1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Trehalose là một đường đôi (disaccharide) không khử gồm 2 phân tử glucose liên kết đặc biệt, nổi tiếng với khả năng giữ nước, ổn định protein – màng sinh học và bảo vệ tế bào trước mất nước/nhiệt/oxy hóa.
Nguồn gốc. Tồn tại tự nhiên ở nấm men, vi khuẩn, tảo, địa y, côn trùng và nhiều loài thực vật; trong công nghiệp, trehalose được sản xuất bằng enzym từ tinh bột/bột ngô với độ tinh khiết cao dùng trong dược – mỹ phẩm – thực phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Công thức C₁₂H₂₂O₁₁; hai glucose nối α,α-1,1-glycosidic tạo cấu trúc đối xứng, bền vững, khó bị thủy phân ngẫu nhiên – vì vậy không tham gia phản ứng Maillard như các đường khử.
Đặc tính – vai trò sinh học.

  • Ưa nước mạnh & tạo “lớp áo nước” nhờ 5 cặp nhóm –OH tự do mỗi “đầu” → tăng khả năng hút ẩm, giảm mất nước qua da (TEWL).

  • “Water replacement” & vitrification: khi khô/lạnh, trehalose thay thế nước quanh protein – lipid và tạo “thủy tinh sinh học” (bioglass) bao bọc cấu trúc → hạn chế biến tính.

  • Chaperone hóa học & chống stress: ổn định gấp cuộn protein, giảm tập kết, hỗ trợ cơ chế tự thực (autophagy) trong nhiều mô hình nghiên cứu.

  • Tương thích sinh học cao, không ion, vị ngọt nhẹ → dễ dùng trên da – niêm mạc.

3) Ứng dụng trong y học

  • Nhãn khoa (khô mắt): nước mắt nhân tạo chứa trehalose + hyaluronate cải thiện TBUT, Schirmer, nhuộm giác mạc; tăng thỏa mãn người bệnh và hỗ trợ phục hồi bề mặt nhãn cầu sau phẫu thuật (nhiều RCT và tổng quan hệ thống).

  • Bảo tồn sinh học: dùng trong dung dịch bảo quản tế bào, mô, protein nhờ cơ chế vitrification – water-replacement.

  • Thần kinh học (tiền lâm sàng – lâm sàng sớm): trehalose hoạt hóa các đường tín hiệu liên quan TFEB/autophagy, giảm tập kết protein bệnh lý trong mô hình thoái hóa thần kinh; một số phát triển thuốc đường toàn thân đang được thử nghiệm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Humectant/NMF booster: bổ sung độ ẩm nhanh và bền, giảm TEWL, hữu ích cho da khô – nhạy cảm – sau kích ứng.

  • Bảo vệ hàng rào da: ổn định lipid biểu bì, hỗ trợ phục hồi filaggrin/claudin trong một số mô hình kích ứng viêm typ Th2 (IL-4/IL-13).

  • Chống lão hóa chức năng: môi trường ẩm – ổn định giúp giảm nhăn do khô, cải thiện độ mịn – đàn hồi cảm nhận; khi phối hyaluronate, glycerin, ceramide → hiệu quả hiệp đồng.

  • Cảm quan công thức: vị ngọt nhẹ, không dính, cải thiện cảm giác thoa trong serum/toner/gel mắt/khăn mặt nạ.

5) Điểm mạnh vượt trội

  • Ổn định sinh học “kép”: vừa giữ nước như humectant, vừa ổn định cấu trúc protein – màng (chaperone/vitrification) → tạo lợi ích chịu stress (nhiệt/khô/UV) mà glycerin hay sorbitol đơn thuần khó đạt.

  • An toàn – tương thích cao: không ion, ít gây châm chích; hoạt động tốt ở pH rộng; thân thiện với mắt – môi.

  • Tối ưu khi phối hợp: trehalose + HA/urea/ceramide cho dưỡng ẩm nhiều tầng; trehalose + ceramide trong hệ vi nang/liposome tăng phục hồi hàng rào.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học tiêu biểu (tóm tắt kèm URL & tác giả)

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Độ an toàn: Trehalose dùng ngoài nhìn chung ít kích ứng, phù hợp da nhạy cảm/mi mắt.

  • Nguy cơ hiếm gặp:

    • Mắt: một số người có thể xót nhẹ thoáng qua khi dùng dung dịch nhãn khoa.

    • Da: hiếm kích ứng ở nền da viêm/mụn hoạt động mạnh do thay đổi áp lực thẩm thấu cục bộ; thường khắc phục khi giảm tần suất hoặc phối emollient.

    • Đường uống: liều cao có thể gây khó chịu tiêu hóa (không liên quan dùng ngoài da).

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng nồng độ 1–10% trong mỹ phẩm là phổ biến; với mắt, theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất/BS.

    • Phối hợp HA, glycerin, urea, ceramide để tăng hiệu quả và giảm cảm giác “căng” do humectant đơn độc.

    • Bảo quản kín, tránh ẩm; trehalose bền nhiệt nhưng hút ẩm mạnh.

8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • LANEIGE Water Sleeping Mask – chứa Trehalose trong nền gel ngủ dưỡng ẩm. Nguồn INCI: incidecoder.

  • Hada Labo (nhiều dòng Gokujyun/Gel/Overnight Treatment) – thường dùng Glycosyl Trehalose (phái sinh bền).

  • Kiehl’s Ultra Facial Barrier/Repair Balms – truyền thông nhấn mạnh Trehalose hỗ trợ hàng rào.

  • Thealoz Duo® (Santen)dung dịch mắt trehalose 3% + HA cho khô mắt (thiết bị y tế/OTC tại nhiều nước).
    → Tham khảo URL cụ thể ở Mục 11.

9) Định hướng phát triển & xu hướng

  • Trehalose biến tính (trehalose sulfate, lentztrehalose): hướng đến kháng viêm – kích hoạt autophagy tốt hơn, bền hơn trong công thức.

  • Hệ dẫn truyền thông minh: liposome/niosomes/vi cầu trehalose + ceramide để tái cấu trúc hàng rào, tối ưu cảm giác thoa.

  • Kết hợp chống glycation/oxy hóa: trehalose + HA phân tử thấp + polyphenol cho chăm da đô thị, phục hồi sau thủ thuật.

  • Y học mắt & niêm mạc: tiếp tục mở rộng chỉ định (khô mắt sau phẫu thuật, do màn hình; bảo vệ bề mặt nhãn cầu).

10) Kết luận

Trehalose là humectant – chaperone sinh học độc đáo, vừa cấp ẩm, vừa bảo toàn cấu trúc sinh học dưới stress. Bằng chứng nhãn khoa và dữ liệu cơ chế cho thấy tiềm năng cải thiện hàng rào da/niêm mạc, đặc biệt khi phối hợp với HA – ceramide. Với độ an toàn cao, tương thích công thức và xu hướng dẫn truyền tiên tiến, trehalose xứng đáng là thành phần lõi trong các giải pháp dưỡng ẩm – phục hồi – chống lão hóa chức năng hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…