1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Đây là một este của axit benzoic và các alcohol mạch dài (C12–C15), có cấu trúc lỏng nhẹ, không nhờn và dễ thẩm thấu.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp từ axit benzoic và các alcohol mạch dài; thường dùng công nghiệp hóa.


2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Este với công thức trung bình C₁₉H₃₀O₂, có độ nhớt thấp, tan trong dầu.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Emollient: làm mềm và khóa ẩm, tạo cảm giác mịn da.

    • Texture-enhancing & dispersing: cải thiện kết cấu, phân tán tốt các thành phần như kem chống nắng và phấn màu.


3. Ứng dụng trong y học

  • Ít thấy ứng dụng điều trị bệnh trực tiếp. Chủ yếu là nguyên liệu trong dược mỹ phẩm để giữ ẩm và cải thiện công thức bôi ngoài da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Được dùng phổ biến trong kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn trang điểm, dầu gội, son môi…

  • Mang đến lớp kết thúc mượt, nhẹ, không gây cảm giác bí hay nặng.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với nhiều emollient khác, chất này làm mềm tốt mà không gây nhờn.

  • Giúp ổn định công thức, hỗ trợ phân tán hoạt chất nhạy cảm, và tăng tính nhẹ nhàng khi sử dụng.


6. Nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Theo CIR (2012): “C12‑15 Alkyl Benzoate không gây đột biến, không gây ung thư, không gây dị tật hoặc độc sinh sản ở nồng độ sử dụng thực tế”.

  • CIR đánh giá thành phần là an toàn với mức sử dụng lên đến 59% trong sản phẩm để lại trên da.


7. Tác dụng phụ & lưu ý

  • Nguy cơ tiềm ẩn thấp: CIR ghi nhận không gây kích ứng da hay mắt và không nhạy cảm da ở mức sử dụng hiện hành.

  • Chú ý với mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc trực tiếp, cần rửa sạch ngay nếu xảy ra.


8. Thương hiệu & sản phẩm ứng dụng

  • Sử dụng rộng trong nhiều loại sản phẩm từ dưỡng da, trang điểm đến chống nắng và chăm sóc tóc — điều này rất phổ thông nên ít khi được ghi rõ.


9. Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Với khả năng làm mềm nhẹ, không nhờn và phản ứng an toàn, hoạt chất này phù hợp với tiêu chí “clean beauty”“ tối giản công thức”—giúp giảm thành phần dư thừa mà vẫn duy trì hiệu quả.


10. Kết luận

C12-15 Alkyl Benzoate là một hoạt chất emollient lý tưởng: nhẹ dịu, hiệu quả lâu dài và an toàn ở mức sử dụng thực tế. Nó tối ưu hóa kết cấu sản phẩm và hỗ trợ phân tán các thành phần khác, phù hợp trong xu hướng mỹ phẩm bền vững và tối giản.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…