1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Isopropyl Palmitate là một este của isopropyl alcohol và axit palmitic, thường xuất hiện dưới dạng lỏng trong suốt, nhẹ và không mùi.([turn0search0], [turn0search1])

  • Nguồn gốc: Sản xuất tổng hợp từ dầu cọ hoặc dầu dừa bằng phản ứng ester hóa axit palmitic và isopropyl alcohol.([turn0search5])


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử C₁₉H₃₈O₂, cấu trúc gồm phần este liên kết giữa isopropyl và palmitate.([turn0search21])

  • Đặc tính nổi bật:

    • Hoạt động như emollient, làm mềm, dưỡng ẩm và giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh.

    • Có tính làm dày, chống tĩnh điện, cải thiện kết cấu sản phẩm và hỗ trợ hòa tan thành phần.([turn0search2], [turn0search3])

    • Kết cấu không nhờn, thẩm thấu nhanh, tạo cảm giác “silky” khi dùng.([turn0search6], [turn0search4])


3. Ứng dụng trong y học

  • Thường được dùng như tá dược để làm mềm da, cải thiện thẩm thấu chất hoạt tính trong các sản phẩm dược mỹ phẩm như kem bôi hoặc gel.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Xuất hiện trong kem dưỡng, lotion, dầu gội, kem chống nắng, make-up… nhờ khả năng tạo kết cấu mịn màng và cảm giác dễ chịu trên da.([turn0search2], [turn0search4])


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với các emollient nặng như mineral oil, Isopropyl Palmitate nhẹ nhàng hơn, thẩm thấu tốt mà không gây nhờn.

  • Kết hợp nhiều chức năng: dưỡng ẩm, làm mềm, nhũ hóa nhẹ — giúp tối giản công thức và nâng cao trải nghiệm người dùng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Cosmetic Ingredient Review (CIR): Được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm; nghiên cứu chỉ ra mức độ kích ứng thấp và không gây nhạy cảm đáng kể.([turn0search5], [turn0search11])

  • EWG Skin Deep: Công bố mức rủi ro thấp ở các nhóm gồm ung thư, dị ứng hay độc sinh sản.([turn0search0])


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tiềm ẩn gây comedogenic: Có khả năng làm tắc lỗ chân lông ở một số người nhạy cảm (da dễ bị mụn).([turn0news19])

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Ưu tiên dùng nồng độ vừa phải (thường 1–5%).

    • Người da mụn nên patch test trước khi sử dụng toàn mặt.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Isopropyl Palmitate có mặt trong nhiều thương hiệu lớn như lotion, foundation, sản phẩm chăm sóc tóc… tuy hiếm khi được ghi rõ nhưng rất phổ biến trên thị trường.([turn0search0])


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng clean beauty: Ưu tiên hoạt chất nhẹ nhàng, an toàn — tuy nhiên, cần cải thiện về nguồn gốc và minh bạch về khả năng comedogenic.

  • Tối giản công thức: Sử dụng Isopropyl Palmitate thay thế nhiều emollient khác để làm sản phẩm nhẹ và an toàn hơn.


10. Kết luận

Isopropyl Palmitate là một emollient nhẹ, đa năng và an toàn, giúp làm mềm da, cải thiện kết cấu sản phẩm và tăng trải nghiệm người dùng. Với hồ sơ an toàn mạnh và hiệu năng cao, nó vẫn là thành phần tiềm năng trong tương lai của mỹ phẩm hiện đại — đặc biệt nếu phát triển hướng đến lành tính và tối giản.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…