1. Giới thiệu tổng quan

Centella Asiatica Extract (chiết xuất rau má) là hoạt chất tự nhiên thu được từ cây Centella Asiatica (còn gọi là Gotu Kola, rau má, Lôi công thảo). Đây là loại thảo mộc phổ biến ở các khu vực nhiệt đới châu Á, đặc biệt là Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Indonesia.

  • Nguồn gốc: 100% từ tự nhiên, chiết xuất từ lá và thân cây rau má.

  • Ứng dụng: Từ lâu được sử dụng trong y học cổ truyền Ayurveda và Đông y để chữa lành vết thương, chống viêm và cải thiện sức khỏe làn da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Rau má chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, trong đó quan trọng nhất là triterpenoid saponins (asiaticoside, madecassoside, asiatic acid, madecassic acid).

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Tăng sinh collagen và elastin.

    • Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào da khỏi gốc tự do.

    • Kháng viêm, làm dịu da.

    • Thúc đẩy quá trình tái tạo mô, làm lành vết thương nhanh chóng.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị vết thương và loét da: Các hợp chất asiaticoside thúc đẩy tổng hợp collagen, hỗ trợ liền sẹo.

  • Giảm viêm và sưng tấy: Dùng trong viêm da, chàm, viêm khớp.

  • Hỗ trợ điều trị suy tĩnh mạch mạn tính: Nghiên cứu cho thấy cải thiện lưu thông máu và giảm phù nề.

  • Bệnh thần kinh: Một số nghiên cứu gợi ý rau má cải thiện trí nhớ và giảm lo âu nhờ tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Nghiên cứu khoa học:
Một nghiên cứu đăng trên International Journal of Lower Extremity Wounds (2012) chỉ ra rằng chiết xuất rau má cải thiện đáng kể tốc độ lành vết thương nhờ kích thích sản xuất collagen.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu da: Giảm đỏ rát, kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm.

  • Chống lão hóa: Kích thích tổng hợp collagen và elastin → cải thiện nếp nhăn, tăng độ đàn hồi.

  • Làm sáng da: Giúp mờ vết thâm, đều màu da.

  • Dưỡng ẩm: Tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn mất nước.

  • Hỗ trợ điều trị mụn: Kháng viêm, ngăn sẹo mụn.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So sánh với các hoạt chất khác:

    • Centella Asiatica vừa có khả năng chữa lành vết thương như panthenol, vừa có tác dụng chống lão hóa như retinol nhưng ít gây kích ứng.

  • Giá trị cao: Sự đa tác động (dưỡng ẩm – làm lành – chống viêm – chống lão hóa) giúp nó trở thành thành phần vàng trong mỹ phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Tăng sinh collagen: Nghiên cứu cho thấy madecassoside kích thích tổng hợp collagen type I, cải thiện đáng kể nếp nhăn da mặt sau 12 tuần sử dụng (Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology, 2013).

  • Chống viêm và chữa lành vết thương: Asiaticoside đã được chứng minh làm giảm viêm và thúc đẩy tái tạo biểu bì (Journal of Ethnopharmacology, 2006).

  • URL & tác giả:


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Hiếm gặp, có thể gây kích ứng nhẹ hoặc dị ứng da nếu dùng ở nồng độ cao.

  • Lưu ý an toàn:

    • Nên test thử trên vùng da nhỏ trước khi dùng.

    • Tránh bôi trực tiếp lên vết thương hở lớn.

    • Không nên uống chiết xuất liều cao kéo dài mà không có chỉ định y khoa.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu lớn:

    • La Roche-Posay: Cicaplast Baume B5 chứa madecassoside.

    • SkinCeuticals: Triple Lipid Restore 2:4:2 với chiết xuất rau má.

    • Kiehl’s: Calendula & Centella Sensitive Cica Cream.

    • Innisfree, Some By Mi, Cosrx: Các dòng Cica cream, Cica serum phổ biến tại Hàn Quốc.


9. Xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp Centella với công nghệ nanoliposome để tăng khả năng thẩm thấu.

  • Xu hướng:

    • Nhu cầu mỹ phẩm “Cica” (Centella-based) đang bùng nổ tại Hàn Quốc và lan rộng toàn cầu.

    • Tiềm năng kết hợp với retinol hoặc vitamin C để giảm kích ứng và tăng hiệu quả chống lão hóa.


10. Kết luận

Centella Asiatica Extract là hoạt chất tự nhiên quý giá với đa dạng lợi ích: làm lành – chống viêm – dưỡng ẩm – chống lão hóa. Với tính an toàn cao, nó đang trở thành một trong những thành phần chủ lực trong mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…