1. Giới thiệu tổng quan

Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA thủy phân) là dạng phân tử nhỏ được tạo ra từ việc thủy phân Hyaluronic Acid truyền thống. Với kích thước phân tử thấp hơn (low molecular weight), hoạt chất này có khả năng thẩm thấu sâu vào da, mang lại hiệu quả dưỡng ẩm, phục hồi và chống lão hóa vượt trội.

  • Nguồn gốc: Được tổng hợp chủ yếu từ quá trình sinh học (biofermentation) sử dụng vi khuẩn Streptococcus zooepidemicus hoặc chiết xuất và thủy phân từ nguồn Hyaluronic Acid tự nhiên.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Là chuỗi polysaccharide gồm các đơn vị lặp lại của acid D-glucuronic và N-acetyl-D-glucosamine, nhưng đã được thủy phân để tạo thành phân tử nhỏ hơn (<50 kDa).

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Thấm sâu hơn vào lớp biểu bì so với HA phân tử lớn.

    • Tăng khả năng giữ nước (hút ẩm gấp 1000 lần trọng lượng phân tử).

    • Kích thích sản sinh collagen và elastin, hỗ trợ tái tạo tế bào.

    • Chống oxy hóa, ngăn ngừa tổn thương từ gốc tự do.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dùng trong các chế phẩm tiêm nội khớp để điều trị thoái hóa khớp.

  • Ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc vết thương và bỏng nhờ khả năng phục hồi và tái tạo mô.

  • Một số nghiên cứu chứng minh hiệu quả trong hỗ trợ điều trị viêm da, eczema và tăng cường hàng rào bảo vệ da.

Nghiên cứu (Wang et al., 2020) cho thấy Hydrolyzed HA giúp cải thiện độ ẩm da và giảm viêm đáng kể sau 8 tuần sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm sâu: Cung cấp nước tận lớp hạ bì, duy trì độ căng bóng cho da.

  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn nhỏ, tăng độ đàn hồi.

  • Làm dịu da: Hỗ trợ da nhạy cảm, giảm đỏ rát và phục hồi nhanh sau điều trị thẩm mỹ (laser, peel).

  • Kết hợp thành phần khác: Thường được dùng chung với Niacinamide, Vitamin C, Retinol để tăng hiệu quả chống lão hóa và dưỡng ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với Hyaluronic Acid phân tử lớn, Hydrolyzed HA thẩm thấu tốt hơn, hiệu quả dưỡng ẩm lâu dài hơn.

  • So với Glycerin/Propanediol, Hydrolyzed HA có khả năng giữ nước mạnh hơn và tăng độ đàn hồi da rõ rệt.

  • Mang lại hiệu quả 2 trong 1: vừa dưỡng ẩm bề mặt vừa nuôi dưỡng sâu bên trong.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Papakonstantinou et al., 2012 cho thấy Hydrolyzed HA cải thiện rõ rệt độ ẩm da và độ đàn hồi sau 8 tuần sử dụng.

  • Wang et al., 2020 chứng minh khả năng giảm viêm và phục hồi hàng rào da ở bệnh nhân viêm da.

  • Schlesinger et al., 2014 xác nhận HA thủy phân giúp giảm nếp nhăn nhỏ và làm mịn da rõ rệt.

Nguồn:


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: kích ứng nhẹ hoặc ngứa rát với da cực kỳ nhạy cảm.

  • Lưu ý an toàn:

    • Sử dụng với nồng độ 0.1 – 2% trong mỹ phẩm là an toàn.

    • Kết hợp với kem khóa ẩm (occlusive) để hạn chế mất nước ngược (TEWL).


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid

  • La Roche-Posay – Hyalu B5 Serum.

  • Vichy – Mineral 89 Booster.

  • The Ordinary – Hyaluronic Acid 2% + B5.

  • L’Oréal Paris – Revitalift Filler Serum.

  • Hada Labo – Advanced Nourish Lotion.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu kết hợp Hydrolyzed HA + peptide + ceramide để tăng hiệu quả phục hồi da.

  • Ứng dụng trong y học tái tạo và liệu pháp chống lão hóa chuyên sâu.

  • Xu hướng mỹ phẩm clean beauty: Hydrolyzed HA từ nguồn biofermentation thân thiện với môi trường.


10. Kết luận

Hydrolyzed Hyaluronic Acid là hoạt chất vàng trong mỹ phẩm hiện đại, mang lại khả năng dưỡng ẩm sâu, chống lão hóa, phục hồi da và làm dịu. Với những bằng chứng khoa học rõ ràng, HA thủy phân không chỉ ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm mà còn trong y học, trở thành thành phần cốt lõi trong các liệu pháp chống lão hóa tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…