1. Giới thiệu tổng quan
-
Mô tả ngắn gọn:
Sodium Lactate là muối natri của axit lactic – một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm alpha-hydroxy acid (AHA). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng chủ yếu như chất giữ ẩm (humectant), chất điều chỉnh pH và tăng khả năng thẩm thấu. -
Nguồn gốc:
Sodium Lactate có thể được sản xuất từ quá trình lên men carbohydrate (như ngô, củ cải đường, mía đường) hoặc tổng hợp công nghiệp. Đây là hoạt chất có tính an toàn cao, thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da và y học.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Cấu trúc hóa học:
Công thức hóa học: C₃H₅NaO₃
Đây là một muối hữu cơ, tan hoàn toàn trong nước, có tính hút ẩm mạnh. -
Đặc tính sinh học:
-
Là thành phần tự nhiên trong cơ thể người, tham gia vào quá trình chuyển hóa đường và năng lượng.
-
Có khả năng giữ nước gấp nhiều lần trọng lượng của chính nó.
-
Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và cân bằng pH tự nhiên trên da.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Ứng dụng điều trị:
-
Sodium Lactate được dùng trong dung dịch truyền y tế (Ringer’s lactate) để bù nước, điện giải và điều chỉnh cân bằng toan-kiềm.
-
Có tác dụng giảm tình trạng mất nước, hỗ trợ điều trị sốc, bỏng nặng và nhiễm toan chuyển hóa.
-
-
Nghiên cứu khoa học:
Các nghiên cứu cho thấy Sodium Lactate có khả năng cải thiện độ đàn hồi mô và giảm nguy cơ sẹo do đặc tính giữ nước mạnh, giúp mô phục hồi nhanh hơn.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Công dụng chính:
-
Dưỡng ẩm: Giúp da mềm mại, mịn màng và ngăn ngừa khô ráp.
-
Chống lão hóa: Tăng cường độ đàn hồi và độ dày của da, hạn chế nếp nhăn.
-
Làm sáng da: Khi kết hợp với các AHA khác, Sodium Lactate hỗ trợ cải thiện tông da.
-
Điều chỉnh pH: Giữ cho sản phẩm ổn định và phù hợp với da.
-
-
Ứng dụng cụ thể: Có mặt trong kem dưỡng ẩm, serum, toner, sữa tắm và kem cạo râu.
5. Hiệu quả vượt trội
-
So với các humectant khác như Glycerin hoặc Hyaluronic Acid, Sodium Lactate có khả năng hút ẩm cao hơn Glycerin khoảng 2 lần.
-
Giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh, không gây cảm giác nhờn rít.
-
Đặc biệt hiệu quả trong môi trường độ ẩm thấp, khi các chất hút ẩm khác hoạt động kém.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Một nghiên cứu trên International Journal of Cosmetic Science cho thấy Sodium Lactate giúp tăng 50% độ ẩm da sau 30 phút sử dụng và duy trì hiệu quả đến 24 giờ.
-
Nghiên cứu khác công bố trên Clinical and Experimental Dermatology cho thấy dung dịch chứa Sodium Lactate cải thiện tình trạng khô da mãn tính và hỗ trợ điều trị viêm da cơ địa.
Nguồn tham khảo:
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18489300 (Rawlings)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17140268 (Proksch)
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ:
-
Có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm nếu dùng ở nồng độ cao.
-
Không nên dùng trực tiếp ở nồng độ vượt quá 12% trong mỹ phẩm.
-
-
Hướng dẫn an toàn:
-
Nên sử dụng ở nồng độ 2–5% trong sản phẩm chăm sóc da.
-
Kết hợp với các chất dưỡng ẩm khác để giảm nguy cơ kích ứng.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng
-
Thương hiệu lớn:
-
Paula’s Choice – các dòng toner và AHA chứa Sodium Lactate để duy trì độ ẩm.
-
The Ordinary – kết hợp trong serum cấp ẩm.
-
Eucerin, CeraVe – sử dụng Sodium Lactate trong kem dưỡng dành cho da khô và nhạy cảm.
-
-
Ví dụ sản phẩm:
-
Eucerin UreaRepair PLUS Lotion
-
Paula’s Choice Resist Advanced Replenishing Toner
-
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Sodium Lactate ngày càng được ứng dụng nhiều trong công thức dưỡng ẩm “clean beauty”, thân thiện môi trường.
-
Xu hướng kết hợp với peptide và hyaluronic acid để tối ưu hóa hiệu quả dưỡng ẩm và chống lão hóa.
-
Trong y học, hoạt chất này còn được nghiên cứu trong lĩnh vực chống oxy hóa tế bào và tái tạo mô.
10. Kết luận
Sodium Lactate là một hoạt chất đa công dụng, vừa quan trọng trong y học, vừa mang lại giá trị cao trong ngành mỹ phẩm. Với khả năng dưỡng ẩm vượt trội, an toàn và hiệu quả lâu dài, nó được xem là lựa chọn lý tưởng để chăm sóc da, đặc biệt cho da khô, lão hóa hoặc nhạy cảm.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18489300 (Rawlings)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17140268 (Proksch)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19043876 (Blichmann)








