1) Giới thiệu tổng quan

Geraniol là một monoterpenoid alcohol (rượu terpene mạch hở) mùi hoa hồng dễ chịu, xuất hiện tự nhiên nhiều trong tinh dầu hoa hồng, sả chanh (citronella), cỏ hương bài palmarosa, phong lữ (geranium)… Ngoài chiết xuất tự nhiên, geraniol cũng được tổng hợp công nghiệp để dùng rộng rãi trong hương liệu, mỹ phẩm, chất tẩy rửa, thực phẩm và dược phẩm.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₁₀H₁₈O; tên hệ thống: trans-3,7-dimethyl-2,6-octadien-1-ol. Đồng phân hình học cis của nó là nerol. Geraniol có độ bay hơi cao, không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ; dễ oxy hóa ngoài không khí thành geranial/neral (citral) và/hoặc hydroperoxide.

  • Vai trò sinh học/hoạt tính: kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm; tác động thần kinh trung ương (anxiolytic tiền lâm sàng); xua côn trùng; có tiềm năng chống ung thư ở mức in vitro/in vivo tiền lâm sàng.


3) Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ đường tiêu hóa/vi sinh ruột: chế phẩm geraniol hấp thu thấp đường uống cho thấy giảm triệu chứng IBS (hội chứng ruột kích thích) và cải thiện hệ vi sinhthử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mù đôi.

  • Chống viêm/chống ung thư (tiền lâm sàng): nhiều nghiên cứu trên tế bào/động vật ghi nhận điều hòa các đường COX-2, NF-κB, caspase, cảm ứng apoptosis và ức chế tăng sinh ở nhiều dòng ung thư.

  • Thần kinh – hành vi (tiền lâm sàng): hít/đưa geraniol cho thấy giảm lo âu và bình thường hóa EEG ở mô hình chuột.

  • Ký sinh trùng/côn trùng: dữ liệu mới cho thấy hiệu quả diệt ghẻ trên mô hình động vật và tiềm năng ứng dụng lâm sàng (cần nghiên cứu thêm).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chức năng: tạo mùi (perfuming), che mùi (masking), hỗ trợ khử mùi nhờ hoạt tính kháng khuẩn trên vi khuẩn gây mùi.

  • Quy định – ghi nhãn dị nguyên hương liệu (EU): theo Regulation (EU) 2023/1545, geraniolchất gây dị ứng hương liệu bắt buộc ghi riêng trên nhãn khi vượt 0,001% (sản phẩm lưu lại trên da) hoặc 0,01% (rửa trôi); danh mục chất dị ứng được mở rộng mạnh và đang trong giai đoạn chuyển tiếp để doanh nghiệp cập nhật.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Hương hoa hồng tự nhiên, khuếch tán tốt nên geraniol là trụ cột trong phối hương floral/citrus; khi so với linalool, limonene, citronellol, geraniol thường cho tông “rosy” tròn, bám nhẹphổ kháng khuẩn tốt (tuy hiệu lực phụ thuộc hệ công thức).

  • Tăng cường thấm/điều biến hàng rào: thuộc nhóm terpene enhancer được dùng trong hệ bào chế qua da; một số nghiên cứu chỉ ra geraniol tăng thấm ở mức vừa phải và thấp hơn vài terpene khác tùy hoạt chất, nhưng ưu điểm là nguồn gốc tự nhiên và tương thích công thức.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • IBS – ngẫu nhiên mù đôi (n=56): LAGS (geraniol hấp thu thấp) 4 tuần giúp giảm tổng điểm triệu chứng, cải thiện hệ vi sinh và cytokine so với giả dược.

  • IBS – nghiên cứu “real-world” (n=1585): công thức very-low-absorbable geraniol 240 mg/ngày trong 4 tuần cải thiện triệu chứng trên nhiều phân nhóm. URL: https://www.mdpi.com/2072-6643/17/2/328Ricci

  • Chuyển hóa ở người (tình nguyện viên): theo dõi dược động học & thải trừ niệu sau dùng đường uống 25–250 mg; dữ liệu hữu ích cho đánh giá phơi nhiễm. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37921539/Jäger

  • Tổng quan chống viêm/chống ung thư: nêu cơ chế đa đích, tiềm năng chemopreventive.

  • Tăng nhạy hóa trị 5-FU (in vitro): geraniol tăng độc tính 5-FU trên tế bào ung thư đại tràng người. URL: https://jpet.aspetjournals.org/article/S0022-3565%2824%2935651-4/abstractCarnesecchi

  • Oxy hóa tạo dị nguyên: air-exposed geraniol hình thành hydroperoxide/geranial/neraltăng gây mẫn cảm; khuyến nghị cân nhắc test với geraniol oxy hóa.

  • Thấm qua da (in vitro da người): geraniolmức thấm thấp (3,5–7,3% tùy nồng độ) → gợi ý rủi ro toàn thân thấp, chú ý bay hơi. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20137738/Gilpin

  • Quy định EU dị nguyên hương liệu 2023/1545: mở rộng danh sách, dài thời gian chuyển tiếp. URL: — European Commission


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Dị ứng tiếp xúc: geraniol nguyên chất là dị ứng yếu–trung bình, nhưng mẫu đã oxy hóa (lâu ngày, nắp mở) có độ mẫn cảm cao hơn do hình thành hydroperoxide/citral. Người da nhạy cảm/viêm da cơ địa nên tránh sản phẩm có liệt kê Geraniol hoặc chọn không hương liệu.

  • Ghi nhãn – nồng độ cảnh báo (EU): phải ghi “Geraniol” nếu hàm lượng vượt 0,001% (leave-on) / 0,01% (rinse-off).

  • Thực hành an toàn công thức & bảo quản: tuân thủ IFRA/quy định địa phương; đóng kín, tránh nhiệt/ánh sáng, hạn chế oxy hóa (có thể dùng bao gói/vi bao để ổn định); người dùng nên tránh dùng sản phẩm hương liệu quá hạn.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có Geraniol (ví dụ minh họa)

  • The Body Shop – British Rose Shower Gel: danh mục INCI có Geraniol.

  • Dove – Advanced Care Original Clean/0% Aluminum deodorant sticks: thành phần liệt kê Geraniol (cùng citronellol, linalool…).

  • Aesop – Resurrection Aromatique Hand Balm: nhiều trang INCI/retail ghi Geraniol trong danh mục hương liệu.

  • L’Occitane – Shea Butter Hand Cream: trang thành phần hiển thị GERANIOL.

  • Yves Rocher – nước hoa/điều hòa tóc: nhiều sản phẩm công bố thành phần có GERANIOL.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Sinh tổng hợp bền vững: nấm men/vi nấm được kỹ thuật di truyền để sản xuất geraniol với hiệu suất cao, giảm phụ thuộc nguyên liệu tự nhiên → tiềm năng hạ dấu chân carbonổn định nguồn cung cho mỹ phẩm.

  • Công nghệ vi bao/giải phóng có kiểm soát: micro/nano-encapsulation (spray-drying, cyclodextrin, hạt nấm men rỗng…) giúp giảm bay hơi/oxy hóa, kéo dài hươnggiảm nguy cơ mẫn cảm.

  • Quy định ghi nhãn dị nguyên chặt chẽ hơn: EU đã mở rộng list, dự kiến thúc đẩy xu hướng hương “low-allergen” và cải tiến bao gói chống oxy hóa trong ngành.


10) Kết luận

Geraniolhương liệu “hoa hồng” chủ lực với phổ sinh học đa dạng (kháng khuẩn, kháng viêm, xua côn trùng, tiềm năng dược lý). Trong mỹ phẩm, giá trị lớn nhất đến từ mùi hương dễ chịu, tính tương thích công thứcnguồn gốc tự nhiên. Tuy nhiên, nguy cơ mẫn cảm tăng khi bị oxy hóa khiến yếu tố ổn định – ghi nhãn – bảo quản trở nên tối quan trọng. Với sinh tổng hợp vi sinhvi bao đang tiến nhanh, geraniol hứa hẹn có chuỗi cung ổn định, thân thiện môi trường và trải nghiệm người dùng an toàn hơn trong tương lai.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

  1. https://www.sigmaaldrich.com/US/en/product/aldrich/w250716Sigma-Aldrich

  2. https://www.mdpi.com/2072-6643/17/2/328Ricc
  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37921539/Jäger

  4. https://jpet.aspetjournals.org/article/S0022-3565%2824%2935651-4/abstractCarnesecchi

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20137738/Gilpin

Các tin tức khác:

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…