1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Alpha-Isomethyl Ionone (AIMI) là hợp chất hương (fragrance) nhóm ionone, chất lỏng không màu/ vàng nhạt, mùi hoa tím/orris-violet, hơi gỗ; được dùng rộng rãi trong nước hoa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Nguồn gốc. Chủ yếu tổng hợp (con đường công nghiệp từ citral → pseudo-ionone → ionone), đồng thời cũng gặp trong một số nguồn tự nhiên ở vết.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Tên IUPAC: (3E)-3-methyl-4-(2,6,6-trimethylcyclohex-2-en-1-yl)but-3-en-2-one; C₁₄H₂₂O, M ≈ 206.32 g/mol
Đặc tính & vai trò sinh học. AIMI thuộc nhóm methyl ionones, đóng vai trò tạo mùi (perfuming) và thường được quản lý theo chuẩn IFRA/RIFM do nguy cơ nhạy cảm hoá da (sensitization) ở một tỉ lệ nhỏ người dùng.

3) Ứng dụng trong y học

  • Thực phẩm/ tá dược mùi: Ở mức phơi nhiễm thấp, JECFA kết luận không quan ngại an toàn khi dùng làm chất tạo hương vị. Không có chỉ định điều trị riêng trong y học.

  • An toàn tổng quát: Hệ thống đánh giá của ngành hương (IFRA/RIFM) và dữ liệu độc chất học ionones hỗ trợ việc đặt ngưỡng khuyến nghị cho từng nhóm sản phẩm nhằm giảm nguy cơ nhạy cảm hoá.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Nước hoa/ body care/ hair care: AIMI tạo sắc thái violet-orris, làm “tròn mùi” và tăng độ tinh tế cho công thức; xuất hiện trong aftershave, sữa tắm, dầu gội, lotion, EDP/EDT.

  • Yêu cầu ghi nhãn dị ứng (EU): phải ghi “Alpha-Isomethyl Ionone” trên nhãn >0.001% (leave-on) và >0.01% (rinse-off).

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Giá trị cảm quan: Cho tông hoa tím/orris bền mùi, giúp “lấp đầy khoảng trống” giữa nốt hoa và gỗ mà không quá nồng như một số aldehyde hương. (Đặc tả cảm quan, phạm vi sử dụng rộng trong fine fragrance).

  • Hồ sơ nhạy cảm hoá tương đối ôn hoà: Trong bối cảnh dị ứng hương liệu, AIMI được SCCS xếp mức “++” bằng chứng mẫn cảm (thấp hơn các tác nhân mạnh như HICC – đã bị cấm; hydroperoxide của linalool/limonene thường nhạy cảm hơn).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả cuối URL)

  • RIFM – α-Ionone (liên quan nhóm): Đánh giá genotox, độc tính lặp lại, phát triển – sinh sản, độc tính hô hấp tại chỗ, (photo)toxicity; hỗ trợ khung QRA cho giới hạn IFRA.

  • SCCS – Fragrance allergens (2012): Bảng tổng hợp liệt AIMI (CAS 127-51-5) với mức bằng chứng “++”; cung cấp nền tảng quản lý dị ứng hương.

  • JECFA (1998): AIMI “no safety concern” ở mức dùng tạo hương vị. Dị ứng tiếp xúc – ca lâm sàng: Ghi nhận viêm da tiếp xúc do (alpha-iso-)methylionone; khuyến nghị test khi nghi ngờ “perfume dermatitis”.

  • Tổng quan dị ứng hương 2024: Tần suất nhạy cảm cao ghi nhận ở hydroperoxide linalool/limonene, cung cấp bối cảnh so sánh rủi ro giữa các hương liệu.

  • Quy định ghi nhãn EU mở rộng (2023/1545): Mở rộng danh mục chất gây dị ứng phải khai báo để bảo vệ người đã nhạy cảm → tăng minh bạch cho người dùng.  European Commission.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ: AIMI có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng ở cá nhân mẫn cảm; bằng chứng lâm sàng tồn tại nhưng không ở mức phổ biến như một số chất khác (ví dụ hydroperoxides của linalool/limonene).

  • Hướng dẫn an toàn:

    1. Tuân thủ IFRA Standard/QRA theo nhóm sản phẩm (giới hạn khác nhau cho fine fragrance, body lotion, rinse-off…). 2) Ghi nhãn dị ứng theo ngưỡng EU (0.001%/0.01%). 3) Với người có cơ địa dị ứng hương, patch-test trước khi dùng diện rộng; ưu tiên công thức hạn chế oxy hoá mùi.

8) Thương hiệu/ sản phẩm tiêu biểu có Alpha-Isomethyl Ionone

  • CHANEL – nhiều sản phẩm công bố AIMI trong danh mục thành phần: N°5 EDP, BLEU DE CHANEL EDT, GABRIELLE EDP.

  • DIOR – dòng J’adore EDP/Parfum d’Eau, Santal Noir, Eau Sauvage EDT liệt kê AIMI.

  • The Body ShopWhite Musk® Perfume Oil/EDT/Mist, British Rose Shower Gel nêu rõ AIMI trong INCI.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tuân thủ – minh bạch nhãn: EU mở rộng danh sách chất gây dị ứng cần ghi nhãn (Reg. 2023/1545) → công thức có AIMI sẽ tối ưu liều & nhãn để giảm rủi ro cho người đã mẫn cảm.

  • Tối ưu cảm quan bền vững: Tiếp tục dùng AIMI như “cầu nối” mùi hoa-gỗ trong fine fragrance; tích hợp kỹ thuật microcapsule/controlled release để kéo dài độ bền, đồng thời giữ nồng độ ở khung IFRA.

  • So sánh rủi ro trong họ hương: Dữ liệu patch-test gần đây ưu tiên quản lý linalool/limonene (dạng oxy hoá), trong khi AIMI vẫn là lựa chọn ổn định nếu quản trị liều tốt.

10) Kết luận

Alpha-Isomethyl Iononehợp chất hương chủ lực với sắc thái violet/orris được ưa chuộng trong nhiều phân khúc mỹ phẩm. Hồ sơ an toàn cho thấy rủi ro nhạy cảm hoá ở mức có thể quản lý, đặc biệt khi tuân thủ IFRAghi nhãn EU. Giá trị của AIMI nằm ở khả năng tạo cấu trúc mùi tinh tế, bền và linh hoạt, giúp nhà sản xuất đạt trải nghiệm cảm quan ổn định với độ minh bạch tuân thủ quy định.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/alpha-isomethyl-ionone/ – CosmeticsInfo/Personal Care Products Council. Cosmetics Info

  • https://www.inchem.org/documents/jecfa/jeceval/jec_1204.htm – JECFA (FAO/WHO). inchem.org

  • https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/consumer_safety/docs/sccs_o_073.pdf – SCCS. European Commission

  • https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX:32023R1545 – European Commission. EUR-Lex

  • https://fragrancematerialsafetyresource.elsevier.com/sites/default/files/GS11-ionones.pdf – Belsito D (RIFM). fragrancematerialsafetyresource.elsevier.com

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…