1. Giới thiệu tổng quan

Hydrolyzed Corn Protein là dạng protein được thủy phân từ ngô (Zea mays). Quá trình thủy phân giúp phân tách các phân tử protein lớn thành các peptide nhỏ và axit amin tự do, từ đó dễ hấp thụ hơn vào da và tóc. Nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên từ thực vật, thân thiện với da và phù hợp cho cả mỹ phẩm hữu cơ.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Hydrolyzed Corn Protein chứa các peptide mạch ngắn, glycine, alanine và axit glutamic.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Khả năng giữ ẩm nhờ các nhóm carboxyl và amin liên kết với phân tử nước.

    • Tăng cường hàng rào bảo vệ da, hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.

    • Giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng nhờ khả năng bám dính vào sợi keratin.

3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Hydrolyzed Corn Protein được dùng trong thực phẩm y học để bổ sung amino acid cho bệnh nhân cần chế độ ăn dễ tiêu hóa.

  • Chống viêm & hồi phục: Một số nghiên cứu chỉ ra peptide từ ngô có khả năng chống oxy hóa, hỗ trợ phục hồi mô da sau tổn thương.

  • Nghiên cứu khoa học: Peptide ngô đã chứng minh khả năng giảm stress oxy hóaức chế enzyme gây lão hóa da.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da: Cung cấp độ ẩm, làm mềm mịn và phục hồi da khô, hư tổn.

  • Chống lão hóa: Peptide từ ngô kích thích tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi.

  • Chăm sóc tóc: Là thành phần phổ biến trong dầu gội/xả giúp giảm gãy rụng, bảo vệ tóc khỏi hư tổn do hóa chất và nhiệt.

  • Làm sáng da: Hỗ trợ cân bằng màu da nhờ tác động gián tiếp lên melanin.

5. Hiệu quả vượt trội

  • So với protein động vật (collagen thủy phân), Hydrolyzed Corn Protein ít gây dị ứng hơn, thân thiện với người ăn chay.

  • So với các loại protein thực vật khác (đậu nành, lúa mì), peptide từ ngô nhẹ hơn, ít gây kích ứng gluten.

  • Đặc biệt, khả năng giữ ẩmphục hồi tóc vượt trội hơn hydrolyzed wheat protein.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Hầu như an toàn, ít gây kích ứng.

  • Một số người nhạy cảm với protein thực vật cần test thử trước.

  • Sử dụng an toàn ở nồng độ 0.5–5% trong mỹ phẩm.

8. Thương hiệu ứng dụng

  • L’Oreal – sử dụng Hydrolyzed Corn Protein trong dầu gội phục hồi tóc.

  • Matrix Biolage – dòng sản phẩm Strength Recovery chứa protein ngô.

  • Kérastase – nhiều sản phẩm chăm sóc tóc hư tổn tích hợp thành phần này.

9. Xu hướng phát triển

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh thay thế protein động vật.

  • Kết hợp với peptide sinh học trong sản phẩm chống lão hóa.

  • Xu hướng nghiên cứu công nghệ nano giúp peptide ngô thẩm thấu sâu hơn.

10. Kết luận

Hydrolyzed Corn Protein là một hoạt chất tiềm năng với nhiều ứng dụng trong dưỡng da, chống lão hóa và chăm sóc tóc. Nhờ tính an toàn, nguồn gốc thực vật và hiệu quả sinh học cao, đây là thành phần ngày càng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm hiện đại.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…