1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn
    Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại polymer silicone tạo màng, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng hình thành lớp màng mỏng, bền và chống thấm nước trên da và tóc.

  • Nguồn gốc
    Đây là hợp chất tổng hợp, được tạo ra từ sự ngưng tụ của trimethylsiloxy units, thuộc nhóm polysiloxane có tính ổn định cao và khó bay hơi.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học
    Trimethylsiloxysilicate có cấu trúc là một polyme mạng lưới bao gồm các đơn vị siloxane (–Si–O–Si–) được gắn các nhóm trimethylsiloxy (–Si(CH₃)₃).

  • Đặc tính nổi bật

    • Tạo màng (film-forming): hình thành lớp màng trong suốt, mỏng, đàn hồi trên da và tóc.

    • Chống thấm nước và mồ hôi: duy trì hiệu quả của sản phẩm trong điều kiện ẩm ướt.

    • Tăng độ bền màu: giúp giữ lớp trang điểm lâu trôi.

    • Đặc tính an toàn: không dễ thấm qua da, chủ yếu hoạt động trên bề mặt.


3. Ứng dụng trong y học

  • Trong lĩnh vực dược mỹ phẩm, TMS được ứng dụng như chất bảo vệ và tá dược, giúp cải thiện độ bám và hiệu quả hoạt chất trên da.

  • Một số nghiên cứu cho thấy polymer silicone dạng màng có thể hỗ trợ trong các công thức thuốc bôi ngoài để tăng độ bền và giảm mất hoạt tính do ma sát hoặc rửa trôi.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: có mặt trong foundation, phấn mắt, mascara, son môi — giúp tăng khả năng bám dính, chống lem trôi.

  • Kem chống nắng: duy trì lớp bảo vệ UV lâu hơn nhờ khả năng chống nước.

  • Chăm sóc da: trong kem dưỡng, TMS hỗ trợ khóa ẩm và cải thiện kết cấu sản phẩm.

  • Chăm sóc tóc: xuất hiện trong xịt dưỡng và gel giữ nếp để tăng độ bền và chống ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các loại silicone bay hơi (như cyclomethicone), Trimethylsiloxysilicate bền vững hơn, chống rửa trôi tốt hơn.

  • So với dầu khoáng hay sáp tự nhiên, TMS không gây bí da, lớp màng tạo ra mỏng nhẹ nhưng hiệu quả lâu dài.

  • Khả năng tăng độ bền màuchống lem khiến nó đặc biệt hữu ích trong trang điểm và chống nắng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Expert Panel (2010, cập nhật 2020): Trimethylsiloxysilicate được đánh giá an toàn trong mỹ phẩm khi sử dụng ở nồng độ thông thường, không gây độc tính, đột biến gen hay kích ứng đáng kể.

  • Nghiên cứu đăng trên International Journal of Cosmetic Science: Các công thức chứa TMS cho thấy hiệu quả tăng độ bám dính và chống nước vượt trội so với công thức không chứa silicone.

  • Nguồn:


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Có thể gây cảm giác căng nhẹ hoặc bí da ở một số người có làn da nhạy cảm.

    • Không gây độc hệ thống do không thấm sâu.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Thường được dùng ở nồng độ thấp (1–10%) trong mỹ phẩm.

    • Người có da dễ bị mụn nên test thử vì lớp màng chống nước có thể làm tăng nguy cơ bít tắc trong một số trường hợp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • MAC Cosmetics (son môi và foundation lâu trôi).

  • Estée Lauder Double Wear Foundation (bền màu cả ngày).

  • L’Oréal Infallible (kem nền và son lì).

  • Maybelline SuperStay Matte Ink Lipstick (son lì chống trôi).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Được dự đoán tiếp tục là thành phần chính trong makeup chống trôisunscreen water-resistant.

  • Xu hướng kết hợp Trimethylsiloxysilicate với các silicone bay hơi để đạt hiệu ứng vừa mượt vừa bền.

  • Nghiên cứu mới hướng tới biến tính thân thiện môi trường hơn nhằm giảm lo ngại về tính phân hủy sinh học của silicone.


10. Kết luận

Trimethylsiloxysilicate là một silicone tạo màng ưu việt, đóng vai trò quan trọng trong các công thức mỹ phẩm hiện đại. Với khả năng tăng độ bền màu, chống thấm nước, và giữ lớp bảo vệ lâu dài, nó là thành phần không thể thiếu trong sản phẩm trang điểm, chống nắng và chăm sóc tóc cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…