1. Giới thiệu tổng quan

Caprylyl Glycol là một loại diol béo (fatty alcohol) có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ, đôi khi cũng được tổng hợp nhân tạo. Đây là hoạt chất đa năng, thường xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm nhờ đặc tính dưỡng ẩm, kháng khuẩn và ổn định công thức.

  • Tên INCI: Caprylyl Glycol

  • Nguồn gốc: Chủ yếu từ thực vật (tự nhiên), nhưng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₈H₁₈O₂

  • Cấu trúc: Caprylyl Glycol là 1,2-octanediol, gồm 8 nguyên tử carbon với 2 nhóm hydroxyl (-OH) gắn ở vị trí số 1 và 2.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Có khả năng giữ ẩm mạnh mẽ nhờ cấu trúc diol.

    • Có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm men.

    • Tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, thường kết hợp với các chất bảo quản khác để giảm nồng độ sử dụng chất bảo quản hóa học.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được nghiên cứu như một tác nhân kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ trong các sản phẩm chăm sóc da bị viêm hoặc dễ kích ứng.

  • Có khả năng hỗ trợ làm sạch vi sinh vật trong các công thức bôi ngoài da.

  • Một số nghiên cứu ghi nhận Caprylyl Glycol có hiệu quả trong việc hạn chế sự phát triển của Candida albicans – loại nấm gây viêm da và nhiễm nấm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: Hút ẩm và giữ nước trên da, giúp da mềm mại.

  • Kháng khuẩn tự nhiên: Bảo vệ da khỏi sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

  • Ổn định công thức: Giúp giảm lượng chất bảo quản mạnh, từ đó giảm nguy cơ kích ứng.

  • Chăm sóc tóc: Giúp giữ ẩm cho tóc, tăng độ mềm mượt.

  • Ứng dụng phổ biến: Trong kem dưỡng, toner, serum, sữa rửa mặt, dầu gội, và cả mỹ phẩm trang điểm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với glycerin: Caprylyl Glycol vừa có tác dụng dưỡng ẩm vừa có tính kháng khuẩn, trong khi glycerin chỉ giữ ẩm.

  • So với parabens: An toàn hơn và ít gây tranh cãi, giúp kéo dài hạn sử dụng sản phẩm.

  • Giá trị: Mang đến hiệu quả “2 trong 1” (dưỡng ẩm + bảo quản), tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng độ an toàn cho người dùng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của Herman et al. (2019) cho thấy Caprylyl Glycol có khả năng ức chế vi khuẩn Gram (+) và Gram (–) hiệu quả, góp phần giảm nhu cầu sử dụng parabens.

  • Một báo cáo trên International Journal of Cosmetic Science (2020) khẳng định Caprylyl Glycol giúp tăng tính an toàn của công thức mỹ phẩm khi dùng cùng phenoxyethanol.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Kích ứng nhẹ ở người có da cực kỳ nhạy cảm.

  • Lưu ý:

    • Nồng độ sử dụng an toàn: 0,5% – 1,0%.

    • Nên tránh dùng trên vết thương hở.

    • Khi phối hợp với chất bảo quản khác, cần cân nhắc để không gây khô da.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Các thương hiệu lớn:

    • The Ordinary (serum cấp ẩm, toner).

    • CeraVe (kem dưỡng ẩm).

    • La Roche-Posay (kem chống nắng, kem dưỡng phục hồi).

  • Ví dụ:

    • CeraVe Moisturizing Cream chứa Caprylyl Glycol như chất giữ ẩm và tăng độ ổn định.

    • The Ordinary Glycolic Acid 7% Toning Solution dùng Caprylyl Glycol để giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển trong dung dịch.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu ứng dụng Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm không chất bảo quản (preservative-free).

  • Xu hướng dùng trong mỹ phẩm xanh – organic, thay thế parabens và formaldehyde donors.

  • Hứa hẹn mở rộng sang dược mỹ phẩm điều trị mụn trứng cá và viêm da tiết bã nhờ khả năng kháng khuẩn.


10. Kết luận

Caprylyl Glycol là một hoạt chất đa năng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, vừa dưỡng ẩm, vừa có khả năng kháng khuẩn và ổn định công thức. Với ưu điểm an toàn, hiệu quả và phù hợp xu hướng mỹ phẩm “xanh – sạch – an toàn”, hoạt chất này ngày càng được nhiều thương hiệu lớn sử dụng và hứa hẹn sẽ là thành phần quan trọng trong nghiên cứu mỹ phẩm tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…