1. Giới thiệu tổng quan

Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (emulsifier), còn gọi là Tween 60 (polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate) hoặc E435 khi dùng làm phụ gia thực phẩm

Nguồn gốc: Sản xuất từ quá trình ethoxyl hóa sorbitan (bắt nguồn từ sorbitol) với axit stearic; nguyên liệu thường từ thực vật (ngô, dầu thực vật) hoặc động vật

 Đây là hợp chất bán tổng hợp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Công thức khoảng C₆₄H₁₂₆O₂₆ (molar mass ~1312 g/mol)

Đặc tính nổi bật:

  • HLB ~14.9, phù hợp cho nhũ tương dầu-trong-nước (O/W)

  • Là chất nhũ hoá, tạo sự hòa quyện giữa thành phần dầu và nước, đồng thời là chất dung môi và ổn định công thức


3. Ứng dụng trong y học

  • Được dùng trong dạng bào chế dược phẩm như kem bôi, dung dịch uống và tiêm để hòa tan hoặc ổn định hoạt chất


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Ứng dụng rộng rãi trong kem, lotion, dầu gội, makeup… để nhũ hóa dầu và nước, cải thiện độ mịn và ổn định sản phẩm

  • Giúp phân tán tinh dầu, hương liệu, tạo kết cấu mượt mà và trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Dịu nhẹ, ít gây kích ứng so với surfactant mạnh như SLS/SLES, phù hợp cho sản phẩm dành cho da nhạy cảm

  • Đa chức năng: vừa tạo nhũ, vừa ổn định, vừa hòa tan tinh dầu/hương — giúp tối giản công thức


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Hiện chưa phát hiện nhiều công trình lâm sàng sâu về Polysorbate 60 trong mỹ phẩm hoặc y học trực tiếp. Tuy nhiên theo quy định của FDA và EFSA, Polysorbate 60 được chấp thuận là GRAS (Generally Recognized as Safe) trong thực phẩm và sản xuất chung, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro tiềm ẩn: Thường nhẹ, nhưng có thể gây kích ứng da nếu nồng độ quá cao.

  • Lưu ý:

    • Dùng theo tỷ lệ khuyến nghị (1–10% trong mỹ phẩm

    • Thực hiện thử nghiệm patch test nếu da rất nhạy cảm.

    • Ưu tiên chọn sản phẩm tinh khiết, không chứa tạp chất độc hại như etylen oxit hay 1,4‑dioxane


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Không có thương hiệu cụ thể tên tuổi, nhưng Polysorbate 60 rất phổ biến trong các sản phẩm như kem dưỡng, lotion, makeup, dầu gội, tẩy trang và wipes nhờ tính nhũ hóa và ổn định ưu việt


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng xanh và bền vững: Sản xuất từ nguồn thực vật thân thiện môi trường và hướng tới tinh sạch hơn

  • Ứng dụng tiên tiến: Tiềm năng dùng trong công thức dược mỹ phẩm hay dược phẩm dạng nhũ tương nâng cao hơn, nhờ khả năng ổn định cao.


10. Kết luận

Polysorbate 60 là hoạt chất không thể thiếu trong ngành chế tạo mỹ phẩm và dược phẩm hiện đại. Với khả năng nhũ hóa mạnh, kết cấu mượt, ít gây kích ứng và nguồn gốc bán tổng hợp, nó tạo nên giá trị lớn cho công thức sản phẩm. Xu hướng xanh và ứng dụng mới hứa hẹn giúp Polysorbate 60 tiếp tục phát triển mạnh trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…