1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Chlorphenesin là hợp chất tổng hợp (INCI: Chlorphenesin), thuộc nhóm chất bảo quản (preservative) và chất chống vi sinh (biocide), thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng nhạt.

  • Nguồn gốc: Được tổng hợp từ phản ứng ngưng tụ glycidol với p‑chlorophenol, sử dụng chất xúc tác như amine bậc ba hoặc muối ammonium bậc bốn.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc: Công thức hóa học C₉H₁₁ClO₃; Chlorphenesin là glycerol trong đó một nhóm hydroxy bị thay bằng 4-chlorophenoxy.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học: Có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống men — đóng vai trò hiệu quả trong việc bảo quản mỹ phẩm và dược mỹ phẩm.

3. Ứng dụng trong y học

  • Chlorphenesin cũng có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong một số sản phẩm chăm sóc mắt và dược mỹ phẩm, mặc dù không phổ biến như trong mỹ phẩm.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Được dùng làm chất bảo quản trong nhiều loại sản phẩm như lotion, kem dưỡng, dầu gội, makeup, toner, mặt nạ, chăm sóc mắt, và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.

  • Có thể kết hợp với phenoxyethanol, caprylyl glycol để tăng hiệu quả bảo quản.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Chlorphenesin cung cấp phổ hoạt động bao quát — chống vi khuẩn, nấm và men, và hoạt động như “preservative booster”, giúp tăng thời gian sử dụng và độ ổn định sản phẩm.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Expert Panel (2012–2014): Đánh giá an toàn, sử dụng tối đa đến 0.3% trong leave-on và đến 0.32% trong rinse-off; kết luận an toàn ở nồng độ đó.

  • Lu et al. (2024): Phương pháp phân tích cho thấy nồng độ thực tế trong mỹ phẩm tại Đài Loan dao động từ 0.10 đến 0.267% (dưới giới hạn 0.3%).

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Một số người có thể bị kích ứng da nhẹ, dị ứng hoặc viêm da tiếp xúc, mặc dù hiếm gặp.

    • CIR ghi nhận không gây độc gen, độc phát triển, hoặc nhạy cảm da ở nồng độ sử dụng.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Tuân thủ giới hạn nồng độ: ≤ 0.3% cho leave-on và ≤ 0.32% cho rinse-off.

    • Thử nghiệm patch test nếu có làn da nhạy cảm.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Nhiều sản phẩm “clean beauty” đã sử dụng chlorphenesin để tăng hiệu quả bảo quản đồng thời giảm sử dụng parabens, với L’Oréal là một ví dụ nổi bật trong việc giới thiệu thành phần này trong thư viện công thức của họ.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hiện tại hướng tới các chất bảo quản thân thiện hơn với môi trường. Tuy nhiên, chlorphenesin vẫn được ưu tiên dùng nhờ hiệu quả và độ ổn định khi dùng đúng nồng độ quy định.

10. Kết luận

Chlorphenesin là chất bảo quản tổng hợp hiệu quả trong mỹ phẩm, hoạt động chống vi khuẩn, nấm và men, giữ sản phẩm lâu hỏng và an toàn khi dùng đúng nồng độ (≤ 0.3%). Với bằng chứng khoa học và quy định rõ ràng, hoạt chất này vẫn giữ vai trò quan trọng trong công thức mỹ phẩm, đồng thời phù hợp với xu hướng giảm chất bảo quản có nguy cơ cao hơn.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…