1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine)axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa rửa mặt, dầu gội và kem đánh răng. 
Nguồn gốc: Điều chế bằng phản ứng acyl-hóa sarcosine với lauroyl chloride (từ dầu dừa/lauric), rồi trung hòa bằng natri → muối natri ổn định, tan nước.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Công thức điển hình C₁₅H₂₈NNaO₃; là muối natri của N-lauroylsarcosinate. Phân tử gồm “đuôi” kỵ nước C12 và “đầu” ưa nước mang điện âm từ sarcosinate → tự sắp xếp ở giao diện dầu-nước, hạ sức căng bề mặt, tạo micelle. 
Đặc tính & vai trò:

  • Dịu da hơn alkyl sulfate; thuộc nhóm amino-acid surfactants có thể tinh chỉnh tính năng theo pH (bọt, làm sạch, cảm giác sau rửa).

  • Tương hợp sinh học & phân hủy sinh học tốt, độc tính thấp; là lý do được ưa chuộng trong xu hướng công thức “xanh – sulfate-free”.

3) Ứng dụng trong y học

  • Làm sạch da/niêm mạc dịu: thường dùng trong công thức rửa cho da nhạy cảm, da bệnh lý cần hạn chế kích ứng (eczema/rosacea) hoặc trong kem đánh răng nhờ bọt ổn định mà tương đối êm. Đánh giá an toàn của CIR kết luận các sarcosinate (trong đó có Sodium Lauroyl Sarcosinate) an toàn khi công thức không gây kích ứng và dùng ở nồng độ phù hợp (thường là sản phẩm rửa trôi).

  • Dữ liệu sinh khả dụng/độc tính: Hồ sơ quy định cho thấy không hấp thu đáng kể qua niêm mạc miệng, phần lớn được thải trừ nhanh sau khi nuốt phải trong mô hình động vật.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm: cho cảm giác sạch nhưng không “căng kéo”, dễ phối hợp tạo bọt mịn; hoạt động tốt ở pH yếu acid → phù hợp công thức “sulfate-free”, da nhạy cảm.

  • Kem đánh răng & sản phẩm vệ sinh răng miệng: tạo bọt êm, hương vị trung tính hơn so với nhiều anion khác.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với alkyl sulfate (SLS/SLES): nhóm amino-acid surfactants (gồm sarcosinate) thể hiện độ dịu da cao hơn, có thể tinh chỉnh bọt/nhũ ở pH thấp mà vẫn làm sạch tốt; điều này giúp giảm TEWL sau rửa so với hệ sulfate trong nhiều kịch bản.

  • Giá trị công thức: dễ tạo blend với betaine/glycoside để tối ưu bọt – cảm giác trượt – độ dịu; phân hủy sinh học tốt giúp cải thiện tuyên bố “xanh”.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – kèm URL & tác giả)

  1. CIR 2021 (CICS): Hội đồng chuyên gia an toàn nguyên liệu mỹ phẩm đánh giá 5 acyl sarcosines & 9 sarcosinate salts (bao gồm Sodium Lauroyl Sarcosinate) là an toàn khi công thức không gây kích ứng, phân biệt rinse-off vs leave-on.
    Bài tổng quan về amino-acid surfactants (2019, TSD): mô tả độ dịu, khả năng điều chỉnh bằng pH, lịch sử phát triển và lợi thế so với sulfate trong làm sạch cá nhân.

  2. Tính chất bề mặt & phân hủy sinh học (2024, Colloid Interface Sci.): cập nhật thập kỷ gần đây về surfactant nguồn amino acid: độc tính thấp, phân hủy sinh học cao, tự sắp xếp tốt.

  3. Ảnh hưởng lên hệ lipid & hệ vi sinh da (2024, J Cosmetic Dermatology): phân tích sạch mặt chứa Sodium Lauroyl Sarcosinate cho thấy tác động đáng kể đến lipidome & microbiome của da mặt, gợi ý cần thiết kế công thức cân bằng sinh thái da.
    Đánh giá an toàn mở rộng (CIR PDF 2016): tổng hợp mức dùng tối đa báo cáo (tới ~15% trong rinse-off) và dữ liệu kích ứng – nhạy cảm của fatty acyl sarcosines/sarcosinates.

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Dù dịu, vẫn có thể gây kích ứng nếu nồng độ cao/đệm pH kém hoặc ở sản phẩm leave-on. Các đánh giá an toàn đều nhấn mạnh điều kiện “formulated to be non-irritating” và ưu tiên rinse-off.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dải sử dụng tham khảo cho sản phẩm rửa: khoảng 1–20% (tùy vai trò chính/phụ và blend).

    • Giữ pH 5.0–6.5 để tối ưu dịu và cảm quan bọt; phối hợp amphoteric (cocamidopropyl betaine) hoặc glycoside để giảm kích ứng.

    • Tránh mắt, rửa sạch hoàn toàn; người da siêu nhạy cảm nên patch test.

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có chứa Sodium Lauroyl Sarcosinate

  • CeraVeFoaming Facial Cleanser (sữa rửa mặt tạo bọt cho da thường/da dầu).

  • La Roche-PosayToleriane Purifying Foaming Face Wash (da nhạy cảm, thường–dầu).

  • Nhiều danh mục cleanser 2025 liệt kê thêm Avène, Shiseido, Dermalogica, Laneige… có công thức chứa LSS tuỳ thị trường/đợt sản xuất.
    (Ghi chú: thành phần có thể thay đổi theo khu vực & năm sản xuất; nên kiểm tra nhãn/website chính hãng khi đối chiếu thực tế.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tối ưu hệ “amino-acid blend” (sarcosinate + glycinate/glutamate/betaine) để đồng thời đạt bọt phong phú – ít kích ứng – cảm giác trơn mượt trên da và tóc.

  • Bền vững & sinh thái: tiếp tục ưu tiên nguồn tái tạophân hủy sinh học cao; dự báo sarcosinate vẫn là “trụ cột” trong pipeline sulfate-free của nhiều hãng.

  • Nghiên cứu hệ vi sinh & lipidome: tăng thử nghiệm in vivo/omics để tối ưu công thức không phá vỡ ecological balance của da nhạy cảm.

10) Kết luận

Sodium Lauroyl Sarcosinate là surfactant dịu – hiệu quả – linh hoạt, nổi bật trong kỷ nguyên sulfate-free nhờ độ dịu cao hơn sulfate, khả năng tinh chỉnh theo pH, tính phân hủy sinh học tốt, và dễ phối hợp để đạt trải nghiệm rửa sạch không khô căng. Với xu hướng công thức xanh & thân thiện hàng rào da, LSS sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong chăm sóc da, tóc và vệ sinh răng miệng hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả)

  • https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/10915818211023881 — M.M. Fiume

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/sarcos032016TAR.pdf — CIR Expert Panel

  • https://www.degruyterbrill.com/document/doi/10.3139/113.110641/pdf — K.P. Ananthapadmanabhan

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S135902942400102X — K. Holmberg

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco) và axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch…