1. Giới thiệu tổng quan

Hydroxyethyl Urea (HEU) là một dẫn xuất của urea – một hợp chất hữu cơ quan trọng trong sinh học và mỹ phẩm.

  • Mô tả: Chất rắn không màu, dễ tan trong nước, không mùi, thường được dùng làm chất dưỡng ẩm.

  • Nguồn gốc: Được tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm từ urea và ethanolamine, không phải thành phần tự nhiên nhưng an toàn và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C3H8N2O2.

  • Đặc điểm:

    • Nhóm hydroxyl (-OH) giúp hút và giữ nước (tính chất humectant).

    • Có tính thân nước cao, dễ hòa tan trong hệ dung dịch gốc nước.

  • Vai trò sinh học:

    • Giữ ẩm, cải thiện hàng rào bảo vệ da.

    • Giúp da mềm mượt, giảm hiện tượng khô ráp.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị da khô, viêm da cơ địa: Giúp tăng cường hydrat hóa da, cải thiện tình trạng da bong tróc.

  • Hỗ trợ phục hồi sau điều trị da liễu: Thường được dùng trong kem dưỡng sau laser hoặc peel hóa học.

  • Nghiên cứu: HEU được chứng minh làm tăng khả năng ngậm nước trong lớp sừng của da mà không gây kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm mạnh mẽ: Hoạt động như humectant, tương tự glycerin nhưng nhẹ và ít nhờn dính hơn.

  • Chống lão hóa gián tiếp: Bằng cách duy trì độ ẩm, HEU giảm sự xuất hiện nếp nhăn sớm.

  • Tăng độ mềm mại & sáng mịn: Da được cung cấp đủ nước sẽ căng mịn, sáng hơn.

  • Ứng dụng phổ biến: Có mặt trong kem dưỡng, serum, mặt nạ, sữa rửa mặt cấp ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Glycerin: HEU nhẹ hơn, không gây bết dính, thẩm thấu nhanh.

  • So với Urea truyền thống: Ít gây kích ứng, mùi nhẹ hơn, độ ổn định cao hơn.

  • Giá trị trong mỹ phẩm: Mang lại cảm giác dễ chịu trên da, phù hợp cả với da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Một nghiên cứu đăng trên International Journal of Cosmetic Science cho thấy Hydroxyethyl Urea giúp tăng độ ẩm da lên đến 35% sau 7 ngày sử dụng45% sau 14 ngày mà không gây kích ứng (https://doi.org/10.1111/j.1468-2494.2008.00482.x, Rawlings).

  • Báo cáo từ Journal of Dermatological Treatment chỉ ra rằng HEU có hiệu quả tương tự urea trong điều trị khô da nhưng thân thiện hơn cho da nhạy cảm (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18498418, Lodén).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Hiếm gặp, có thể gây kích ứng nhẹ với da quá nhạy cảm.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Nên dùng kết hợp với kem dưỡng có chất khóa ẩm (occlusive) để hạn chế mất nước.

    • An toàn ở nồng độ 2–10% trong mỹ phẩm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Neutrogena® Hydro Boost Water Gel – chứa Hydroxyethyl Urea giúp cấp nước sâu.

  • Eucerin® UreaRepair PLUS – kết hợp Urea & HEU cho da khô, bong tróc.

  • La Roche-Posay® Hydraphase Intense – sản phẩm dưỡng ẩm phục hồi có HEU.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “skin hydration boosters”: HEU sẽ tiếp tục được sử dụng như chất thay thế glycerin truyền thống.

  • Ứng dụng mới: Kết hợp với peptide hoặc hyaluronic acid để tăng hiệu quả dưỡng ẩm và phục hồi hàng rào da.

  • Dự đoán: Sẽ phổ biến hơn trong các dòng mỹ phẩm “clean beauty” nhờ tính an toàn và hiệu quả cao.


10. Kết luận

Hydroxyethyl Urea là một hoạt chất dưỡng ẩm thế hệ mới, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện độ ẩm, giảm khô da và hỗ trợ chống lão hóa. Với tính an toàn, dịu nhẹ và khả năng thay thế urea truyền thống, HEU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong mỹ phẩm chăm sóc da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…