1. Giới thiệu tổng quan

Propylene Glycol (PG) là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, không mùi và có vị hơi ngọt. Đây là một loại alcohol hai chức (diol) có khả năng hút ẩm và tan trong nước, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.

  • Nguồn gốc: Chủ yếu được tổng hợp từ dầu mỏ thông qua quá trình hydrat hóa propylene oxide, tuy nhiên hiện nay cũng có nguồn gốc sinh học (bio-based) từ glycerol.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₃H₈O₂

  • Cấu trúc: CH₃–CHOH–CH₂OH, là một diol với hai nhóm hydroxyl (-OH).

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Hoạt động như một chất hút ẩm (humectant), giữ nước cho da.

    • Làm dung môi, giúp hòa tan các hoạt chất khó tan.

    • Có tính chất ổn định, ít bay hơi.

3. Ứng dụng trong y học

  • Dùng làm dung môi cho thuốc tiêm và thuốc uống (do an toàn ở liều thấp).

  • Có mặt trong thuốc mỡ, dung dịch sát trùng, và thuốc bôi da.

  • Một số nghiên cứu cho thấy PG hỗ trợ tăng khả năng thẩm thấu thuốc qua da nhờ đặc tính hút ẩm.

  • Trong điều trị da liễu: được dùng như tá dược trong kem trị nấm, viêm da, eczema.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Propylene Glycol là một trong những thành phần phổ biến nhất trong công thức mỹ phẩm:

  • Dưỡng ẩm: Giúp giữ nước trên bề mặt da, làm mềm da.

  • Dung môi: Hòa tan hương liệu, vitamin, và các chiết xuất thực vật.

  • Tăng khả năng thẩm thấu: Giúp các hoạt chất khác đi sâu vào da hiệu quả hơn.

  • Ổn định công thức: Giúp duy trì kết cấu của kem, serum, lotion.

  • Thường có mặt trong: kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội, kem chống nắng.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Glycerin, PG nhẹ hơn, ít nhờn rít, dễ thấm hơn.

  • So với Butylene Glycol, PG có khả năng hút ẩm tương đương nhưng giá thành thấp hơn.

  • Giúp sản phẩm mỹ phẩm ổn định, dễ sử dụng, mang lại cảm giác thoải mái khi thoa lên da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Một nghiên cứu từ International Journal of Toxicology cho thấy Propylene Glycol an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 50% và thường dùng trong khoảng 2–10% 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11358106/ – Elder RL】.

  • Nghiên cứu khác chứng minh PG giúp cải thiện tính thấm qua da của thuốc bôi mà không gây kích ứng nghiêm trọng 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15110881/ – Williams AC】.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Có thể gây kích ứng nhẹ với da nhạy cảm, đặc biệt ở nồng độ cao.

    • Một số ít trường hợp gây viêm da tiếp xúc dị ứng.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng trong nồng độ cho phép (2–10% trong mỹ phẩm).

    • Người có làn da siêu nhạy cảm nên thử trước khi dùng.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The OrdinaryHyaluronic Acid 2% + B5.

  • CeraVe – Hydrating Cleanser.

  • La Roche-Posay – Toleriane Ultra.

  • Neutrogena – Hydro Boost Water Gel.
    Tất cả đều sử dụng Propylene Glycol như chất giữ ẩm và dung môi.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng Propylene Glycol sinh học (Bio-based PG) từ glycerol để thay thế nguồn dầu mỏ.

  • Tích hợp PG trong công thức mỹ phẩm thế hệ mới, kết hợp với HA, peptides, ceramides để tối ưu dưỡng ẩm và chống lão hóa.

  • Dự đoán: PG sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong công thức mỹ phẩm nhờ tính đa năng, giá thành thấp và an toàn cao.

10. Kết luận

Propylene Glycol là một hoạt chất đa dụng, an toàn, giá trị cao trong mỹ phẩm và dược phẩm. Với khả năng dưỡng ẩm, dung môi, tăng thẩm thấu và ổn định công thức, PG đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều thương hiệu lớn. Trong tương lai, Propylene Glycol sinh học sẽ mở ra hướng phát triển bền vững hơn cho ngành công nghiệp mỹ phẩm và y học.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…