1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Squalane là hydrocarbon no mạch nhánh (C₃₀H₆₂), ở trạng thái lỏng, không mùi, rất ổn định oxy hóa, có cảm giác “khô nhẹ” và nổi tiếng như một chất làm mềm (emollient) – khóa ẩm nhưng không bí da.
Nguồn gốc: Squalane được tạo ra bằng hydro hóa squalene (lipid tự nhiên có trong bã nhờn người, dầu olive, cám gạo, amaranth…). Nguồn squalane hiện đại chủ yếu từ mía đường (lên men đường → β-farnesene → squalane) hoặc từ phần unsaponifiable của dầu thực vật (olive), thay thế hoàn toàn nguồn khai thác từ gan cá mập.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: 2,6,10,15,19,23-hexamethyltetracosane – phân tử C30 có 6 nhóm methyl mạch nhánh → độ linh động cao, độ nhớt thấp, dễ trải mỏng. Khác với squalene (C₃₀H₅₀) có 6 liên kết đôi dễ oxy hóa, squalane đã no hóa nên bền vững, không bị peroxid hóa.
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Emollient + occlusive nhẹ: lấp khoảng trống giữa các corneocyte, giảm thất thoát nước qua da (TEWL) nhưng không nặng mặt.

  • Tương hợp sinh học: tương tự thành phần lipid của sebum → dung nạp tốt kể cả da nhạy cảm.

  • Tăng phân tán/hoà tan hoạt chất kỵ nước: làm pha dầu trong (nano)emulsion, hỗ trợ đưa hoạt chất xuyên lớp sừng.

  • Ổn định: trơ hóa học, chịu oxy – nhiệt – ánh sáng tốt hơn dầu thực vật chưa no.

3) Ứng dụng trong y học

  • Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: dùng như tá dược nền trong kem dưỡng điều trị khô da, viêm da cơ địa (hỗ trợ giảm TEWL, cải thiện cảm giác căng khô).

  • Hệ mang thuốc qua da: squalane được dùng làm pha dầu trong micro/nanoemulsion để tăng thấm dược chất (ví dụ polyphenol, nicotinamide, một số thuốc kỵ nước).

  • Tính an toàn da liễu: bằng chứng lâm sàng cho thấy không kích ứng và không gây mẫn cảm đáng kể ở nồng độ sử dụng thông thường; độ độc tính rất thấp.

(Các nghiên cứu điển hình được liệt kê chi tiết ở mục 6 và phần tài liệu tham khảo cuối bài.)

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & làm mềm: tạo bề mặt mượt, “non-greasy”, giảm bong tróc; phù hợp mọi loại da, đặc biệt da khô/nhạy cảm.

  • Hỗ trợ chống lão hóa: không phải hoạt chất “chống nhăn” trực tiếp, nhưng cải thiện độ mềm-đàn hồi nhờ giữ ẩm, và là môi trường hòa tan tốt cho retinoids, CoQ10, tocopherol…

  • Làm sáng/đều màu gián tiếp: khi hàng rào khỏe và viêm thấp hơn, sắc tố hậu viêm có xu hướng cải thiện tốt hơn trong phác đồ tổng thể.

  • Tóc & móng: giảm xơ rối, tăng bóng, làm mềm lớp biểu bì tóc; dưỡng bóng móng không nhờn dính.

  • Công thức: dùng đơn lẻ như “face oil” hoặc làm booster dầu nhẹ trong kem lotion/serum; tương thích tốt với hầu hết hoạt chất (AHA/BHA, retinoid, niacinamide, peptides, vitamin C dạng dầu…).

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với dầu thực vật chưa no: squalane ổn định oxy hóa vượt trội → ít mùi ôi khét, ít kích ứng do peroxides; cảm giác mỏng nhẹ hơn.

  • So với petrolatum/mineral oil: khóa ẩm nhẹ-vừa nhưng cảm giác thoáng, thấm nhanh, phù hợp cả da hỗn hợp; ít “bóng dày”.

  • So với silicone bay hơi (cyclopentasiloxane): cho “slip” tốt nhưng giữ ẩm thực sự nhờ đặc tính occlusive nhẹ; ít vấn đề về bay hơi/ô nhiễm không khí trong nhà.
    → Giá trị cao nhất của squalane nằm ở profile cảm quan + an toàn + bền vững, giúp nâng hiệu quả và khả năng dung nạp của cả công thức.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • An toàn da liễu: Hội đồng CIR kết luận Squalane an toàn trong thực hành hiện tại; các thử nghiệm trên người cho thấy không kích ứng/không gây mẫn cảm đáng kể. (Fiume M. et al., 2019).

  • Tăng thấm hoạt chất: nhũ tương W/O pha dầu squalane giúp tăng thấm polyphenol qua da ex vivo. (Oliveira ALS. et al., 2022).

  • Hệ dẫn truyền qua da: tổng quan nano/microemulsion cho thấy pha dầu như squalane có vai trò quan trọng trong tăng hấp thu qua da, nâng khả dụng sinh học tại chỗ. (Nastiti CMRR., 2017; Souto EB., 2022).

  • Công thức microemulsion squalane-monoolein cho tăng vận chuyển nicotinamide qua lớp sừng (in vitro/ex vivo). (Kitaoka M., 2021).

  • Hydro hóa squalene → squalane: mô tả quy trình/bản chất hóa học và tính ổn định vượt trội sau no hóa. (Ciriminna R. et al.).

  • Nguồn gốc bền vững: squalane sinh học từ đường mía qua β-farnesene cho hiệu năng tương đương/ưu việt, giảm phụ thuộc nguồn động vật. (McPhee D.; tài liệu ESG Amyris/Aprinnova).

(URL và tác giả cụ thể ở phần “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: nhìn chung rất thấp. Cá biệt có thể gây bí nhẹ nếu dùng quá nhiều trên nền routine chưa cân đối (nhưng rủi ro bít tắc được đánh giá thấp so với nhiều dầu thực vật).

  • Dị ứng/kích ứng: hiếm gặp; patch test với da rất nhạy cảm.

  • Nguồn gốc: ưu tiên plant-/sugarcane-derived squalane; tránh nguồn động vật (đạo đức & bền vững).

  • Hướng dẫn an toàn – tối ưu:

    • Dùng sau lớp humectant (HA, glycerin) để “khóa ẩm”.

    • Liều thường: 1–3 giọt thoa toàn mặt; trong công thức thành phẩm thường 1–20% (có thể cao hơn tùy dạng dầu/serum).

    • Tương thích hầu hết hoạt chất; có thể pha giọt vào kem nền để giảm hiện tượng mốc phấn.

8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • The Ordinary – 100% Plant-Derived Squalane: squalane nguồn mía, công bố không gây bít tắc, tăng ẩm lớp bề mặt.

  • Biossance – Squalane + Vitamin C Rose Oil: squalane làm nền mang vitamin C dạng dầu, nhấn mạnh độ bóng-ẩm & rạng rỡ.

  • Kiehl’s – Ultra Facial Cream (4.5% Squalane): kem dưỡng hàng rào, công bố 72h giữ ẩm và tăng bền hàng rào.

  • Indie Lee – Squalane Facial Oil (100% olive-derived): dầu đơn chất, thấm nhanh, phù hợp mọi loại da.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Nguồn bền vững bằng công nghệ sinh học: squalane từ mía đường/men (β-farnesene) trở thành tiêu chuẩn, giảm phát thải & rủi ro chuỗi cung ứng.

  • Hệ dẫn truyền thế hệ mới: ứng dụng squalane trong nanoemulsion/microemulsion để tăng thấm các hoạt chất kén tan (retinoid, polyphenol, cannabinoids…).

  • Cảm quan “silicone-like, clean beauty”: squalane thay thế một phần silicone bay hơi trong trend “skinimalism”, đem lại slip tốt nhưng vẫn dưỡng ẩm thực sự.

  • Liên ngành haircare & bodycare: dùng như conditioning oil nhẹ cho tóc xoăn/khô, sản phẩm stick/balm tối giản.

10) Kết luận

Squalane là chuẩn vàng của emollient hiện đại: bền vững, dịu nhẹ, cảm quan đẹp và hỗ trợ công thức nâng cao (tăng thấm, ổn định hoạt chất kỵ nước). Ở mỹ phẩm và cả bối cảnh dược mỹ phẩm, squalane không tự “điều trị” bệnh, nhưng là nền mang giúp tối ưu hiệu quả phác đồ, cải thiện chức năng hàng rào và sự dung nạp, từ đó đem lại giá trị sử dụng cao, an toàn dài hạn.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…