1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Sodium Cocoyl Glutamatechất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (cocoyl)L-glutamic acid. SCG tạo bọt mịn, làm sạch dịu, hỗ trợ giữ ẩm và được ưa chuộng trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm cho da nhạy cảm, trẻ em

Nguồn gốc: Sản xuất bằng cách este hóa axit béo C8–C18 (chủ yếu C12 lauric) với dẫn xuất lactyl/glutamate rồi chuyển thành muối natri; thuộc nhóm “naturally-derived/plant-based”, phù hợp tiêu chí xanh (RSPO/COSMOS tùy nhà cung cấp).


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Phân tử gồm “đuôi” kỵ nước cocoyl và “đầu” ưa nước glutamate–Na⁺ → dễ tạo micelle, ổn định nhũ O/W, bọt mịn; HLB cao (~14).

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

  • Độ dịu cao: SCG có mức tác động lên màng tế bào ở “độ trung gian”—làm sạch hiệu quả nhưng ít phá vỡ hàng rào hơn SDS/SLS → cảm nhận “không rít, ít căng da”.

  • Hỗ trợ dưỡng ẩm/cảm quan: nhờ đầu glutamate “thân da” (amino-acid–based) và khả năng phối hợp humectant/lipid.

  • Phân hủy sinh học: thuộc nhóm surfactant dễ phân hủy theo các thử nghiệm OECD 301 do nhà sản xuất công bố (amino-acid surfactants thường đạt tiêu chí “ready biodegradable”).


3) Ứng dụng trong y học

  • Làm sạch y khoa/da liễu: SCG thường xuất hiện trong các chế phẩm rửa dịu (sữa rửa/gel tắm dành cho da bệnh, trẻ em, người già) để giảm kích ứng – khô da so với anionic mạnh.

  • Nền mang hoạt chất: Với khả năng “mở màng” vừa phải, SCG phù hợp làm đồng chất hoạt động bề mặt trong công thức có dược chất/hoạt chất nhạy cảm, giúp phân tán và rửa sạch có kiểm soát.
    (Bằng chứng lâm sàng trực tiếp cho từng bệnh cảnh còn hạn chế; lợi ích chủ yếu đến từ hồ sơ an toàn/độ dịu và kinh nghiệm sử dụng.)


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt/gel rửa dịu: Tạo bọt mịn, làm sạch nhưng ít làm tăng TEWL, thích hợp cho da nhạy cảm/khô

  • Dầu gội/sữa tắm: Dùng như co-surfactant để giảm “harshness” của hệ sulfat; tăng ổn định bọt, giảm rít tóc/da.

  • Sản phẩm “clean/low-preservative”: Khi kết hợp với lactate/lactylate hoặc gluconate, công thức có thể tối ưu bảo quản ở pH da mà vẫn dịu.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với SLS/SLES: SCG dịu hơn rõ rệt, ít phá hàng rào lipid—nhờ cấu trúc amino-acid surfactant và cơ chế tương tác màng “không hòa tan triệt để” như SDS.

  • So với non-ionic (polysorbate…): SCG rửa sạch & tạo bọt tốt hơn, cảm quan “sạch nhưng không khô”, đồng thời tương thích da đầu/tóc.

  • Giá trị mang lại: Độ dịu + khả năng phân hủy sinh học + đa năng (cleansing/emulsifying/foaming booster) giúp SCG là “xương sống” cho các dải sản phẩm skin-friendly.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tên tác giả cuối URL)

  1. Độ an toàn nhóm amino-acid surfactants (CIR): Hội đồng CIR đánh giá nhiều dẫn xuất glutamate (ví dụ sodium lauroyl glutamate) an toàn trong thực hành hiện nay khi được pha chế để không gây kích ứng; dữ liệu kích ứng/nhạy cảm & độc tính di truyền đều âm tính ở nồng độ sử dụng.

  2. Cơ chế tác động màng so với SDS (in-vitro, 2023): SCG cho thấy mức phá vỡ màng trung gian, giải thích tính dịu so với anionic mạnh.

  3. Hồ sơ kỹ thuật – mức dịu & dưỡng ẩm cảm quan: Tài liệu kỹ thuật Ajinomoto cho AMISOFT® CS-11 (SCG): mild, weakly acidic, moisturizing & foaming, dùng cho baby/geriatric care.

  4. Phân hủy sinh học – tiêu chuẩn OECD 301: Hướng dẫn OECD 301 (RBT) là chuẩn đánh giá ready biodegradability; amino-acid surfactants như SCG thường đáp ứng tiêu chí này theo dữ liệu nhà sản xuất.

  5. Tổng quan – sử dụng trong personal care & đặc tính dịu: Hồ sơ tổng hợp/ứng dụng SCG trong chăm sóc cá nhân, nêu mild anionic, foaming booster, solubilizer.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn/nhạy cảm: Được xem là ít kích ứng; tuy nhiên mọi surfactant đều có nguy cơ làm khô nếu nồng độ cao/thời gian lưu dài—đặc biệt trên da rất khô/atopy.

  • Dải pH & tương thích: Hoạt động tốt ở pH 4,5–7; nên phối hợp humectant (glycerin, betaine) và lipid phục hồi để giảm TEWL.

  • Mắt/nước hoa hồng: Là anionic dịu nhưng vẫn có nguy cơ kích ứng mắt nếu nồng độ quá cao; điều chỉnh công thức và thử nghiệm an toàn người dùng là bắt buộc.


8) Thương hiệu hoặc sản phẩm tiêu biểu có SCG

  • La Roche-Posay Hydraphase Intense Eye – danh mục INCI chính thức có Sodium Cocoyl Glutamate.

  • Các dòng cleanser/shampoo “ultra-gentle/eczema-friendly”: nhiều sản phẩm trên INCIdecoder/Incibeauty liệt kê Sodium Cocoyl Glutamate hoặc Disodium Cocoyl Glutamate trong công thức (ví dụ: Lemyka Eczema Shampoo; Mustela Shampoo Mousse; nhiều sữa rửa dạng bọt hữu cơ).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Cleansing “skin-barrier-first”: Tăng dùng SCG làm co-surfactant cùng amphoteric/non-ionic để đạt độ sạch–độ dịu tối ưu cho da nhạy cảm và sau thủ thuật.

  • Công thức “green/biodegradable”: Ưu tiên amino-acid surfactants (SCG) nhờ hồ sơ phân hủy sinh học và nguồn gốc thực vật.

  • Low-preservative & microbiome-aware: Tận dụng hệ glutamate/lactylate/gluconate để nâng hiệu quả bảo quản ở pH da nhưng vẫn “dịu – thân vi sinh”.


10) Kết luận

Sodium Cocoyl Glutamatesurfactant amino-acid: dịu – tạo bọt mịn – cảm quan ẩm, thích hợp cho da nhạy cảm, baby/geriatrics và các công thức “green”. So với anionic truyền thống (SLS/SLES), SCG bảo toàn hàng rào tốt hơn, đồng thời đa năng (co-surfactant, foaming booster, solubilizer). Với xu hướng pH-smart, microbiome-friendly và bền vững, SCG tiếp tục là lựa chọn xương sống cho thế hệ sản phẩm làm sạch hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581816686048 – Burnett.

  2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10253177/ – Gooran.

  3. https://www.specialchem.com/cosmetics/product/ajinomoto-amisoft-cs-11 – Ajinomoto.

  4. https://www.oecd.org/en/publications/1992/07/test-no-301-ready-biodegradability_g1gh2913.html – OECD.

  5. https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/sodium-cocoyl-glutamate – SpecialChem.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…