1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Betaine, còn được gọi là Trimethylglycine (TMG), là một hợp chất tự nhiên có khả năng giữ ẩm, điều hòa áp suất thẩm thấu và bảo vệ tế bào trước stress môi trường. Trong mỹ phẩm, Betaine được đánh giá cao nhờ khả năng dưỡng ẩm nhẹ dịu, ít gây nhờn rít và an toàn cho da nhạy cảm.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: chiết xuất từ củ cải đường (sugar beet), rau bina, lúa mì, hải sản.

  • Tổng hợp: được sản xuất công nghiệp với độ tinh khiết cao, dùng phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₅H₁₁NO₂

  • Cấu trúc: Là một amino acid zwitterion (vừa mang điện tích dương và âm), với ba nhóm methyl gắn vào glycine.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Osmolyte tự nhiên: giúp tế bào duy trì cân bằng nước.

    • Ổn định protein và enzyme dưới điều kiện stress oxy hóa.

    • Giảm mất nước qua da (TEWL – transepidermal water loss).


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ gan: Betaine được dùng trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

  • Giảm homocysteine: hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

  • Thể thao: bổ sung betaine giúp cải thiện sức bền và hiệu suất vận động.

📌 Nghiên cứu điển hình:


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: tăng khả năng giữ nước, nhẹ dịu hơn glycerin.

  • Làm dịu: giảm kích ứng từ các chất hoạt động bề mặt mạnh (ví dụ: SLS).

  • Chống lão hóa: bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa.

  • Chăm sóc tóc: duy trì độ ẩm, giúp tóc mềm mượt, giảm xơ rối.


5. Hiệu quả vượt trội của Betaine

  • So với Glycerin: dưỡng ẩm tương tự nhưng ít gây nhờn dính.

  • So với Hyaluronic Acid: thẩm thấu vào tế bào, HA giữ nước ngoài bề mặt da.

  • Ưu điểm nổi bật: phù hợp cho da nhạy cảm, an toàn khi kết hợp với nhiều hoạt chất khác.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: rất hiếm, có thể gây kích ứng nhẹ ở da quá nhạy cảm.

  • Lưu ý an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị: 1–5% trong mỹ phẩm.

    • Có thể phối hợp với HA, glycerin, panthenol để tăng hiệu quả.

    • Khi bổ sung đường uống, nên tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt với bệnh nhân gan.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng Betaine

  • The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA.

  • Cosrx – Advanced Snail 96 Mucin Essence.

  • Paula’s Choice – Skin Recovery Hydrating Mask.

  • La Roche-Posay – Toleriane Ultra Cream.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu mới: Betaine kết hợp peptide, ceramide để tạo công thức chống lão hóa tối ưu.

  • Xu hướng:

    • Dùng trong mỹ phẩm organic, vegan-friendly.

    • Ứng dụng trong dược mỹ phẩm chống stress tế bào, bảo vệ thần kinh.


10. Kết luận

Betaine là một hoạt chất “đa nhiệm” vừa hữu ích trong y học (giảm homocysteine, hỗ trợ gan) vừa hiệu quả trong mỹ phẩm (dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa). Với độ an toàn cao và tính thân thiện sinh học, Betaine hứa hẹn trở thành hoạt chất dưỡng ẩm thế hệ mới được ứng dụng ngày càng nhiều trong mỹ phẩm và dược phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…