1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Licorice Root Extract là chiết xuất từ rễ của các loài cam thảo (thường gặp: Glycyrrhiza glabra, G. uralensis, G. inflata). Đây là “nhóm hoạt chất” giàu flavonoid và saponin, nổi tiếng với công dụng làm dịu, chống viêmhỗ trợ làm sáng da.
Nguồn gốc: Tự nhiên (chiết từ rễ). Một số phân tử tiêu biểu có thể được bán thương mại ở dạng tinh khiết (tổng hợp/bán tổng hợp) để kiểm soát độ ổn định trong công thức.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Thành phần chính:

  • Glabridin (isoflavan, flavonoid kỵ nước): ức chế tyrosinase, hỗ trợ giảm tổng hợp melanin; có đặc tính chống oxy hoá và kháng viêm.

  • Liquiritin / isoliquiritin (flavonoid glycoside): hỗ trợ phân tán melanin và làm đều sắc tố.

  • Licochalcone A (retro-chalcone): chống viêm mạnh, chống oxy hoá, làm dịu ban đỏ và kích ứng; có dữ liệu tăng cường đáp ứng chống oxy hoá qua Nrf2.

  • Glycyrrhizin (glycyrrhizic acid) & 18β-glycyrrhetinic acid (GA) (saponin triterpenoid & aglycone): kháng viêm, làm dịu ngứa, có khả năng tăng cường tác dụng corticosteroid tại chỗ (qua ức chế 11β-HSD2), hỗ trợ hàng rào da.

Vai trò sinh học nổi bật:

  • Chống viêm/giảm đỏ (ức chế COX-2/5-LOX, NF-κB; điều biến inflammasome).

  • Chống oxy hoá (bắt gốc tự do, tăng tín hiệu Nrf2).

  • Điều biến sắc tố (ức chế tyrosinase, giảm tín hiệu MITF; hỗ trợ phân tán melanin).

  • Kháng khuẩn/điều hoà vi hệ ở da (hữu ích cho mụn nhẹ–vừa, da nhạy cảm).


3) Ứng dụng trong y học (da liễu & một số lĩnh vực liên quan)

  • Viêm da cơ địa/da nhạy cảm: gel cam thảo nồng độ thấp giúp giảm ban đỏ–phù nề–ngứa; licochalcone A cho thấy hiệu quả làm dịu kích ứng trên da nhạy cảm.

  • Rối loạn sắc tố (melasma, PIH): liquiritin và glabridin hỗ trợ giảm sắc tố bề mặt; phù hợp phối hợp cùng chống nắng/axit tranexamic/niacinamide.

  • Mụn trứng cá nhẹ: licochalcone A/GA hỗ trợ giảm viêm do C. acnes, bã nhờn và tổn thương viêm khi dùng trong regimen mỹ phẩm lâm sàng.

  • Liền vết thương/bỏng nông: hydrogel chứa chiết xuất cam thảo cho thấy rút ngắn thời gian lành thương ở mức độ vừa.

  • Miệng – nha khoa: bằng chứng có điều kiện cho viêm loét miệng tái phát (giảm đau/diện tích tổn thương) khi dùng chế phẩm có cam thảo.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm sáng & đều màu: hỗ trợ giảm đốm nâu/PIH; thích hợp trong serum/spot-corrector kết hợp niacinamide, arbutin, vitamin C, tranexamic acid.

  • Làm dịu – chống viêm: giảm mẩn đỏ, kích ứng do tẩy rửa/axit/retinoid; hữu ích cho routine phục hồida nhạy cảm/đỏ mặt.

  • Hỗ trợ chống nắng & lão hoá quang học: phối hợp trong kem chống nắng (Licochalcone A, GA) nhằm bảo vệ tế bào trước stress oxy hoá do UV/HEVIS.

  • Hỗ trợ mụn nhẹ: đưa vào gel/fluide kiềm dầu – chống viêm hằng ngày.


5) Hiệu quả vượt trội – vì sao “đáng tiền”?

  • Đa cơ chế – đa đích: cùng lúc chống viêm + chống oxy hoá + điều biến sắc tố, hiếm gặp ở nhiều hoạt chất thực vật khác trong một nhóm.

  • Tính dung nạp tốt ở nồng độ mỹ phẩm thường dùng (0.05–1% licochalcone A; 0.5–4% chiết cam thảo; 0.1–1% GA tuỳ công thức), phù hợp người mới bắt đầu hoặc da dễ kích ứng.

  • “Booster” cho công thức: GA có thể tăng đáp ứng của corticosteroid bôi; glabridin/liquiritin tối ưu hoá công thức làm sáng khi kết hợp AHA/niacinamide/tranexamic acid.

  • Tính ứng dụng rộng: từ chống nắng, phục hồi hàng rào, đến trị liệu hỗ trợ mụn/PIH – giúp rút gọn quy trình chăm sóc mà vẫn hiệu quả.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học tiêu biểu (tóm tắt – có URL & tác giả)

  • Glabridin ức chế tyrosinase & viêm; không độc tế bào melanocyte (in vitro + da chuột lang). Hiệu lực ở 0.1–1.0 µg/mL, giảm hình thành melanin; không ảnh hưởng tổng hợp DNA.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9870547/Yokota T.

  • Liquiritin 20% cải thiện melasma (thử nghiệm tách nửa mặt, 4 tuần, n=20): bên bôi liquiritin cải thiện rõ rệt so với nền; kết hợp tránh nắng.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10809983/Amer M.

  • Licorice gel 1–2% trong viêm da cơ địa (RCT 2 tuần): 2% hiệu quả hơn 1% và giả dược trong ban đỏ–phù–ngứa; mức giảm ngứa 72.5% ở 2% sau 2 tuần.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14522625/Saeedi M. 
    (Dữ liệu chi tiết phần trăm từ toàn văn PDF)
    https://cnin.es/data/documents/The-treatament-of-topic-dermatitis-with-licorice-gel.pdfSaeedi M.

  • Licochalcone A (RCT da nhạy cảm/da kích ứng): cho thấy lợi ích chống viêm – làm dịu rõ rệt ở da nhạy cảm so với nền/đối chứng.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16552540/Kolbe L.

  • Licochalcone A kích hoạt Nrf2 (in vitro + in vivo người): giảm phát quang cảm ứng UVA trên da bôi chiết cam thảo giàu LicA ⇒ gợi ý bảo vệ chống oxy hoá trên da người.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25381913/Kühnl J.

  • Regimen mụn nhẹ với Licochalcone A (đa trung tâm, 8 tuần, n=91): giảm có ý nghĩa tổn thương viêm/không viêm; dung nạp tốt.
    https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6997230/Dall’Oglio F.

  • Glycyrrhetinic acid (GA) & mụn: tổng quan/tiền lâm sàng chỉ ra GA điều biến nhiều đường tín hiệu (PI3K/Akt, GR…), giảm thương tổn mụn; dữ liệu người đang tăng dần.
    https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11123902/Xie L.

  • Hydrogel cam thảo & bỏng độ II (RCT mù đôi, 15 ngày): nhóm cam thảo giảm viêm/đỏ/đau sớm hơn và lành thương nhanh hơn so với đối chứng.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36870516/Zabihi M.

  • Cơ chế ức chế tyrosinase của glabridin (hoá sinh): ức chế không cạnh tranh, IC₅₀ ≈ 0.43 µM; khẳng định tiềm năng làm sáng.
    https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1386142516303225Chen J.

  • GA & da liễu (tổng quan): mô tả tăng cường hoạt tính hydrocortisone tại da (qua 11β-HSD), ứng dụng kháng viêm/giảm ngứa.
    https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/ics.12548Kowalska A.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi dùng

  • Tại chỗ (topical): nhìn chung dung nạp tốt; có thể kích ứng nhẹ ở da rất nhạy cảm (đặc biệt khi phối hợp AHA/BHA/retinoid).

  • Toàn thân (uống/thẩm thấu đáng kể): glycyrrhizin dư thừa có thể gây giữ muối nước, tăng huyết áp, hạ kali do giả cường aldosterone. Tránh dùng đường uống kéo dài ở người tăng huyết áp, bệnh tim mạch, đang dùng thuốc lợi tiểu/đối kháng aldosterone. Phụ nữ mang thai/cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ.

  • Hướng dẫn an toàn khi dùng mỹ phẩm:

    • Bắt đầu nồng độ vừa – tần suất 1 lần/ngày, tăng dần theo dung nạp.

    • Luôn chống nắng phổ rộng khi mục tiêu là làm sáng/giảm đốm nâu.

    • Phối hợp hoạt chất: có thể dùng cùng niacinamide, arbutin, tranexamic acid, vitamin C; nếu dùng retinoid/axit, bôi cam thảo ở bước làm dịu – phục hồi để giảm kích ứng.


8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu (ví dụ)

  • Eucerin – tích hợp Licochalcone AGlycyrrhetinic Acid trong nhiều dòng chống nắng/chăm sóc da nhạy cảm:

    • Sun Face Photoaging Control Fluid SPF50+ (Licochalcone A).

    • Sun Gel-Cream Oil Control SPF50+ (Glycyrrhetinic Acid hỗ trợ sửa chữa DNA).

    • CeraVeResurfacing Retinol SerumLicorice Root Extract hỗ trợ làm đều màu.

  • COSRXThe Vitamin C 23 SerumAlpha-Arbutin 2% Discoloration Care Serum chứa Glycyrrhiza glabra Root Extract.

  • Paula’s Choice10% Azelaic Acid BoosterLicorice Root Extract (làm dịu, hỗ trợ sáng da).

(Lưu ý: thành phần có thể thay đổi theo lô/phiên bản; vui lòng kiểm tra INCI trên bao bì.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tối ưu hệ mang: bao vi hạt/nano (ví dụ ZIF-8, micelle, nanocrystal) giúp ổn định glabridin, tăng xuyên thấm và hiệu lực ức chế melanogenesis.

  • Kết hợp thông minh: phối hợp Licochalcone A + lọc UV/HEVIS trong chống nắng; hoặc Liquiritin/Glabridin + Tranexamic/Niacinamide cho PIH/melasma.

  • Khai thác cơ chế miễn dịch – viêm: nhắm đích inflammasome/NF-κB và điều hoà vi hệ da trong mụn & đỏ mặt – dự kiến thêm RCT quy mô lớn.

  • Dự báo: Licorice sẽ tiếp tục là “active nền tảng” trong công thức làm dịu–làm sáng thân thiện da nhạy cảm, xuất hiện nhiều hơn ở kem chống nắng, serum phục hồi, và sản phẩm cho da tăng sắc tố.


10) Kết luận

Licorice Root Extract là nhóm hoạt chất đa cơ chế, dung nạp tốt, bao phủ các nhu cầu lớn của da liễu thẩm mỹ: làm dịu – giảm viêm – chống oxy hoá – điều biến sắc tố. Dữ liệu khoa học từ in vitro, in vivo đến thử nghiệm lâm sàng nhỏ/quan sát hỗ trợ các ứng dụng: melasma/PIH, da nhạy cảm, mụn nhẹ, phục hồi sau kích ứng và liền thương. Với xu hướng công thức hiện đại (nano/bao vi, kết hợp lọc UV, phối hợp actives), cam thảo tiếp tục mang lại giá trị cao cho sản phẩm dược mỹ phẩm hướng tới hiệu quả & dung nạp.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả, không tiêu đề)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9870547/ — Yokota T. PubMed

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10809983/ — Amer M. PubMed

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14522625/ — Saeedi M. PubMed

  • https://cnin.es/data/documents/The-treatament-of-topic-dermatitis-with-licorice-gel.pdf — Saeedi M. cnin.es

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16552540/ — Kolbe L. PubMed

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25381913/ — Kühnl J. PubMed

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…