1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: Mulberry Extract thường lấy từ rễ, lá hoặc quả dâu tằm (Morus alba L. chủ yếu). Nhóm chiết xuất này giàu stilben (mulberroside A → oxyresveratrol), flavonoid prenyl hóa (morusin, kuwanon), flavonol (quercetin, rutin) và 1-deoxynojirimycin – DNJ (nhiều ở lá). Các hợp chất này nổi bật với tác dụng ức chế tyrosinase, chống oxy hóa, kháng viêm và hỗ trợ điều biến sắc tố.
Nguồn gốc: Chủ yếu nguồn tự nhiên (chiết nước/ethanol). Một số phân tử hoạt tính (như oxyresveratrol) cũng được tách chiết/chuẩn hóa hoặc bán tổng hợp để tăng ổn định trong công thức.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
-
Mulberroside A (MA): glycoside của oxyresveratrol (ORV). ORV ức chế tyrosinase mạnh hơn MA ~10 lần (IC₅₀ ~0,49 µM vs 53,6 µM) → giải thích tác dụng làm sáng của chiết rễ dâu tằm sau thủy phân/bio-conversion.
-
Oxyresveratrol: stilben polyphenol ức chế tyrosinase & melanogenesis và còn kháng viêm ở keratinocyte. Một số dữ liệu mới gợi ý ORV còn giảm hình thành sợi gai/điều hòa vận chuyển melanosome.
-
Flavonoid prenyl hóa (morusin, kuwanon…): chống oxy hóa, kháng viêm; tiềm năng bảo vệ quang hóa.
-
DNJ ở lá: ức chế α-glucosidase đường ruột → giảm tăng đường huyết sau ăn (đáng chú ý cho mảng y học).
Vai trò sinh học nổi bật: Ức chế tyrosinase/giảm tổng hợp melanin; trung hòa gốc tự do; chống viêm; chống glycat hóa; điều biến vi hệ da → phù hợp làm sáng, chống lão hóa do nắng, làm dịu.
3) Ứng dụng trong y học
-
Chuyển hóa đường huyết: chiết lá dâu tằm chuẩn hóa (giàu DNJ) cải thiện đường huyết sau ăn ở người (RCT, chéo, mù đôi; CGM 2 tuần) và có dữ liệu cải thiện mỡ máu trong T2DM.
-
Dinh dưỡng theo thời điểm: dùng MLE trước bữa tối giảm đường huyết sau ăn nhiều hơn so với các thời điểm khác (người trẻ khỏe, thử nghiệm bắt chéo).
-
Chống oxy hóa/chống viêm: ORV giảm đáp ứng viêm do UVB ở tế bào sừng người và mô hình da viêm; gợi ý tiềm năng bảo vệ da.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Làm sáng & đều màu: ORV/MA ức chế tyrosinase và melanogenesis ở mô hình da chuột lang & tế bào hắc tố, hỗ trợ giảm đốm nâu/PIH khi dùng kèm chống nắng.
-
Làm dịu & chống viêm: ORV điều hòa NF-κB/cytokine ở keratinocyte → giúp giảm đỏ/nhạy cảm khi phối hợp trong serum/gel phục hồi.
-
Chống lão hóa do ánh sáng & chống glycat hóa: polyphenol dâu tằm trung hòa ROS, một số nghiên cứu ở quả giảm dấu ấn glycat hóa.
-
Gợi ý nồng độ & cách dùng trong công thức: chiết rễ dâu tằm thương mại thường dùng ~3–5%; ORV/ dẫn xuất thường ở mức 0,1–1% tùy hệ mang & quy định từng hãng. (Tham khảo nhà cung cấp nguyên liệu; patch test trước khi mở rộng dùng).
5) Hiệu quả vượt trội – điểm khác biệt
-
Cơ chế kép “làm sáng + làm dịu”: vừa ức chế tạo melanin vừa giảm viêm/ROS – điều mà nhiều chất làm sáng đơn thuần (ví dụ acid kojic, arbutin) không đồng thời mạnh như vậy.
-
Hoạt chất lõi có hiệu lực cao: oxyresveratrol trội hơn resveratrol về ức chế tyrosinase & giảm melanin.
-
Khả năng “nâng cấp” bằng công nghệ: biotransformation/thủy phân MA → ORV tăng hiệu lực; nano-lipid carrier (NLC) giúp ổn định & thấm tốt hơn trên da.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học tiêu biểu
(Tóm tắt ngắn gọn; có URL & tên tác giả ở cuối dòng theo yêu cầu)
-
MA & ORV ức chế tyrosinase; ORV mạnh hơn MA (~10×). In vitro + định lượng IC₅₀.
-
MA/ORV giảm sắc tố trên da chuột lang; giảm melanin bề mặt.
-
Tổng quan ức chế tyrosinase (cơ chế, cấu trúc – có Morus alba/ORV).
-
Chiết lá dâu tằm cải thiện đường huyết & lipid ở T2DM (RCT, mù đôi).
-
Trễ đường huyết sau ăn khi dùng MLE theo thời điểm (chrononutrition; bắt chéo, mù đôi).
-
ORV kháng viêm ở keratinocyte & mô hình da viêm (in vitro/in vivo chuột).
-
ORV ức chế melanogenesis & vận chuyển melanosome (cập nhật 2025).
-
ORV > resveratrol về ức chế tyrosinase & giảm melanin (so sánh trực tiếp).
-
Công nghệ NLC tải dihydro-oxyresveratrol/oxyresveratrol: tăng ổn định, thấm & giảm melanogenesis; không độc tính tế bào.
.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Bôi ngoài da: thường dung nạp tốt; có thể kích ứng nhẹ ở da rất nhạy cảm hoặc khi phối hợp acid/retinoid. Patch test trước khi dùng toàn mặt.
-
Đường uống (lá): do chứa DNJ, có thể hạ đường huyết sau ăn → thận trọng nếu đang dùng thuốc trị đái tháo đường hoặc có nguy cơ hạ đường huyết. Trao đổi bác sĩ khi mang thai/cho con bú.
-
Nồng độ & công thức: chiết rễ thương mại thường khuyến nghị 3–5%; hiệu quả/độ an toàn phụ thuộc chuẩn hóa hoạt chất (MA/ORV) và hệ mang.
8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có dùng Mulberry
-
SkinCeuticals – Phyto Corrective Gel: serum làm dịu chứa mulberry extract cùng dưa leo, cỏ xạ hương, HA; hướng đến da nhạy cảm/đỏ, hỗ trợ đều màu.
-
OLEHENRIKSEN – Banana Bright+ Eye Crème: danh sách thành phần (nhà bán lẻ/INCIDecoder) ghi Morus alba root extract.
-
Clarins: thư viện thành phần chính thức giới thiệu chiết xuất dâu tằm hữu cơ phục vụ mảng làm sáng/đốm nâu trong các dòng sản phẩm.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Tập trung vào “mũi nhọn” ORV/DHO-ORV: tăng ổn định & khả dụng sinh học bằng nano-lipid carrier, vi nang, liposome; hướng tới hiệu quả làm sáng nhanh nhưng êm.
-
Biotransformation/enzym hóa để chuyển MA → ORV ngay trong quy trình nguyên liệu, tối ưu hiệu lực ức chế tyrosinase.
-
Khai thác rễ bền vững: công nghệ “plant milking” (khai thác rễ mà không phá hủy cây) cho chiết rễ dâu tằm giàu prenyl-flavonoid (ví dụ: Prenylium®).
-
Phối hợp thông minh: ORV/chiết rễ + niacinamide/txa/vitamin C trong serum đa cơ chế; kết hợp chống nắng phổ rộng để duy trì kết quả làm sáng.
10) Kết luận
Mulberry Extract là nhóm hoạt chất đa cơ chế cho da: làm sáng (ức chế tyrosinase/melanin), chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu. Dữ liệu in vitro/in vivo và một số RCT ở mảng chuyển hóa củng cố tính an toàn và tiềm năng sinh học; trong mỹ phẩm, oxyresveratrol là “át chủ bài” với hiệu lực ấn tượng và ngày càng được nâng cấp bằng công nghệ hệ mang. Với chiến lược công thức phù hợp (chuẩn hóa hoạt chất + chống nắng + phối hợp actives), chiết dâu tằm tiếp tục mang lại giá trị cao cho sản phẩm làm sáng/đều màu nhưng êm dịu cho da nhạy cảm.
11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; không tiêu đề)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6327992/— Zolghadri S. -
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6222840/— Li HX. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20411402/— Kim JK. -
https://journals.plos.org/plosone/article?id=10.1371%2Fjournal.pone.0109396— Wang S. -
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0278691511004510— Park KT. -
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1386142520313846— Zeng HJ. -
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10300736/— Tran HG. -
https://www.nature.com/articles/s41598-025-05248-x— Zhang J.








