1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.
Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl (thường có nguồn gốc dầu dừa/dầu cọ hoặc tổng hợp), sau đó sulfat hoátrung hoà với NaOH để tạo muối natri.

2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Muối natri của ether sulfat từ rượu lauryl đã ethoxyl hoá (thường n≈2–3 đơn vị EO). Công thức phân tử điển hình: C₁₄H₂₉NaO₅S; “đuôi” C12–C14 kỵ nước gắn “đầu” –OSO₃⁻ ưa nước → tạo micelle khi vượt CMC, hạ sức căng bề mặt, cuốn trôi dầu bẩn.
Đặc tính – vai trò sinh học:

  • Làm sạch, tạo bọt mạnh; bền trong pH 4–9; chịu cứng nước tương đối.

  • Mildness: thường dịu hơn SLS nhờ phần EO làm giảm tương tác với protein/lipid biểu bì; tuy nhiên vẫn có thể gây kích ứng ở nồng độ cao hoặc lưu lâu trên da/niêm mạc.

  • Phân hủy sinh học: đạt tiêu chí “ready biodegradability” theo phương pháp OECD 301 trong điều kiện hiếu khí.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược dược phẩm: dùng như chất làm ướt/nhũ hoá, tăng hoà tan, đôi khi tăng thấm qua da/niêm mạc trong một số hệ dẫn thuốc (cần kiểm soát nồng độ để hạn chế kích ứng).

  • Chăm sóc răng miệng: làm chất tạo bọt/nhũ hoá trong kem đánh răng; dữ liệu cho thấy SLES/SLS có thể hỗ trợ phân tán mảng bám, song người có niêm mạc nhạy cảm có thể ưa công thức không sulfate.

  • Da liễu thực nghiệm: SLES được dùng như đối chứng nhẹ hơn SLS trong các mô hình kích ứng da (patch test).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, gel rửa tay, bọt tắm, tẩy trang rửa trôi: làm primary surfactant hoặc phối hợp với amphoteric (Cocamidopropyl Betaine) và non-ionic (APG) để cân bằng bọt – độ dịu – độ nhớt.

  • Sản phẩm household rửa trôi (lau sàn, nước rửa chén…) nhờ bền bọt và tẩy rửa cao.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với SLS: SLES dịu hơn, ít tăng TEWL hơn trong các điều kiện so sánh, nhưng vẫn duy trì hiệu suất làm sạch/bọt rất tốt → phù hợp khi cần giảm “gắt” mà vẫn giữ cảm nhận sạch.

  • Giá trị công thức: dễ tạo blend với CAPB/APG để tăng mildness & độ nhớt, tối ưu cảm giác trơn mượt; hoạt động tốt với hầu hết polymer dưỡng (trừ cationic mạnh).

  • Kỹ thuật – kinh tế: nguyên liệu sẵn có, tính năng ổn định, nhiều dữ liệu tiêu chuẩn giúp tối ưu & tái lập chất lượng giữa các nhà máy.

6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt – URL & tác giả ở mục 11)

  • Đánh giá an toàn CIR (2010): Kết luận SLES an toàn trong điều kiện sử dụng hiện tại; được ghi nhận kích ứng da/mắt ở nồng độ cao nhưng không phải chất gây mẫn cảm.

  • So sánh kích ứng SLS vs SLES (Löffler, 2003): SLS gây phản ứng mạnh, SLES nhẹ hơn rõ rệt ở cùng nồng độ/thời gian; APG còn dịu hơn nữa.

  • Sinh thái – phân hủy: Hướng dẫn OECD 301 là chuẩn đánh giá “ready biodegradability” cho surfactant như SLES; nhiều dữ liệu vận hành WWTP cho thấy tỷ lệ phân hủy cao trong 28 ngày.

  • Quy định – phân loại nguy hại: Theo ECHA, SLES được phân loại gây tổn thương mắt nghiêm trọng (Eye Dam. 1) ở dạng cô đặc → cần cảnh báo thích hợp ở khâu sản xuất.

  • Vấn đề tạp chất 1,4-dioxane: Do quy trình ethoxyl hoá, SLES có thể lẫn vết 1,4-dioxane (không phải thành phần chủ đích). FDA hướng dẫn kỹ thuật loại bỏ (vacuum stripping, kiểm soát quy trình); một số khu vực (ví dụ New York, Hoa Kỳ) giới hạn ppm trong sản phẩm rửa trôi.

7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng da/niêm mạc/ mắt ở nồng độ cao hoặc thời gian tiếp xúc dài; nguy cơ tăng ở da rất khô/viêm da cơ địa.

  • 1,4-dioxane vết từ quá trình ethoxyl hoá (vấn đề kỹ thuật/tuân thủ, không phải tính chất riêng của SLES).
    Hướng dẫn an toàn:

  • Ưu tiên rinse-off; tối ưu pH ~5–6 cho sản phẩm da mặt/cơ thể.

  • Phối hợp amphoteric/non-ionic (CAPB, APG) + humectant (glycerin) để giảm TEWLnâng mildness.

  • Chọn nhà cung cấp kiểm soát 1,4-dioxane theo tiêu chuẩn địa phương (ví dụ quy định ppm), có chứng từ QC/COA.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ; công thức có thể thay đổi theo thị trường/năm sản xuất)

  • Dầu gội & sữa tắm đại trà của các tập đoàn FMCG (P&G, Unilever, Beiersdorf, L’Oréal…): nhiều dòng truyền thống dùng SLES làm chất tạo bọt/làm sạch chính.

  • Kem đánh răng nhiều thương hiệu phổ thông sử dụng hệ SLES/SLS để tạo bọt và phân tán mảng bám.

  • Phân khúc “sulfate-free” thường thay SLES bằng sarcosinate, glutamate, APG… nhưng vẫn dùng SLES ở một số công thức khi cần bảo toàn hiệu năngchi phí.

9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Giảm nồng độ SLES + blend dịu (CAPB/APG/amino-acid surfactants) để đạt “đủ sạch – đủ dịu”, tăng độ nhớt/độ mịn bọt.

  • Kiểm soát tạp chất theo luật địa phương (giới hạn 1,4-dioxane ppm; minh bạch COA).

  • Sinh thái & xử lý nước thải: tiếp tục tối ưu công nghệ và lựa chọn nguyên liệu để nâng tính phân hủy sinh học, giảm dấu chân môi trường.

  • Nghiên cứu “omics” (lipidome/microbiome) để tinh chỉnh công thức ít làm xáo trộn hàng rào da.

10) Kết luận

Sodium Laureth Sulfate vẫn là “xương sống” của nhóm chất làm sạch nhờ hiệu suất – ổn định – chi phí và hệ dữ liệu rất phong phú. Khi thiết kế công thức đúng cách (giảm nồng độ, blend dịu, tối ưu pH, kiểm soát tạp chất), SLES cung cấp trải nghiệm làm sạch mạnh nhưng có thể đủ dịu cho hầu hết sản phẩm rửa trôi hiện đại, đồng thời đáp ứng yêu cầu quy chuẩn – môi trường.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; không chèn trong từng mục)

  • https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/23665884PubChem

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581810373151 — V.C. Robinson et al. (CIR Expert Panel) SAGE Journals

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12641575/ — H. Löffler PubMed

  • https://echa.europa.eu/substance-information/-/substanceinfo/100.105.723 — ECHA echa.europa.eu

  • https://www.oecd.org/en/publications/1992/07/test-no-301-ready-biodegradability_g1gh2913.html — OECD OECD

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco) và axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch…