1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Lauryl Glucoside (hay Dodecyl β‑D‑glucopyranoside) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion, nhẹ nhàng và thân thiện với da.
Được tổng hợp từ glucose (thường từ ngô) và lauryl alcohol (coconut hoặc palm oil), tạo nên một hợp chất có nguồn gốc tự nhiên, dễ phân hủy.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
Công thức phân tử là C₁₈H₃₆O₆, gồm một phần glucose liên kết với chuỗi lauryl dài (12 cacbon)

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

  • Là surfactant không ion, rất nhẹ, dịu da và an toàn cho da nhạy cảm

  • Chức năng chính: làm sạch, dưỡng ẩm, tạo bọt vừa phải, đồng thời ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm


3. Ứng dụng trong y học

Lauryl Glucoside thường được sử dụng trong các công thức dược mỹ phẩm như gel rửa tay, sản phẩm làm sạch nhẹ cho da và các ứng dụng vệ sinh có độ pH phù hợp. Chủ yếu là thành phần hỗ trợ, chưa có nhiều nghiên cứu y học áp dụng điều trị bệnh cụ thể.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm sạch da và tóc: Tăng tạo bọt và loại bỏ bã nhờn hiệu quả mà không gây khô da

  • Chăm sóc tóc: Tạo bọt ổn định, nhẹ nhàng làm sạch mà không làm mất dưỡng chất tự nhiên của tóc

  • Hỗ trợ công thức: Dùng cùng các surfactant khác để cải thiện khả năng nhũ hóa và độ ổn định của sản phẩm


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Hiệu quả làm sạch ngang với các surfactant phổ biến, nhưng lại dịu hơn, ít gây kích ứng

  • Thân thiện với môi trường: Dễ phân hủy và có nguồn gốc từ thực vật

  • Giảm khả năng kích ứng: Thay thế các chất mạnh như SLS giúp nâng cao trải nghiệm người dùng da nhạy cảm


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Công thức làm sạch nhẹ với SLES + AEC + LG: Sử dụng trên 10 tình nguyện viên Nhật, kết quả vùng sử dụng hỗn hợp LG không gây khô hay đỏ da, trong khi vùng dùng SLES đơn thuần có biểu hiện khô và kích ứng.

  • Patch-test dị ứng với Lauryl Glucoside: Khoảng 5% bệnh nhân thử nghiệm có phản ứng dương tính với lauryl và decyl glucoside. Tương quan đáng kể giữa hai hoạt chất trong dị ứng chéo.

  • Tỷ lệ dị ứng trên dân số lớn: Một nghiên cứu khác ghi nhận khoảng 2% phản ứng dương tính với lauryl hoặc decyl glucoside.

  • Đánh giá an toàn từ CIR: CIR xác nhận lauryl glucoside không gây genotoxic, không gây độc sinh sản, và được đánh giá là an toàn nếu công thức không gây kích ứng.

  • Ứng dụng trong nền tảng hệ vận chuyển mới: Nghiên cứu năm 2024 đề cập đến việc lauryl glucoside kết hợp với β‑sitosterol để tự lắp ráp hệ phân phối dược hiệu quả.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Rủi ro tiềm ẩn:

  • Dị ứng tiếp xúc ở 0.7–5% người thử nghiệm, với các biểu hiện như đỏ da, ngứa, sưng hoặc mụn nước

  • Có khả năng gây kích ứng mắt ở liều cao, nhưng ở liều dùng thông thường thì không đáng kể

Hướng dẫn an toàn:

  • Nên thử patch test cho da nhạy cảm trước khi dùng rộng rãi

  • Công thức nên đảm bảo nồng độ không gây kích ứng, như CIR quy định; nồng độ leave-on tối đa là 5%


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm sử dụng hoạt chất

Lauryl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt nhắm đến da nhạy cảm, sản phẩm hữu cơ hoặc thân thiện với môi trường. Các thương hiệu thiên nhiên, hữu cơ, thân thiện với trẻ em thường sử dụng Lauryl Glucoside trong sữa tắm dịu nhẹ, dầu gội không gây kích ứng hoặc sữa rửa mặt dịu nhẹ. (Không tìm được tên cụ thể, nhưng Puracy là ví dụ minh họa về sử dụng thân thiện với người dùng nhẹ dịu)


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Tăng trưởng thị trường mạnh mẽ: Thị trường lauryl glucoside được định giá khoảng 300 triệu USD (2022), dự kiến đạt hơn 800 triệu USD đến 2033, với CAGR ~9.8%. Tăng trưởng mạnh ở Mỹ, Trung Quốc và thị trường châu Á.

  • Xu hướng bền vững & sạch: Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các thành phần nguồn gốc thực vật, thân thiện môi trường, phù hợp với lauryl glucoside

  • Phát triển công nghệ phân phối dược: Ứng dụng trong hệ nano/vesicle dẫn thuốc mới, như kết hợp với β‑sitosterol, mở ra những định hướng dược mỹ phẩm tương lai.


10. Kết luận

Lauryl Glucoside là một hoạt chất surfactant thiên nhiên, nhẹ dịu, hiệu quả và an toàn, rất phù hợp cho da nhạy cảm. Với khả năng làm sạch, tạo bọt nhẹ và thân thiện môi trường, cùng với tiềm năng ứng dụng trong phân phối dược, Laуры Glucoside là nguyên liệu đáng giá cho cả mỹ phẩm và dược mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…