1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Eucalyptus oil là tinh dầu thu được chủ yếu bằng chưng cất lôi cuốn hơi nước từ lá/búp Eucalyptus spp., trong đó thành phần trội thường là 1,8-cineole (eucalyptol) mang mùi the mát, long đờm, thông mũi. ISO 3065:2021 mô tả loại “Australian type” với ≥80% 1,8-cineole theo thể tích.
Nguồn gốc. Xuất xứ tự nhiên chủ yếu từ E. globulus, E. radiata, E. polybractea; ngoài ra có dạng chỉnh lưu/rectified để nâng hàm lượng cineole đáp ứng dược điển/chuẩn kỹ thuật.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc – thành phần. Eucalyptus oil là hỗn hợp monoterpen/monoterpen oxide: 1,8-cineole thường chiếm khoảng 54–95%, kèm α-pinene, p-cymene, limonene… tùy loài/nguồn.
Đặc tính & vai trò sinh học.
-
Hô hấp: 1,8-cineole có tác dụng long đờm, chống viêm đường thở (điều biến NF-κB/cytokine) và giãn phế quản mức nhẹ; bằng chứng trên mô hình tiền lâm sàng và một số RCT ở bệnh hô hấp.
-
Kháng khuẩn/kháng nấm vừa phải in vitro; mức độ phụ thuộc nồng độ và chủng.
3) Ứng dụng trong y học
-
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): RCT mù đôi, đa trung tâm (n=242) dùng 1,8-cineole 200 mg x 3 lần/ngày trong 6 tháng giảm 38,5% tần suất đợt cấp, đồng thời cải thiện FEV₁, khó thở và chất lượng sống so với giả dược.
-
Viêm mũi xoang cấp không mủ: RCT (n=152) cineole 100 mg x 2 viên x 3 lần/ngày trong 7 ngày giảm điểm tổng triệu chứng có ý nghĩa so với giả dược; tác dụng phụ nhẹ.
-
Viêm phế quản cấp/hen: các thử nghiệm cho thấy giảm điểm nặng viêm phế quản sau 4–10 ngày và cải thiện FEV₁/AQLQ khi dùng kèm điều trị chuẩn ở hen được kiểm soát.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Tạo mùi the mát, cảm giác thông thoáng (sữa tắm, dầu gội, gel body, sản phẩm chăm sóc thể thao).
-
Chăm sóc răng miệng: Listerine dùng eucalyptol 0,092% như thuốc súc miệng chống mảng bám/viêm lợi phối hợp thymol–menthol–methyl salicylate.
-
Da đầu/giảm ngứa gàu: một số dầu gội ghi Eucalyptus globulus leaf extract như thành phần hỗ trợ cảm quan và làm dịu.
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Khác biệt so với nhóm “cooling” (menthol/camphor): eucalyptus không chỉ tạo cảm giác mà 1,8-cineole còn có cơ chế chống viêm–long đờm đã được kiểm chứng lâm sàng khi uống (COPD, viêm xoang, viêm phế quản).
-
Giá trị ứng dụng kép: trong y học là adjunct giảm đợt cấp/triệu chứng; trong mỹ phẩm tăng trải nghiệm mùi the–sạch, hỗ trợ cảm giác dễ chịu khoang miệng/da đầu.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
COPD – RCT mù đôi (Respir Res 2009): 1,8-cineole 600 mg/ngày × 6 tháng giảm có ý nghĩa tần suất–mức độ–thời gian đợt cấp; FEV₁ tăng ~78 mL; an toàn tương tự giả dược. URL + tác giả: xem mục 11
-
Viêm mũi xoang cấp – RCT (Laryngoscope 2004): giảm điểm tổng triệu chứng sau 4 & 7 ngày so với giả dược; tác dụng phụ nhẹ (ợ nóng, phát ban).
-
Cơ chế – chống viêm & giảm tiết nhầy: tổng quan 2020 và nghiên cứu ex vivo người giảm sản xuất chất nhầy/mucin, gợi ý tác dụng hữu ích trên viêm mũi xoang.
-
Tổng quan rhinosinusitis 2023 (patient-reported): cải thiện chất lượng sống và dung nạp tốt khi dùng cineole.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Nguy cơ khi nuốt/độc tính ở trẻ: uống nhầm tinh dầu bạch đàn có thể gây ủ rũ, mất điều hòa, co giật, nôn; đã có báo cáo co giật/st. epilepticus ở trẻ sau uống 5–10 mL. Tránh để trẻ tiếp cận; không bôi gần mũi-miệng trẻ.
-
Kích ứng/viêm da tiếp xúc: hiếm; cần pha loãng đúng khi dùng ngoài da, tránh bôi lên vùng tổn thương. CIR (2018) khuyến nghị mức dùng ngoài da tối đa 20%; mức uống tối đa người lớn 600 mg/ngày (cineole).
-
Tiêu chuẩn–giới hạn sử dụng hương: IFRA có giới hạn theo nhóm sản phẩm; nên tuân thủ chứng thư IFRA của nguyên liệu.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
Vicks VapoRub (P&G): hoạt chất gồm Eucalyptus oil 1,2% + Camphor + Menthol cho giảm ho/cảm giác thông mũi khi bôi ngoài.
-
Listerine Cool Mint Antiseptic (J&J): Eucalyptol 0,092% là hoạt chất kháng mảng bám/viêm lợi cùng thymol/menthol/methyl salicylate.
-
Head & Shoulders Itchy Scalp Care (with Eucalyptus extract): dầu gội trị gàu chứa chiết xuất lá Eucalyptus hỗ trợ cảm giác mát – dịu da đầu.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuẩn hóa hàm lượng cineole theo ISO/Dược điển và chỉnh lưu để đạt tiêu chuẩn dược phẩm.
-
Công nghệ mang–giải phóng (vi bao, blend với menthol/WS-3) nhằm kéo dài hiệu ứng cảm quan, giảm nồng độ tổng tinh dầu.
-
Nghiên cứu đồng chỉ định: đánh giá adjunct lâu dài ở hen/COPD/viêm xoang mạn với tiêu chí lâm sàng cứng (đợt cấp, FEV₁, QoL) và an toàn trên nhóm nguy cơ (cao tuổi, đa bệnh).
10) Kết luận
Eucalyptus oil—đặc biệt dạng 1,8-cineole chuẩn hóa—mang giá trị kép:
-
Trong y học, khi uống ở liều phù hợp, có bằng chứng RCT hỗ trợ vai trò giảm đợt cấp COPD, giảm triệu chứng viêm mũi xoang/viêm phế quản;
-
Trong mỹ phẩm/chăm sóc cá nhân, tạo trải nghiệm the-sạch (súc miệng, dầu gội, gel body).
An toàn phụ thuộc đường dùng–nồng độ–đối tượng; cần tránh nuốt/tiếp xúc trẻ nhỏ, tuân thủ CIR/IFRA/ISO và ghi nhãn phù hợp.
11) Nguồn tham khảo
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7467491/ — Juergens LJ; Worth H; Juergens UR
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19624838/ — Worth H; Schacher C; Dethlefsen U
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15064633/ — Kehrl W; Sonnemann U; Dethlefsen U
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4514714/ — Sudhoff H; Klenke C; Greiner JF; et al.
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10301941/ — Matthias C; et al.
-
https://eur-lex.europa.eu/ — (tham chiếu tiêu chuẩn chung EU; xem thêm IFRA/CIR bên dưới)
-
https://cdn.standards.iteh.ai/samples/80853/0770ddb81a2741da8a06a33df79dcbc4/ISO-3065-2021.pdf — ISO 3065:2021








