1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Menthol là một monoterpenoid alcohol tạo cảm giác mát lạnh đặc trưng khi tiếp xúc da, niêm mạc hoặc hít vào. Trong tự nhiên, đồng phân ưu thế là (−)-menthol (L-menthol). Công thức phân tử: C₁₀H₂₀O.
Nguồn gốc. Menthol có thể thu từ tinh dầu bạc hà (đặc biệt Mentha arvensis, Mentha × piperita) bằng chưng cất–kết tinh; hoặc tổng hợp công nghiệp (tiêu biểu là quy trình Takasago dùng xúc tác bất đối xứng BINAP/Rh – dấu mốc của tổng hợp bất đối xứng hiện đại).
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Menthol là cyclohexanol mang ba trung tâm bất đối, có 8 đồng phân quang học; dạng tự nhiên L-menthol có cấu hình (1R,2S,5R).
Đặc tính & vai trò sinh học.
-
Chủ vận TRPM8: hoạt hóa kênh cảm thụ lạnh TRPM8 trên sợi thần kinh cảm giác → cảm giác mát, làm dịu đau/“ngứa”.
-
Điều biến kênh ion: ở nồng độ dược lý menthol có thể giảm dòng Na⁺ điện thế-hoạt hóa (Nav1.8/1.9…) và ức chế Ca²⁺ type L, góp phần giảm hưng phấn thần kinh và giãn cơ trơn.
-
Ở nồng độ cao/cục bộ có thể kích thích TRPA1 gây châm chích hoặc “lạnh đau” – giải thích hiện tượng kích ứng khi dùng quá liều.
3) Ứng dụng trong y học
-
Giảm đau – chống ngứa tại chỗ (OTC): Menthol là hoạt chất counterirritant trong thuốc xoa bóp/miếng dán giảm đau, gel làm dịu ngứa. Cơ chế kết hợp: hoạt hóa TRPM8 + ức chế kênh Na⁺/Ca²⁺ → giảm cảm nhận đau và giảm truyền tín hiệu ngứa.
-
Giảm ho & cảm giác thông mũi: Hít/hấp phụ menthol cải thiện cảm giác thông thoáng dù không làm thay đổi rõ rệt kháng lực mũi; tác dụng giảm phản xạ ho qua kích hoạt TRPM8 ở tam thoa mũi.
-
Tiêu hóa: Trên mô cơ trơn ruột người, L-menthol có tác dụng chống co thắt (ức chế kênh Ca²⁺) – cơ sở cho một số ứng dụng hỗ trợ khó chịu tiêu hóa (menthol là thành phần chính của peppermint oil).
-
Tư liệu điển hình: nhận diện TRPM8 (Nature 2002); vai trò TRPM8 trong giảm ngứa (JID 2018); phân tích cơ chế giảm đau (Frontiers 2018–2022); thử nghiệm về nhận cảm thông mũi (1988–2003).
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Cảm giác mát tức thì: góp phần làm dịu, giảm khó chịu ở da đầu/da thân, sản phẩm sau cạo râu, sữa tắm, kem chân.
-
Hỗ trợ cảm giác “thanh – sạch”: trong sữa rửa mặt, dầu gội gàu, nước súc miệng.
-
Công thức & phối hợp: thường dùng ở mức thấp để tránh kích ứng; kết hợp menthyl lactate, menthone glycerin acetal hoặc WS-3/WS-23 để kéo dài mát – giảm mùi bạc hà.
5) Điểm mạnh nổi bật
-
Khởi phát cảm giác nhanh (mili-giây–giây) không cần hạ nhiệt độ thật → tạo trải nghiệm mát an toàn, tiện dụng.
-
Đa cơ chế (TRPM8 + kênh Na⁺/Ca²⁺) → phủ rộng giảm đau nhẹ, ngứa, khó chịu trên da/niêm mạc.
-
Đa hình thái sản phẩm: từ dược OTC (cao xoa, miếng dán, siro/viên ngậm ho) đến mỹ phẩm (rửa mặt, dầu gội, kem chân, aftershave).
-
So với capsaicin (TRPV1) dễ rát và cần giai đoạn “desensitization”, menthol êm hơn, chấp nhận cảm quan cao. So với methyl salicylate (NSAID tại chỗ), menthol an toàn toàn thân hơn khi dùng theo nhãn, và bổ sung cảm giác mát đặc trưng.
6) Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt nhanh)
-
TRPM8 là “thụ thể menthol”: McKemy và cs. xác định kênh TRPM8 nhạy lạnh/menthol (Nature, 2002).
-
Giảm ngứa qua làm mát: Palkar và cs. (JID, 2018) cho thấy giảm ngứa cấp & mạn phụ thuộc TRPM8.
-
Giảm đau đa cơ chế: tổng quan (Frontiers, 2018; 2022) nêu ức chế kênh Na⁺ (Nav1.8/1.9), giảm Ca²⁺ vào và tín hiệu mGluR/κ-opioid góp phần giảm đau. Dữ liệu tiền lâm sàng và các thử nghiệm nhỏ trên người ghi nhận giảm đau/nhạy cảm nhiệt sau bôi L-menthol.
-
Cảm giác thông mũi không đổi kháng lực: Eccles và cs. (1988–2003) cho thấy cải thiện cảm giác nhưng không cải thiện đo khách quan dòng khí mũi.
-
Chống co thắt ruột: L-menthol giảm co bóp cơ trơn đại tràng người bằng ức chế kênh Ca²⁺ (Amato 2014).
-
Giảm ho: thách thức capsaicin ở người cho thấy hít menthol làm tăng ngưỡng ho (Millqvist 2013; Buday 2012).
7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng
-
Kích ứng/viêm da tiếp xúc: hiếm nhưng có báo cáo viêm da dị ứng môi/miệng do menthol hoặc sản phẩm bạc hà; người cơ địa dị ứng hương liệu cần thử điểm trước.
-
Cảm giác xót/lạnh đau khi nồng độ cao hoặc thoa vùng da tổn thương/niêm mạc.
-
Trẻ nhỏ: chế phẩm xoa ngực chứa menthol không bôi vào mũi/miệng; tuân thủ tuổi dùng trên nhãn (nhiều sản phẩm OTC ghi ≥2 tuổi).
-
An toàn công thức: menthol không nằm trong danh sách IFRA bị giới hạn riêng (áp dụng chuẩn IFRA chung theo loại sản phẩm và hỗn hợp hương). EU đã đưa menthol vào danh mục chất gây dị ứng mùi hương cần ghi nhãn (Quy định EU 2023/1545) – nhà sản xuất cần ghi nhãn đúng.
8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu
-
Dược OTC: Vicks VapoRub (Procter & Gamble) – có menthol ~2.6% cùng camphor & eucalyptus (xoa ngực/giảm ho – giảm đau cơ).
-
Chăm sóc tóc/da đầu: Head & Shoulders Menthol Fresh (P&G) – dầu gội gàu với cảm giác mát menthol.
-
Chăm sóc da nam: Kiehl’s Facial Fuel (rửa mặt/toner/đầu dưỡng) – công bố có menthol tạo cảm giác sảng khoái sau rửa/cạo.
-
Chăm sóc bàn chân: The Body Shop Peppermint Foot (kem chân) – chứa menthol + dầu bạc hà cho hiệu ứng làm mát.
9) Định hướng phát triển & xu hướng
-
Làm mát “êm, lâu, ít mùi”: tăng dùng menthyl lactate, menthone glycerin acetal (MGA), và WS-3/WS-23 (cooling agents thế hệ mới) để kéo dài cảm giác mát, giảm kích ứng/mùi bạc hà – luôn giữ menthol như “tia lửa” khởi phát nhanh.
-
Điều biến TRP mục tiêu: tối ưu liều/đồng vận TRPM8 để giảm ngứa, đau nhẹ, khó chịu da đầu mà không kích TRPA1.
-
Chuỗi cung ứng bền vững: tinh chế menthol tự nhiên (& tổng hợp xanh từ myrcene tái tạo) → giảm biến động mùa vụ, giảm phát thải.
10) Kết luận
Menthol là hoạt chất đa năng cho y dược và mỹ phẩm: khởi phát mát nhanh, giảm đau/ngứa nhẹ, nâng trải nghiệm cảm quan. Khi được chuẩn liều – chuẩn chỗ và ghi nhãn dị ứng mùi hương đúng quy định, menthol mang lại giá trị cao cho sản phẩm làm sạch, chăm sóc da đầu, sau cạo râu, chăm sóc bàn chân, và một số OTC giảm đau/giảm ho.
11) Nguồn tham khảo
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Menthol — NCBI PubChem.
-
https://www.nature.com/articles/nature00920 — McKemy DD; Neuhausser WM; Julius D. ResearchGate
-
https://elifesciences.org/articles/17252 — Janssens E; Voets T; cs. SCIRP
-
https://www.jidonline.org/article/S0022-202X(17)32347-0/fulltext — Palkar R; cs. Medical News Today
-
https://www.frontiersin.org/journals/molecular-neuroscience/articles/10.3389/fnmol.2022.1006908/full — Li Z; cs. Frontiers+1
-
https://www.frontiersin.org/journals/pharmacology/articles/10.3389/fphar.2017.00472/full — Oz M; cs. FrontiersPMC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22172548/ — Gaudioso C; cs. PubMed








