1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Rosehip Oil (dầu hạt hoa hồng) là loại dầu được chiết xuất từ hạt quả rosa (rosehip seeds), như Rosa canina hoặc Rosa rubiginosa, qua phương pháp ép lạnh.

  • Nguồn gốc: Trong tự nhiên, được lấy từ hạt quả của các loài hoa hồng thay vì tổng hợp hóa học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Thành phần hóa học:

    • Rất giàu axit béo không bão hòa: linoleic (~45–55 %), α‑linolenic (~20–30 %), oleic (~13–50 %) tùy loài và điều kiện

    • Chứa các chất chống oxi hóa: γ‑tocopherol (~472 mg/kg), β‑sitosterol, tổng phenolics (~38 mg/kg), carotenoids (~200 mg/kg) như beta-carotene, lutein, lycopene, rubixanthin, neoxanthin

    • Chứa provitamin A (beta-carotene), tocopherols, sterols; không chứa vitamin A trực tiếp nhưng có các tiền chất.

  • Đặc tính sinh học:

    • Tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi stress oxi hóa và tia UV

    • Tính chống viêm: chứa galactolipids, hoạt hóa enzyme chống oxy hóa, tương tác với đường dẫn COX, giảm viêm hiệu quả tương đương indomethacin

    • Hỗ trợ tổng hợp collagen, làm lành vết thương, cải thiện hàng rào bảo vệ da, dưỡng ẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Ứng dụng điều trị:

    • Hỗ trợ làm lành vết thương, tăng tổng hợp collagen, cải thiện viêm da, chàm, nám, lão hóa da

    • Các tác dụng hệ thống như chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống ung thư được ghi nhận trong các nghiên cứu tổng quan gần đây

  • Dẫn chứng:

    • Belkhelladi et al. (2024) – review rosehip extract thúc đẩy lành vết thương so với silver sulfadiazine

    • Aguirre‑Romero et al. (2020) – thử nghiệm lâm sàng: dầu hạt rosehip an toàn nhưng không hiệu quả rõ rệt trong giảm tổn thương da do thâm nhập kim đo đường huyết ở trẻ T1DM


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu được dùng nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da (serum, lotion, kem, sunscreen dạng nanoemulsion) để dưỡng ẩm, kích thích collagen, làm dịu viêm, giảm nám, dưỡng sáng và chống lão hóa

  • Có công dụng làm dịu làn da nhạy cảm, giảm đỏ, mụn, sẹo và tăng độ đàn hồi da nhờ omega‑3, omega‑6, vitamin A, C, E

  • Thích hợp cho làn da khô, nhạy cảm, có mụn nhẹ và cần dưỡng sáng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So sánh với các hoạt chất khác:

    • Cung cấp dưỡng ẩm sâu và dưỡng da tự nhiên với ưu điểm nhẹ, ít kích ứng so với retinol; đồng thời giàu chất chống oxy hóa tự nhiên, đa tác động trên da

  • Giá trị cao:

    • Dầu tự nhiên nhiều chức năng, ít gây kích ứng, an toàn để sử dụng hàng ngày, tạo giá trị kinh tế và sinh học cao trong mỹ phẩm và y học.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Tóm tắt nghiên cứu nổi bật:

  1. Belkhelladi M (2024): rosehip extract thúc đẩy lành vết thương hơn nhóm dùng silver sulfadiazine.
    URL cuối: …/jocd.15971 Belkhelladi

  2. Aguirre-Romero AB (2020): dầu rosehip an toàn nhưng không hiệu quả cho tổn thương do đo đường huyết ở trẻ T1DM.
    URL cuối: …/31235400 Aguirre‑Romero

  3. Oargă DP (2025): công thức 20 % và 100 % rosehip seed oil cải thiện độ ẩm da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi; xác định carotenoid quý trong dầu.
    URL cuối: …/12/3/125 Oargă

  4. Negrean OR (2024): review tổng hợp tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan, chống ung thư.
    URL cuối: …/S2405844024068476 Negrean


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro tiềm ẩn:

    • Dị ứng da (phát ban, ngứa, thậm chí phản ứng nặng). Một số người mẫn cảm với dầu có thể bị bít lỗ chân lông nếu da quá dầu

    • Dầu nhanh hỏng do oxi hóa; cần bảo quản lạnh và trong chai tối màu

    • Người bị dị ứng vitamin C, có nguy cơ sỏi thận, rối loạn đông máu nên thận trọng

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Thử nghiệm trên da (patch test) 24–48 giờ trước khi dùng mặt

    • Bảo quản trong chai tối màu, để lạnh.

    • Dùng tối đa 2 lần/ngày, tránh dùng cùng retinol mạnh


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Các thương hiệu nổi tiếng sử dụng rosehip oil:

    • Pai Skincare – Organic Rosehip BioRegenerate Oil

    • Trilogy – Certified Organic Rosehip Oil (gây chú ý sau khi công nương Kate Middleton sử dụng)

    • The Ordinary – 100 % Organic Cold‑Pressed Rose Hip Seed Oil

    • Herbivore Phoenix Rosehip Anti‑Aging Face Oil


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Công nghệ nanoemulsion và vi nang (nanocapsules từ chitosan) giúp bảo vệ dầu khỏi oxi hóa và tăng khả năng thẩm thấu vào da

  • Dự đoán xu hướng:

    • Xu hướng dùng rosehip oil kết hợp trong các sản phẩm dưỡng đa tác động (anti-aging, sáng da, calms sensitive skin) sẽ tăng lên.

    • Ưu thế của các hoạt chất tự nhiên nhẹ nhàng mà hiệu quả sẽ được người tiêu dùng ưa chuộng hơn retinoid mạnh gây kích ứng.


10. Kết luận

Rosehip Oil là một hoạt chất thiên nhiên đa năng, giàu axit béo thiết yếu, chất chống oxy hóa và provitamin A, cung cấp nhiều lợi ích đáng kể trong chăm sóc da và ứng dụng y học. Với khả năng dưỡng ẩm sâu, chống viêm, kích thích collagen và làm sáng da, đồng thời an toàn và dễ dung nạp, rosehip oil mang lại giá trị cao cho người dùng và ngành mỹ phẩm. Công nghệ hiện đại như nano encapsulation sẽ giúp hoạt chất này phát triển mạnh mẽ trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

  • …/jocd.15971 Belkhelladi

  • …/31235400 Aguirre-Romero

  • …/12/3/125 Oargă

  • …/S2405844024068476 Negrean

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…