1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Copper gluconate là muối của ion Cu²⁺ với acid gluconic (dẫn xuất oxy-hóa của glucose). Ở trạng thái khan thường có màu xanh lam/xanh lục nhạt; tan tốt trong nước, dễ phối hợp vào dược phẩm – mỹ phẩm – thực phẩm bổ sung. (Công thức điển hình: C₁₂H₂₂O₁₄Cu, M = ~453.8 g/mol).

Nguồn gốc: Acid gluconic thường được lên men từ glucose (vi khuẩn/vi nấm công nghiệp); sau đó trung hoà với muối/cacbonat/oxyd đồng để thu được copper gluconate cấp dược – mỹ phẩm.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Dạng phức bis(D-gluconato) đồng(II); ion Cu²⁺ phối trí với các nhóm carboxylat – hydroxyl của anion gluconate, tạo chelate bền vừa phải → hoà tanphóng thích Cu²⁺ trong môi trường nước.

Đặc tính & vai trò sinh học của Cu: Đồng là vi chất thiết yếu tham gia các enzym quan trọng (ví dụ lysyl oxidase tạo sợi collagen/elas tin, Cu/Zn-SOD chống ôxy hoá, tyrosinase…), góp phần tái tạo mô, lành thương, điều biến viêm và hàng rào da. Bằng chứng tổng quan cho thấy các hợp chất đồng dùng ngoài có thể cải thiện lành thươngchất lượng da nếu dùng đúng liều và nền công thức.


3) Ứng dụng trong y học

  • Chăm sóc vết thương/lành thương: In-vitro, đồng gluconate cùng kẽm/mangan gluconate điều hòa biểu hiện integrin (α2β1, α3β1, α6β4…) ở keratinocyte – các phân tử then chốt cho bám dính – di cư – biệt hóa trong lành thương. 
    Trong lâm sàng, các nghiên cứu về bổ sung đồng ở bệnh nhân bỏng nặng cho thấy bổ sung đa vi lượng sớm (Zn/Se/Cu) an toàn và có lợi trên chỉ số hồi phục (đồng ở đây là một thành phần trong phác đồ).

  • Sức khỏe răng miệng/khử mùi: Muối đồng (kể cả dạng đồng + kẽm) được khảo sát trong ức chế hợp chất lưu huỳnh bay hơi (VSC) gây hôi miệng; một RCT cho thấy dung dịch chăm sóc răng miệng chứa đồng & kẽm giảm mùi miệng và mảng bám có ý nghĩa. 
    Ở mồ hôi/nách, đồng có hoạt tính kháng khuẩn và từng được thử nghiệm như tác nhân khử mùi/giảm tiết mồ hôi (dù nhôm vẫn là chuẩn vàng cho antiperspirant).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Phục hồi – làm dịu – hỗ trợ lành thương: Copper gluconate thường đi kèm zinc/manganese gluconate trong các sản phẩm phục hồi sau kích ứng/thuỷ đậu/peel/laser (Cicaplast, Sensibio, …). Cơ chế: cung cấp vi lượng cho enzym tái cấu trúc nền ngoại bào, hỗ trợ tái biểu mô hóa.

  • Chống lão hóa – săn chắc: Thông qua lysyl oxidase (liên kết chéo collagen/elastin) và hoạt tính chống ôxy hóa của Cu/Zn-SOD, đồng có thể góp phần cải thiện độ đàn hồi khi phối hợp đúng nền công thức (peptide/copper peptide, muối đồng).

  • Sản phẩm chống nắng/chăm sóc ban ngày: Có mặt trong một số SPF/bronzing spray như Photoderm Bronz với vai trò “soothing/skin-conditioning” bổ trợ.

  • Răng miệng – khử mùi: Ứng dụng muối đồng trong nước súc miệng/công thức deodorant nhằm trung hòa VSC/acid béo gây mùi.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Zinc Gluconate: Zinc thường giảm viêm – kiểm soát bã rõ ràng trong mụn; Copper gluconate lại nổi trội ở mô liên kết & lành thương nhờ liên quan enzym cấu trúc (lysyl oxidase) và Cu/Zn-SOD (chống ôxy hoá). Phối hợp Cu + Zn + Mn thường thấy trong công thức phục hồi.

  • So với muối đồng khác (sulfate, chloride): Gluconate có tính dung nạp – cảm quan tốt hơn trong công thức mỹ phẩm nhờ độ tanđộ ổn định phù hợp, giúp phân tán Cu²⁺ đều và dịu da hơn so với một số muối vô cơ. (Tài liệu nhà sản xuất & tổng quan kỹ thuật).


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tên tác giả cuối URL)

  1. Keratinocyte – integrin – lành thương (in-vitro): Trace elements (Zinc/Copper/Manganese gluconate) điều hòa biểu hiện integrin then chốt cho lành thương ở tế bào sừng và mô da tái tạo.

  2. Đồng dùng ngoài & sức khỏe da (review): Tổng quan về hợp chất đồng bôi (bao gồm muối đồng và peptide đồng) cho thấy cải thiện lành thương – chất lượng da khi thiết kế công thức hợp lý.

  3. Bỏng – bổ sung vi lượng (lâm sàng): Bổ sung Zn/Se/Cu sớm ở bệnh nhân bỏng nặng giúp cải thiện chỉ số lâm sàng, an toàn.

  4. Khử mùi miệng (lâm sàng): Sản phẩm chăm sóc răng miệng chứa muối đồng + kẽm cho thấy giảm mùi miệng & mảng bám.

  5. Deodorant/antiperspirant (tổng quan & thử nghiệm): Review chỉ ra xu hướng dùng tác nhân kháng khuẩn (đồng) để ức chế vi khuẩn gây mùi; một nghiên cứu cho thấy đồng chloridetác dụng antiperspirant, nhưng nhôm vẫn hiệu quả hơn.

  6. Giới hạn an toàn/UL: EFSA (2023) xác nhận không tích lũy ở mức 5 mg Cu/ngày; đưa ADI 0,07 mg/kg/ngày.

  7. Nhiễm độc đồng (tổng quan): Các triệu chứng tiêu hoá khi quá liều và nguy cơ ở người Wilson; nêu rõ độc tính các muối đồng tan.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Giới hạn hấp thu hằng ngày (người lớn):

    • RDA ~900 µg/ngày (NIH ODS).

    • UL/ADI (châu Âu): 5 mg Cu/ngày; 0,07 mg/kg/ngày.

  • Quá liều/độc tính: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy; trường hợp nặng có thể ảnh hưởng gan/thận. Người mắc Wilson có nguy cơ tích luỹ đồng → không tự ý bổ sung.

  • Tương tác với kẽm: Bổ sung kẽm liều cao kéo dài có thể gây thiếu đồng (hypocupremia) → cần cân đối vi lượng nếu sử dụng song song.

  • Đường bôi: Nói chung an toàn – dung nạp tốt khi dùng ở nồng độ thông dụng trong mỹ phẩm. Tránh bôi vào vết thương hở lớn nếu không có chỉ định y khoa; kiểm tra kích ứng khu trú trước khi dùng rộng.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có Copper Gluconate

  • La Roche-Posay – Cicaplast Baume B5/B5+: chứa Copper Gluconate cùng Zinc/Manganese Gluconate cho phục hồi sau kích ứng, hậu thủ thuật.

  • La Roche-Posay – Cicaplast Gel B5: nêu “mineral complex [Cu + Zn + Mn]” (dùng sau thủ thuật/khâu/laser).

  • Bioderma – Sensibio H2O Eye (tẩy trang mắt): có Copper Gluconate với vai trò làm dịu/phục hồi.

  • Bioderma – Photoderm Bronz Spray SPF 30: liệt kê Copper Gluconate trong thành phần.

(Lưu ý: Một số dòng “Cicabio/Sébium/Photoderm” khác dùng đồng sulfate thay vì đồng gluconate; cần xem INCI cụ thể từng lô/sản phẩm.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tối ưu hệ phân phối đồng: Tiếp tục nghiên cứu phức/chelate (ví dụ gluconate, peptide đồng) để tăng ổn định – thấm chọn lọc – phóng thích Cu²⁺ có kiểm soát, nhằm nhắm đích ECM/lysyl oxidase phục hồi cấu trúc da.

  • Phối hợp đa vi lượng thông minh: Khuynh hướng Cu + Zn + Mn trong sản phẩm phục hồi sau thủ thuậtda nhạy cảm, tận dụng tác dụng bổ sung (kháng viêm – chống ôxy hoá – lành thương).

  • Chăm sóc răng miệng & khử mùi: Đánh giá muối đồng như tác nhân ức chế VSC/vi khuẩn gây mùi trong nước súc miệng/deodorant ít kích ứng hơn, phù hợp xu hướng “nhôm-free/Alcohol-free”.


10) Kết luận

Copper gluconate là muối đồng tan – dễ dung nạp, nổi bật trong công thức phục hồi & lành thương, hỗ trợ chống lão hoá cấu trúckhử mùi/ chăm sóc răng miệng khi kết hợp đúng nền hoạt chất. Giá trị cốt lõi đến từ vai trò sinh học của Cu (enzym liên quan collagen/elastin & chống ôxy hoá) cùng độ ổn định/cảm quan của gluconate. Dùng đường bôi là chủ đạo trong mỹ phẩm; đường uống chỉ khi có chỉ định và không vượt UL, đặc biệt tránh ở người có rối loạn chuyển hoá đồng.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả)

  1. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/10692 – PubChem. PubChem

  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1046/j.1365-2133.1999.02603.x – Tenaud. Wiley Online Library

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4556990/ – Borkow. PMC

  4. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0002916523280661 – Berger.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…