1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửahòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt chất kỵ nước trong công thức nền nước. Thường dùng trong sữa tắm, dầu gội, sữa rửa mặt, dầu tắm, sản phẩm trẻ em và khăn ướt. 
Nguồn gốc:polyethylene glycol ether/ester của glyceryl cocoate – tạo bởi PEGaxit béo từ dầu dừa/dầu nhân cọ. Thành phẩm là hỗn hợp mono-/di-glyceride được ethoxyl hóa.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học (mô tả): Công thức điển hình của nhóm PEG-x Glyceryl Cocoate; riêng PEG-7 có HLB ~11, tan trong dung dịch chất hoạt động bề mặt, giúp giảm sức căng bề mặt, tạo micelle hỗn hợp với anion/amphoteric. 
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Lipid-layer enhancer/superfatting agent: hoàn “dầu” cho bề mặt da trong sản phẩm rửa, giảm khô rít sau khi tắm/rửa tay, cải thiện chỉ số dịu (zein/TEWL) khi phối với anion như SLES/SLS.

  • Solubilizer/đồng dung môi: giúp hòa tan tinh dầu, hoạt chất kỵ nước (ví dụ salicylic acid, một số UV filters) vào pha nước.

  • Phân hủy sinh học & an toàn: thuộc nhóm PEGylated alkyl glycerides được hội đồng CIR đánh giá an toàn theo thực hành sử dụng hiện hành, khi công thức không gây kích ứng.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược rửa trôi dịu nhẹ cho da nhạy cảm/da khô: thường xuất hiện trong dầu tắm/gel làm sạch dành cho eczema/viêm da cơ địa (ở vai trò chất làm mềm–hỗ trợ làm sạch). Một số sản phẩm chăm sóc da khô/da bệnh lý liệt kê PEG-7 Glyceryl Cocoate trong danh mục hoạt chất làm sạch – dưỡng sau rửa.

  • An toàn PEG nói chung: các tổng quan độc chất học về PEG-ylated oils cho thấy hồ sơ an toàn thuận lợi trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa tắm/dầu tắm, dầu gội, sữa rửa mặt: tăng độ dịu, độ mượt, giảm cảm giác khô căng; thường phối với CAPB, APG, SLES.

  • Solubilizer/booster cảm quan cho tinh dầu, hương liệu, UV filters trong hệ nền nước hoặc hệ rửa.

  • Ví dụ sản phẩm thực tế: Bioderma Atoderm Huile de Douche, La Roche-Posay Lipikar (oil/wash) liệt kê PEG-7 Glyceryl Cocoate trong INCI.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với surfactant anion đơn lẻ: thêm PEG-7 Glyceryl Cocoate giúp giảm “gắt”, cải thiện cảm giác tay/da, vẫn giữ mức làm sạch–bọt yêu cầu khi phối đúng tỉ lệ.

  • Đa dụng công thức: tan trong dung dịch chất hoạt động bề mặt, hỗ trợ tạo hệ trong với tinh dầu và hoạt chất kỵ nước; hữu ích khi muốn một thành phần đóng cả vai trò emollient + solubilizer → tối ưu chi phí & số lượng nguyên liệu.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – kèm URL & tên tác giả cuối URL)

  1. CIR – PEGylated Alkyl Glycerides (2014, Final Report): Kết luận an toàn theo thực hành sử dụng hiện hành cho nhóm PEG-glyceryl cocoates (bao gồm PEG-7 Glyceryl Cocoate) khi công thức không gây kích ứng; cập nhật và thay thế kết luận 1999.

  2. CIR – 1999 (Journal of Cosmetic Science/SAGE): PEG-7/-30/-40/-70/-80 Glyceryl Cocoate an toàn trong sản phẩm rửa trôian toàn tới 10% trong leave-on. Tổng quan an toàn PEG (2015): Khẳng định PEG-ylated oils (trong đó có PEG-glyceryl esters) an toàn trong mỹ phẩm theo dữ liệu động vật & lâm sàng hiện có.

  3. Dữ liệu nhà sản xuất – Cetiol® HE: Định tính lipid-layer enhancer/solubilizer, “hydrophilic oil”, thông số pH dung dịch 5% ~5.5–6.5; dùng trong surfactant cleansing preparations.

  4. Tính năng – nguồn gốc & ứng dụng thực tế: Tổng hợp INCI & sản phẩm: mild cleansing/solubilizer, phổ biến trong sản phẩm trẻ em/da nhạy cảm; ví dụ Bioderma Atoderm Oil, Lipikar Oil/Wash có chứa thành phần này trong INCI.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng mắt/da có thể xảy ra nếu nồng độ cao hoặc công thức kém tối ưu (dù nhìn chung dịu).

  • Do liên quan quy trình ethoxyl hóa, có thể xuất hiện vết 1,4-dioxane ở nguyên liệu PEG-based nếu không kiểm soát tốt quy trình tinh chế – đây là tạp công nghệ, không phải đặc tính riêng của hoạt chất. (khuyến cáo quản lý tạp cho nguyên liệu PEG nói chung; xem mục 11 tham khảo nhà quản lý/hiệp hội)
    Hướng dẫn an toàn (cho R&D):

  • Rinse-off là ứng dụng chính; với leave-on, tham chiếu CIR cũ (1999) ≤10%formulate-to-be-non-irritating; tuân thủ kết luận cập nhật 2014/2020 “safe as used”.

  • Yêu cầu COA cho chỉ tiêu 1,4-dioxane (nếu áp dụng), giới hạn nội bộ theo luật địa phương; chọn nhà cung cấp có kiểm soát EO-residuals.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ tiêu biểu; INCI có thể thay đổi theo thị trường/năm sản xuất)

  • Bioderma – Atoderm Huile de Douche (dầu tắm): liệt kê PEG-7 Glyceryl Cocoate trong INCI.

  • La Roche-Posay – Lipikar Oil AP+ / Lipikar Wash AP+ / Syndet AP+: nhiều phiên bản ghi PEG-7 Glyceryl Cocoate trong thành phần.

  • Cơ sở dữ liệu sản phẩm công khai (EWG, SkinSort) cũng thống kê nhiều sữa rửa mặt/gel tắm có thành phần này.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Cleansing but caring”: xu hướng hệ rửa dịu phối hợp PEG-7 Glyceryl Cocoate + amphoteric (CAPB) + APG để đạt bọt mịn–ít khô–tương thích cho da nhạy cảm/trẻ em.

  • Đa năng/giảm số lượng nguyên liệu: tận dụng vai trò emollient + solubilizer của PEG-7 Glyceryl Cocoate để tối ưu chi phí & tính ổn định công thức.

  • Tuân thủ & minh bạch: tiếp tục kiểm soát tạp 1,4-dioxane đối với nguyên liệu gốc PEG theo yêu cầu từng khu vực; tài liệu kỹ thuật/COA minh bạch giúp nâng uy tín “clean & safe”.

10) Kết luận

PEG-7 Glyceryl Cocoatethành phần “hai trong một”: vừa tăng cảm giác mềm mượt sau rửa (lipid-layer enhancer), vừa hòa tan tốt các thành phần kỵ nước trong nền nước – rất phù hợp triết lý “làm sạch nhưng vẫn dưỡng”. Dữ liệu CIR khẳng định an toàn theo thực hành sử dụng hiện nay khi công thức không gây kích ứng và kiểm soát tốt tạp từ quy trình ethoxyl hóa. Với xu hướng mild cleansingtối giản danh mục nguyên liệu, PEG-7 Glyceryl Cocoate tiếp tục là mảnh ghép chủ lực trong thiết kế sản phẩm rửa trôi hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả)

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGgly122014FR.pdf — M.M. Fiume

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/109158189901801s01 — F.A. Andersen

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4505343/ — H.J. Jang

  • https://care360.basf.com/global/en/Product-Finder/30528395 — BASF

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Cocoyl Glutamate (DCCG) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (coco) và axit L-glutamic. DCCG thuộc nhóm “amino acid–based surfactants/acyl-glutamate”, nổi tiếng về độ dịu nhẹ với da, khả năng tạo bọt dễ chịu, rửa sạch…