1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Oligopeptide-1, còn được biết đến với tên Epidermal Growth Factor (EGF), là một peptide tín hiệu có khả năng kích thích sự tăng trưởng, tái tạo và sửa chữa tế bào da. EGF đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản sinh collagen và elastin, giúp cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi của da.

Nguồn gốc:
EGF ban đầu được phát hiện từ tuyến nước bọt chuột (năm 1962) bởi Stanley Cohen – người đoạt giải Nobel Y học. Hiện nay, EGF dùng trong mỹ phẩm thường được tổng hợp bằng công nghệ sinh học (recombinant DNA) từ vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc:
Oligopeptide-1 là một chuỗi peptide ngắn gồm 53 acid amin, trọng lượng phân tử khoảng 6,2 kDa.

Đặc tính sinh học:

  • Gắn kết với thụ thể EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) trên bề mặt tế bào.

  • Kích hoạt chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào, thúc đẩy quá trình phân chia, di chuyển và tái tạo tế bào.

  • Kích thích sản sinh protein cấu trúc như collagen, elastin, laminin.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị vết thương: Thúc đẩy lành thương nhanh hơn, giảm hình thành sẹo.

  • Phục hồi da sau bỏng hoặc phẫu thuật: Rút ngắn thời gian tái tạo mô.

  • Điều trị loét mãn tính: Giúp hồi phục các tổn thương lâu lành như loét do tiểu đường.

Nghiên cứu khoa học:
Một nghiên cứu đăng trên Journal of Dermatological Science cho thấy EGF cải thiện tốc độ lành thương và chất lượng mô mới ở bệnh nhân bỏng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi.

  • Làm sáng da: Cải thiện sắc tố nhờ tái tạo tế bào biểu bì mới.

  • Phục hồi da tổn thương: Sau laser, peel, hoặc các thủ thuật xâm lấn.

  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Nhờ kích thích tổng hợp protein và lipid biểu bì.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với retinol hoặc vitamin C: EGF ít gây kích ứng hơn, phù hợp với da nhạy cảm.

  • So với peptide khác: Tác động trực tiếp vào cơ chế sinh học tái tạo tế bào, không chỉ kích thích sản xuất collagen.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ: Hiếm gặp kích ứng nhẹ hoặc đỏ da.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng trên vùng da bị ung thư da hoặc tiền ung thư (do kích thích tăng trưởng tế bào).

    • Sử dụng nồng độ khuyến nghị 0,1–1% trong mỹ phẩm.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu lớn: Bioeffect, Dr. Jart+, NeoCutis, SkinMedica.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Bioeffect EGF Serum

    • SkinMedica TNS Essential Serum


9. Định hướng và xu hướng tương lai

  • Kết hợp EGF với các yếu tố tăng trưởng khác (FGF, IGF) để tăng hiệu quả tái tạo da.

  • Phát triển EGF ổn định hơn, thẩm thấu sâu hơn bằng công nghệ nano-encapsulation.

  • Xu hướng cá nhân hóa mỹ phẩm dựa trên loại da và tốc độ tái tạo tế bào.


10. Kết luận

EGF là một peptide sinh học mạnh mẽ, vừa có giá trị y học trong điều trị vết thương, vừa là thành phần vàng trong mỹ phẩm chống lão hóa và phục hồi da. Với cơ chế hoạt động đặc biệt và khả năng tái tạo tế bào, EGF được dự đoán sẽ tiếp tục là xu hướng chủ đạo trong ngành mỹ phẩm công nghệ cao.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…