1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Dimethiconol là một silicone polymer có đầu hydroxyl (–OH), được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như dưỡng da, dưỡng tóc, làm dịu và tạo lớp màng bảo vệ mịn màng.

  • Nguồn gốc: Là hợp chất tổng hợp thuộc nhóm silicone, tạo ra bằng cách hydroxy-terminated polydimethylsiloxane, tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Chuỗi polydimethylsiloxane (PDMS) đầu cuối là nhóm –OH, ví dụ công thức chung HO–(Si(CH₃)₂O)ₙ–H.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Emollient (làm mềm da)

    • Film-former (tạo màng bảo vệ)

    • Antistatic (chống tĩnh điện)moisturizing (giữ ẩm)

    • Tăng độ bóng và làm mềm tóc và da mà không gây nhờn rít.

  • Dimethiconol chủ yếu đóng vai trò như một tá dược trong dược mỹ phẩm, hỗ trợ kết cấu và cải thiện cảm giác thẩm thấu khi dùng. CIR đánh giá là an toàn cho việc sử dụng mỹ phẩm, không có bằng chứng gây độc cho sinh sản hoặc gây ung thư khi sử dụng tại nồng độ thông thường.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da: Dưỡng ẩm, tạo lớp mịn và khóa ẩm, dùng trong kem dưỡng, serum, kem chống nắng.

  • Chăm sóc tóc: Conditioner, dầu dưỡng làm tóc mượt mà, dễ chải.

  • Trang điểm: Kem nền, son, mascara – giúp lớp phủ mượt, giữ màu lâu.

  • Tác động trên sản phẩm: giảm độ dính dẻo (“tackiness”), nâng cao trải nghiệm mềm mại.

5. Hiệu quả vượt trội

  • So với các silicone khác như dimethicone, Dimethiconol mang lại độ bóng cao hơn nhờ nhóm hydroxyl.

  • Khả năng tạo màng bảo vệ ẩm lâu dài mà không bí da hoặc gây cảm giác nặng.

  • Hỗ trợ tối giản công thức nhờ nhiều chức năng — dưỡng da, dưỡng tóc, giữ kết cấu, tạo lớp màng.

6. Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • CIR Expert Panel (2017): Dimethiconol và dẫn xuất của nó đều an toàn cho da khi sử dụng thông thường. Không có khả năng thẩm thấu sâu, không gây ung thư, không kích ứng mắt hoặc da.

  • Paula’s Choice & EWG: Đều đánh giá Dimethiconol là thành phần dịu nhẹ, ít gây kích ứng, an toàn cho da.

7. Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Hiếm khi gây dị ứng, tuy một số làn da rất nhạy cảm nên thử patch test trước.

  • Nhẹ nhàng nhưng có thể gây tích tụ nếu dùng quá lượng trong tóc; cần gội/xả sạch để tránh cảm giác bết.

8. Thương hiệu & sản phẩm ứng dụng

  • Tồn tại trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc phổ biến như kem nền, mascara, conditioner từ các thương hiệu nổi tiếng (tuy không thường hiển thị rõ trên nhãn).

9. Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Dimethiconol phù hợp với xu hướng clean beauty — dịu nhẹ và làm mượt mà không gây nhờn.

  • Có thể tích hợp vào công thức tối giản, đa năng: một thành phần có thể thay thế nhiều emollient khác.

10. Kết luận

Dimethiconol là một silicone polymer an toàn, nhẹ, đa chức năng và tạo trải nghiệm mềm mượt dễ chịu. Với hồ sơ an toàn mạnh và khả năng tạo lớp màng bảo vệ hiệu quả, nó vẫn là một trong những thành phần silicone được ưa chuộng trong mỹ phẩm hiện đại và tương lai.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…