1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Isopropyl Myristate (IPM) là một este tổng hợp của isopropyl alcohol và myristic acid (axit béo có trong dầu dừa, dầu hạt nhục đậu khấu và một số chất béo động thực vật). Đây là một chất lỏng không màu, ít mùi, có đặc tính thẩm thấu mạnh.

  • Nguồn gốc: Chủ yếu được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định khi sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: IPM là một este, công thức phân tử C17H34O2, được hình thành từ sự ester hóa giữa isopropyl alcohol (C3H8O) và myristic acid (C14H28O2).

  • Đặc tính sinh học:

    • Có khả năng hòa tan tốt các hoạt chất kỵ nước.

    • Hoạt động như chất làm mềm (emollient), giúp da mịn màng, giảm khô ráp.

    • Có đặc tính xuyên thấm (penetration enhancer), giúp tăng khả năng hấp thu hoạt chất qua da.

3. Ứng dụng trong y học

  • IPM thường được dùng làm tá dược trong thuốc mỡ và gel để hỗ trợ sự thẩm thấu của hoạt chất.

  • Được ứng dụng trong điều chế dung dịch chống chấy rận vì có khả năng phá hủy lớp sáp bảo vệ ngoài của ký sinh trùng.

  • Nghiên cứu lâm sàng: Một số nghiên cứu đã chứng minh IPM làm tăng độ thấm qua da của các thuốc chống viêm, giảm đau tại chỗ và thuốc điều trị nấm.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & làm mềm: Là thành phần phổ biến trong kem dưỡng ẩm, lotion, serum.

  • Chống nhờn: Giúp tạo cảm giác khô thoáng, giảm bóng dầu, được dùng trong các sản phẩm dành cho da dầu/mụn.

  • Dung môi: Hòa tan hương liệu và hoạt chất khó tan.

  • Tăng cường hấp thu: Giúp các hoạt chất chống lão hóa (retinol, vitamin C, AHA/BHA) thấm sâu hơn.

  • Trang điểm: Có trong foundation, kem chống nắng và son môi để cải thiện độ mượt và bám dính.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các este khác, IPM thấm nhanh, không để lại cảm giác nhờn dính.

  • Khả năng tăng cường hấp thu hoạt chất vượt trội hơn nhiều dung môi béo khác.

  • Mang lại trải nghiệm sử dụng dễ chịu và cải thiện hiệu quả dưỡng da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của Williams AC & Barry BW (2004) cho thấy IPM là một trong những chất tăng cường xuyên thấm hiệu quả nhất đối với thuốc bôi ngoài da.

  • Một thử nghiệm trên bệnh nhân chấy rận cho thấy IPM loại bỏ được 82–100% chấy sau một lần bôi 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15040078/ – Williams】.

  • Nghiên cứu về mỹ phẩm chỉ ra rằng IPM giúp cải thiện độ mềm mại và độ mịn của da rõ rệt sau 2 tuần sử dụng 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25742615/ – Lane】.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Có thể gây bít tắc lỗ chân lông trên da dầu dễ mụn (comedogenic).

    • Một số trường hợp ghi nhận kích ứng nhẹ hoặc mẩn đỏ.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Nên dùng nồng độ 2–10% trong mỹ phẩm.

    • Tránh dùng trên da bị viêm nặng hoặc da có mụn mủ.

    • Thử nghiệm trên vùng da nhỏ trước khi dùng lâu dài.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary: Niacinamide 10% + Zinc 1% có chứa IPM giúp kết cấu lỏng nhẹ.

  • CeraVe Moisturizing Lotion: Sử dụng IPM làm dung môi hòa tan ceramide.

  • Eucerin & La Roche-Posay: Nhiều sản phẩm kem dưỡng phục hồi da có IPM để hỗ trợ thấm nhanh.

  • Thuốc chống chấy Full Marks Solution (UK) chứa IPM như thành phần chính.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • IPM đang được nghiên cứu như tá dược sinh học xanh, thay thế dung môi tổng hợp truyền thống.

  • Xu hướng phát triển là kết hợp IPM với nano-lipid hoặc liposome để tăng cường khả năng đưa hoạt chất vào da.

  • Trong mỹ phẩm tự nhiên, IPM tổng hợp từ nguồn thực vật (dừa, cọ) được ưu tiên để đáp ứng xu hướng sản phẩm xanh – sạch.

10. Kết luận

Isopropyl Myristate là một hoạt chất quan trọng trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống nhờn, tăng cường hấp thu và tạo trải nghiệm da mịn màng. Mặc dù có nguy cơ gây bít tắc lỗ chân lông ở một số loại da, IPM vẫn là lựa chọn hàng đầu trong công thức kem dưỡng, lotion, serum và sản phẩm điều trị ngoài da. Trong tương lai, IPM hứa hẹn được tối ưu hóa để trở thành chất dẫn truyền hoạt chất sinh học thế hệ mới.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…