1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Glyceryl Oleate (hay Glyceryl Monooleate) là một este của glycerin và axit oleic, thường ở dạng lỏng màu vàng nhạt và mùi nhẹ; đóng vai trò như nhũ hóa nhẹ, chất làm mềm da và điều hòa trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm.

  • Nguồn gốc: Được sản xuất từ dầu thực vật giàu oleic acid (như dầu olive, dầu đậu phộng…) qua quá trình ester hóa hoặc glycerolysis.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Là monoglyceride, công thức phân tử khoảng C₂₁H₄₀O₄ (glycerol + oleic acid).

  • Đặc tính nổi bật:

    • Hoạt động như emollient, giúp làm mềm và giữ ẩm cho da.

    • Là chất nhũ hóa nhẹ, giúp hòa trộn dầu-nước hiệu quả, đặc biệt trong nhũ tương W/O (water-in-oil), đồng thời hỗ trợ làm đặc công thức.

    • Thân thiện da và tóc, giúp phục hồi độ mềm mượt và giảm độ ráp.


3. Ứng dụng trong y học

  • Glyceryl Oleate được dùng trong các dược mỹ phẩm như kem và lotion để cải thiện kết cấu và giúp thẩm thấu các hoạt chất hiệu quả hơn; tuy không điều trị trực tiếp, nó hỗ trợ quá trình bôi và hiệu năng của sản phẩm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dùng phổ biến trong kem dưỡng, sữa tắm, shampoo, xà phòng dạng gel, conditioner, makeup và sản phẩm chăm sóc em bé nhờ khả năng làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm nhẹ nhàng.

  • Nồng độ thường dùng:

    • 3–6% trong nhũ tương W/O hoặc O/W.

    • 0.1–1.5% làm chất điều hòa da/tóc trong sản phẩm làm sạch.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Tự nhiên và an toàn hơn các nhũ hóa/surfactant mạnh như SLES nằm ở phổ nhẹ, ít gây khô da.

  • Đa chức năng: kết hợp nhũ hóa, làm mềm, vừa ổn định công thức — giúp tối giản công thức.

  • Cảm giác sang trọng: Kết cấu mượt, giữ sản phẩm mịn, dễ trải, nâng cao trải nghiệm người dùng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review): Xác nhận Glyceryl Oleate an toàn với sử dụng hiện hành; không gây quang độc, không kích ứng da ở nồng độ thực tế (≤ 5%).

  • Đánh giá EWG: Mức độ rủi ro thấp về ung thư, dị ứng, độc tính sinh sản.

  • Các thử nghiệm da liễu: Formulation chứa đến 5% không gây kích ứng trên người; chỉ gây kích ứng nhẹ khi dùng nguyên chất.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro tiềm ẩn: Kích ứng rất hiếm, một số trường hợp có phản ứng nhẹ khi dùng nguyên chất.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Tránh dùng nguyên chất tiếp xúc lên mắt hoặc vết thương hở.

    • Theo nồng độ khuyến nghị; da nhạy cảm nên test thử bên ngoài trước.

    • Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Glyceryl Oleate có mặt trong hàng trăm sản phẩm từ body wash, shampoo, conditioner, lotion, kem nền, đến sản phẩm chăm sóc trẻ em và makeup.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Green beauty: Xu hướng sử dụng thành phần từ thiên nhiên và dễ phân hủy — Glyceryl Oleate phù hợp với tiêu chí này.

  • Tối giản hóa công thức: Đa chức năng giúp giảm bớt số lượng thành phần, song vẫn đảm bảo hiệu quả và cảm giác khi sử dụng.


10. Kết luận

Glyceryl Oleate là một hoạt chất tự nhiên, an toàn và đa năng — là lựa chọn tối ưu trong việc nhũ hóa, dưỡng ẩm và nâng cao trải nghiệm mỹ phẩm. Với chứng nhận an toàn, nguồn gốc từ thiên nhiên và hiệu quả cao, hoạt chất này vẫn sẽ giữ vị trí quan trọng trong ngành, đặc biệt trong xu hướng làm đẹp bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…