩm tự nhiên cho da.

    • Làm mềm da, tăng cảm giác mịn mượt.

    • Hoà tan hương liệu, chất chống oxy hóa và các hoạt chất khác.

    • Tăng hiệu quả hệ chất bảo quản như phenoxyethanol, caprylyl glycol.


5. Hiệu quả vượt trội

  • Đa chức năng: vừa giữ ẩm, vừa dung môi, vừa hỗ trợ bảo quản.

  • Tính dịu nhẹ: ít gây kích ứng hơn so với nhiều chất bảo quản hoặc dung môi truyền thống.

  • Phù hợp xu hướng “paraben-free” và “clean beauty” khi người tiêu dùng ưa chuộng thành phần an toàn, tối giản.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Song et al. (2020, PubMed 32505050): cho thấy ở nồng độ cao (≥1%), 1,2-Hexanediol có thể gây độc tế bào RAW 264.7 và HK-2; cảnh báo cần kiểm soát liều lượng.

  • Levy et al. (2009, ResearchGate): thử nghiệm hệ bảo quản Symdiol 68 (1,2-Hexanediol + Caprylyl Glycol) trên 200 tình nguyện viên → không ghi nhận phản ứng dị ứng type IV.

  • EPA & CIR Panel: thử nghiệm OECD 404 và patch test trên người đều âm tính → chứng minh ít gây kích ứng da và an toàn khi dùng trong mỹ phẩm.

  • Walczak-Nowicka (2022, PMC9003278): khẳng định hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong công thức mỹ phẩm nhờ đa chức năng.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Nồng độ cao (>1%) có thể gây độc tế bào hoặc kích ứng trên da tổn thương.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Sử dụng ở nồng độ khuyến nghị (<1%).

    • Phối hợp cùng chất bảo quản khác để giảm liều và tránh rủi ro.

    • Thử patch test cho da nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Nhiều thương hiệu lớn trong ngành paraben-free skincare đã tích hợp 1,2-Hexanediol, ví dụ:

    • Cosrx, Etude House, Innisfree, The Ordinary, Paula’s Choice → thường có trong toner, essence và serum.

    • Sản phẩm tiêu biểu: Cosrx Advanced Snail 96 Mucin Power Essence (chứa 1,2-Hexanediol làm dung môi và chất ổn định).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “multi-functional ingredients”: ưu tiên hoạt chất vừa có nhiều vai trò, vừa giảm số lượng hóa chất trong công thức.

  • Hướng tới bền vững: nghiên cứu tổng hợp sinh học (biobased synthesis) thay thế hóa dầu để đáp ứng tiêu chuẩn “green chemistry”.

  • Ứng dụng trong dược mỹ phẩm: kết hợp với peptide hoặc hyaluronic acid để tăng khả năng giữ ẩm và tính ổn định.


10. Kết luận

1,2-Hexanediol là thành phần đa năng, an toàn và thân thiện, đóng vai trò quan trọng trong mỹ phẩm hiện đại. Với khả năng giữ ẩm, dung môi và booster bảo quản, nó giúp cải thiện hiệu quả công thức và phù hợp với xu hướng “clean beauty”. Khi dùng đúng nồng độ, đây là hoạt chất tiềm năng cho tương lai ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…