1. Giới thiệu tổng quan
Palmitoyl Tripeptide-1 là một loại peptide tổng hợp được gắn với gốc palmitoyl (một acid béo) nhằm tăng khả năng thẩm thấu qua lớp lipid của da. Hoạt chất này thường được gọi là pal-GHK và đóng vai trò như một chất tín hiệu giúp kích thích quá trình tái tạo collagen và elastin.
-
Nguồn gốc: Tổng hợp trong phòng thí nghiệm dựa trên chuỗi acid amin tự nhiên Gly-His-Lys (GHK) kết hợp với nhóm palmitoyl để tăng độ ổn định và tính thẩm thấu.
-
Mục đích phát triển: Hỗ trợ chống lão hóa, phục hồi cấu trúc da, cải thiện độ săn chắc và giảm nếp nhăn.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Cấu trúc: Là một tripeptide gồm ba acid amin glycine, histidine, và lysine gắn với palmitic acid ở đầu N-terminal. Công thức phân tử C33H65N5O7.
-
Đặc tính sinh học:
-
Thẩm thấu tốt vào da nhờ nhóm palmitoyl kỵ nước.
-
Hoạt động như một molecular messenger, kích thích nguyên bào sợi (fibroblasts) sản sinh collagen I, III và glycosaminoglycans.
-
Giúp tái tạo cấu trúc nền (ECM) của da, cải thiện độ đàn hồi và giảm thiểu dấu hiệu lão hóa.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Điều trị hỗ trợ: Palmitoyl Tripeptide-1 được nghiên cứu trong lĩnh vực phục hồi mô, đặc biệt ở các bệnh nhân có tình trạng suy giảm collagen do tuổi tác hoặc bệnh lý da mãn tính.
-
Nghiên cứu liên quan: Một số thử nghiệm tiền lâm sàng cho thấy peptide này giúp tăng tốc quá trình liền thương và cải thiện chất lượng mô mới hình thành.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống lão hóa: Kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc hơn.
-
Giảm nếp nhăn: Làm đầy và làm mờ các rãnh nhăn nông và sâu.
-
Tái tạo da: Hỗ trợ sửa chữa tổn thương da do tia UV và stress oxy hóa.
-
Dưỡng ẩm gián tiếp: Cải thiện hàng rào bảo vệ da, giữ ẩm lâu hơn.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với vitamin C hoặc retinol, Palmitoyl Tripeptide-1 dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng nhưng vẫn mang lại hiệu quả cải thiện độ đàn hồi da.
-
Khi kết hợp với Palmitoyl Tetrapeptide-7 (thành phần của phức hợp Matrixyl 3000), hiệu quả chống lão hóa được tăng cường đáng kể.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Nghiên cứu của Lintner & Peschard (2000): Cho thấy Palmitoyl Tripeptide-1 làm tăng tổng hợp collagen I và III lên đến 100% sau 2 tháng sử dụng.
-
Nguồn: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11896772 Lintner
-
Kết quả nổi bật: Giảm rõ rệt độ sâu và diện tích nếp nhăn, cải thiện độ săn chắc và đàn hồi.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ: Hiếm gặp, có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm.
-
Lưu ý:
-
Dùng nồng độ phù hợp (0,5%–3%) trong mỹ phẩm.
-
Bảo quản ở nhiệt độ mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Phù hợp sử dụng lâu dài, không cần chu kỳ nghỉ như retinoid.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
Thương hiệu tiêu biểu:
-
The Ordinary (Matrixyl 10% + HA)
-
Paula’s Choice
-
Olay Regenerist
-
StriVectin
-
-
Ví dụ sản phẩm: The Ordinary Matrixyl 10% + Hyaluronic Acid chứa cả Palmitoyl Tripeptide-1 và Palmitoyl Tetrapeptide-7.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Nghiên cứu kết hợp Palmitoyl Tripeptide-1 với các peptide khác và công nghệ bọc (encapsulation) để tăng độ ổn định.
-
Xu hướng sử dụng peptide thay thế retinol trong các sản phẩm chống lão hóa dành cho da nhạy cảm.
10. Kết luận
Palmitoyl Tripeptide-1 là hoạt chất peptide tiên tiến giúp cải thiện cấu trúc da, chống lão hóa hiệu quả và an toàn. Với khả năng kích thích tổng hợp collagen mạnh mẽ và ít tác dụng phụ, hoạt chất này được kỳ vọng tiếp tục là xu hướng chính trong mỹ phẩm chống lão hóa cao cấp.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7761695 Ganceviciene








