1) Giới thiệu tổng quan

Eugenol là một phenylpropanoid (monophenol thơm) mùi đinh hương đặc trưng, còn gọi là 4-allyl-2-methoxyphenol/allylguaiacol. Eugenol có mặt tự nhiên nhiều trong tinh dầu nụ đinh hương (Syzygium/Eugenia aromaticum), lá quế, húng quế, lá nguyệt quế…, đồng thời cũng được tổng hợp công nghiệp để dùng trong hương liệu, dược phẩm và nha khoa.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₁₀H₁₂O₂; khung guaiacol gắn chuỗi allyl; pKₐ ~10,2 (tính phenol yếu), nhiệt độ sôi khoảng 254 °C, lỏng nhớt, ít tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ; dễ oxy hoá khi tiếp xúc không khí/ánh sáng.

  • Tác động sinh học chính (tiền lâm sàng): kháng khuẩn/kháng nấm (làm rối loạn màng vi khuẩn), chống viêm, giảm đau/cảm ứng tê tại chỗ, chống oxy hoá; có dữ liệu ức chế tăng sinh tế bào ung thư in vitro/in vivo.


3) Ứng dụng trong y học

  • Nha khoa – giảm đau cấp cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (100 BN) so sánh eugenol với articaine làm vật liệu che tủy sau pulpotomy cấp cứu ở răng viêm tủy không hồi phục: eugenol cho giảm đau ngày 1 lớn hơn và mức đau thấp hơn ở ngày 1, 3, 7; cả hai nhóm đều cải thiện đáng kể.

  • Vật liệu nha khoa: Hình thành xi măng kẽm-oxit–eugenol (ZOE)/sealer (giảm đau, kháng khuẩn mức vừa).

  • Kháng viêm/giảm đau – dẫn chứng tiền lâm sàng: eugenol ức chế con đường COX-2/NF-κB, giảm phù nề, có tiềm năng hiệp đồng với NSAID trong vài mô hình.

  • Ung thư (tiền lâm sàng – tổng quan): cảm ứng apoptosis, ức chế chu kỳ tế bào/di cư/angiogenesis trên nhiều dòng tế bào; hướng hỗ trợ cho hóa trị cần thêm bằng chứng lâm sàng.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chức năng chính: tạo mùi (perfuming), tạo cảm giác ấm cay “clove-like”; đôi khi làm booster bảo quản nhờ phổ kháng khuẩn; cũng được nghiên cứu như chất tăng thấm ở liều phù hợp.

  • Quy định ghi nhãn dị nguyên hương liệu (EU): Eugenol là chất gây dị ứng mùi thơm cần ghi nhãn khi vượt 0,001% (leave-on) hoặc 0,01% (rinse-off); Quy định (EU) 2023/1545 mở rộng mạnh danh mục chất phải ghi nhãn và đang trong giai đoạn chuyển tiếp cập nhật nhãn.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Mùi ấm, khuếch tán khá tốt giúp chốt tông spicy-floral/amberlinalool/limonene không thay thế trực tiếp.

  • Sinh học đa đích: cùng lúc kháng khuẩn–chống viêm–giảm đau, hữu ích cho sản phẩm khử mùi, chăm sóc miệng, da mụn (khi được chuẩn hoá nồng độ và hệ mang).

  • Tăng thấm vừa phải: thuộc nhóm terpene/phenylpropanoid tăng thấm; hiệu quả phụ thuộc hệ nền (cream/gel/nanoemulsion)nồng độ, cần tối ưu hoá để tránh kích ứng.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL & tác giả)

  • RCT nha khoa (n=86 phân tích): Pulpotomy + eugenol giảm đau nhanh và nhiều hơn so với articaine ngày 1; ngày 3–7 duy trì mức đau thấp.

  • Tổng quan dược lý (2021): kháng viêm, chống oxy hoá, giảm đau, kháng khuẩn; tiềm năng đa chỉ định.

  • Tổng quan chống ung thư (2021): cảm ứng apoptosis, ức chế di cư & tăng sinh; gợi ý vai trò hỗ trợ cho hóa trị.

  • Đánh giá an toàn RIFM (2022): cập nhật hồ sơ an toàn eugenol cho nhiều dạng sản phẩm hương theo tiêu chí IFRA/RIFM.

  • Tính thấm/xét hệ mang (2021): nền cream vs gel ảnh hưởng mạnh đến thấm qua da của eugenol và este eugenol.

  • Cơ chế kháng khuẩn (2024): làm rối loạn màng, thay đổi vận chuyển ion & ATP; phổ tác dụng rộng.

  • Nanoemulsion bôi (2016): nanoemulsion eugenol cho hiệu ứng chống viêm cải thiện rõ rệt so với công thức thường.

  • Ghi nhãn dị nguyên (EU): mở rộng danh mục cần ghi nhãn theo 2023/1545.

  • Nhạy cảm hoá da (2023): dữ liệu patch-test/ROAT xác nhận nguy cơ dị ứng tiếp xúc với eugenol ở người đã mẫn cảm.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Dị ứng tiếp xúc/ kích ứng: Eugenol là dị nguyên hương liệu; người da nhạy cảm/viêm da cơ địa nên ưu tiên không hương liệu hoặc kiểm tra INCI có “Eugenol”.

  • Nồng độ & quản trị rủi ro: tuân thủ IFRA Standard/hướng dẫn RIFM; nồng độ cho phép thay đổi theo loại sản phẩm; cần đánh giá QRA nội bộ khi công thức có nhiều dị nguyên cộng gộp.

  • Bảo quản – ổn định: hạn chế oxy hoá/bay hơi (đóng kín, tránh nhiệt/ánh sáng; có thể vi bao/bao gói kín khí); không dùng sản phẩm hương quá hạn.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có Eugenol (ví dụ)

  • The Body Shop – British Rose Body Butter: danh mục INCI liệt kê Eugenol. Nguồn: trang sản phẩm chính hãng.

  • L’Occitane – Shea Butter Vanilla Bouquet Hand CreamShea Butter Wonderful Rose Hand Cream: EUGENOL xuất hiện trong danh sách thành phần.

  • Dove – Original Clean Antiperspirant Deodorant Stick: nhãn DailyMed cho thấy Eugenol trong nhóm “fragrance allergens”.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Vi bao & hệ dẫn truyền hiện đại: β/γ-cyclodextrin, hạt polymer/liposome, nanoemulsion giúp ổn định – giải phóng kéo dài – giảm bay hơi/kích ứng, phù hợp sản phẩm leave-on nhạy cảm.

  • Vật liệu polymer/polyeugenol & ứng dụng kháng khuẩn: triển vọng tạo màng/sơn, hạt khử mùi an toàn sinh học dùng cho cosmetic-adjacent (dụng cụ, bao bì tiếp xúc).

  • Cá thể hoá mùi – tuân thủ quy định mới: xu hướng “low-allergen fragrance”ghi nhãn minh bạch theo EU 2023/1545 sẽ thúc đẩy công nghệ bao gói/vi bao và tối ưu matrix công thức (gel/cream/solid stick).


10) Kết luận

Eugenol vừa là nốt hương chủ đạo mang sắc thái ấm-cay, vừa có phổ sinh học đa dạng (kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau). Trong y học, bằng chứng tốt nhất hiện có là nha khoa (giảm đau sau pulpotomy), còn các hướng chống ung thư chủ yếu ở mức tiền lâm sàng. Trong mỹ phẩm, eugenol có giá trị cảm quan lớn nhưng cần quản trị rủi ro mẫn cảm theo IFRA/EU. Với các công nghệ hệ mang tiến bộ, eugenol có tiềm năng mang lại trải nghiệm mùi bền-an toàn hơn và mở rộng ứng dụng chức năng trong tương lai gần.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8357497/Nisar

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35439588/Api

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8267472/Makuch

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11016974/Suárez-Vega

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26365132/Esmaeili

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…