1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Pentylene Glycol là một diol (glycol) không màu, không mùi, thường dùng trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm, chất hòa tan và hỗ trợ bảo quản.
Nguồn gốc: Có thể chiết xuất tự nhiên từ các nguồn tái tạo như ngô, mía hoặc củ cải đường, nhưng thường được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử là C₅H₁₂O₂, có hai nhóm -OH liên kết tại carbon số 1 và số 2 trong chuỗi năm carbon. 
Đặc tính nổi bật:

  • Tính ưa nước mạnh – hygroscopic và humectant.

  • Hoạt động như chất hòa tan mạnh, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu mỹ phẩm.

  • Có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ bảo quản.


3. Ứng dụng trong y học

Pentylene Glycol chủ yếu xuất hiện như thành phần phụ trợ (chẳng hạn làm mềm da, hỗ trợ hấp thu dược chất) trong các sản phẩm dược mỹ phẩm. Một nghiên cứu đánh giá việc thẩm thấu qua da heo đã được tiến hành để xác định độ an toàn khi tiếp xúc lâu dài.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: giữ nước trong các lớp biểu bì, hỗ trợ làn da khô, nhạy cảm.

  • Chất hòa tan & ổn định công thức: giúp hòa tan các hoạt chất khác và đảm bảo cấu trúc nhũ tương đều.

  • Tác dụng bảo quản: ngăn chặn vi sinh vật, tăng độ ổn định sản phẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Ưu điểm so với các hoạt chất khác:

  • Pentylene Glycol vừa là humectant vừa có tác dụng kháng khuẩn, ít thấy ở các glycols khác như propylene glycol.

  • Có khả năng tăng khả năng hấp thu của các hoạt chất nhờ đặc tính hòa tan và cấu trúc nhẹ, thích hợp cho da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu về mức độ thẩm thấu qua da heo (steiner, 2017) không mang lại tác động bất lợi nghiêm trọng.

  • Báo cáo của CIR (Cosmetic Ingredient Review, 2012) đánh giá Pentylene Glycol là an toàn trong mỹ phẩm, không gây genotoxic, không kích ứng da nghiêm trọng.

  • Một số báo cáo ghi nhận Pentylene Glycol là dị ứng yếu trong một vài trường hợp nhạy cảm.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Rủi ro tiềm ẩn:

  • Có thể là chất gây kích ứng nhẹ hoặc dị ứng trong một số trường hợp cá nhân nhạy cảm.

  • Hiếm khi gây kích ứng mắt ở liều cao (thường là cảnh báo từ động vật thí nghiệm). 
    Hướng dẫn sử dụng an toàn:

  • Sử dụng trong nồng độ từ 0,001 % đến 5 %, mức này đã được CIR chấp nhận là an toàn cho sản phẩm leave-on.Đối với da quá nhạy cảm, nên thử trước tại vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất

Hiện chưa có tên thương hiệu cụ thể trong dữ liệu tìm thấy, tuy nhiên Pentylene Glycol là thành phần thường gặp trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, serum và kem chống nắng của các hãng như Paula’s Choice (trong booster, treatment)….


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng sử dụng nguồn gốc thực vật (ngô, mía) đang gia tăng, phù hợp với tiêu chuẩn sạch và bền vững.

  • Khả năng được cải tiến thành các dẫn xuất để tăng cường tính bảo quản hoặc dưỡng ẩm chuyên sâu.


10. Kết luận

Pentylene Glycol là một hoạt chất linh hoạt và hiệu quả trong ngành mỹ phẩm – vừa dưỡng ẩm, vừa hỗ trợ bảo quản và hòa tan, đồng thời an toàn nếu sử dụng đúng nồng độ. Với xu hướng thiên nhiên hóa và công thức tinh tế, hoạt chất này mang lại giá trị đáng kể về cả hiệu quả lẫn độ an toàn cho chăm sóc da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…