1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, sản phẩm trẻ em.
Nguồn gốc: DG được tổng hợp từ rượu béo C10 (nguồn dừa/cọ)glucose có nguồn gốc thực vật → được xem là từ nguồn tái tạo và có khả năng phân hủy sinh học tốt.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc: DG là ether glucose của rượu béo C10 (R–O–(Glu)n; n≈1.3–1.7). Đầu đường ưa nước + đuôi alkyl kỵ nước giúp DG hạ sức căng bề mặt, tạo micelle khi vượt CMC và tạo micelle hỗn hợp khi phối cùng anion/amphoteric.
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Độ dịu/mildness cao, tương tác với protein/lipid biểu bì thấp hơn nhiều hệ sulfate; phù hợp da nhạy cảmsản phẩm trẻ em.

  • Tạo bọt ổn định, hoạt động tốt dải pH rộng, chịu nước cứng khá; dễ phối với Cocamidopropyl Betaine (CAPB), SLES/SLS, APG khác để tối ưu bọt–độ dịu–độ nhớt.

  • Sinh thái: dữ liệu cho thấy APG “ready/inherently biodegradable” theo các phép OECD/EPA.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược làm sạch dịu trong chế phẩm rửa trôi (syndet) hỗ trợ da khô/da nhạy cảm, vệ sinh trước thủ thuật. Hồ sơ an toàn nhóm alkyl glucosides được CIR kết luận an toàn theo thực hành sử dụng hiện nay khi công thức không gây kích ứng.

  • Chăm sóc răng miệng/niêm mạc (mức độ dùng tùy công thức): DG có thể góp phần tạo bọt/nhũ hóa dịu hơn so với sulfate, thích hợp công thức nhắm tới giảm kích ứng niêm mạc. (Suy luận dựa trên hồ sơ mildness của APG và kết luận an toàn chung).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt/dầu gội/sữa tắm/gel rửa tay: DG làm primary hoặc co-surfactant để đạt bọt mịn – dịu – cảm giác da sau rửa tốt.

  • Sản phẩm trẻ em/da nhạy cảm: thường phối DG + Coco-Glucoside/CAPB để tăng bọt mà vẫn giữ mildness. Ví dụ thực tế: The Ordinary – Glucoside Foaming Cleanser dùng Decyl Glucoside + Coco-Glucoside làm hệ làm sạch chính.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với sulfate (SLS/SLES): DG/nhóm APG thường dịu hơn, ít làm tăng TEWLkhô rít sau rửa, nhưng vẫn cung cấp bọt đủ dày khi phối hợp hợp lý.

  • Giá trị công thức: một thành phần có thể làm sạch + hỗ trợ tạo bọt + tương thích đa hệ; góp phần đạt mục tiêu “cleansing but caring” cho công thức hiện đại, đồng thời tính bền vững tốt (nguồn tái tạo & phân hủy sinh học).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  1. CIR Final Report – Alkyl Glucosides (2013): Đánh giá 19 alkyl glucosides (bao gồm Decyl Glucoside). Kết luận: an toàn theo thực hành sử dụng & nồng độ khi công thức không gây kích ứng; ghi nhận vai trò surfactant/skin-conditioning/emulsion stabilizer.

  2. CIR Full PDF (2011, bản nền): Tập hợp dữ liệu độc học/da liễu, mức độ dùng, thử nghiệm kích ứng/nhạy cảm cho Decyl Glucoside & họ alkyl glucosides.

  3. APG – tính chất & mildness (tài liệu kỹ thuật): APG (bao gồm DG) mô tả “Extremely mild, very low skin irritating; excellent cleaning”; cấu trúc DP 1.3–1.7.

  4. Phân hủy sinh học glycosides (2020): Loạt glycosides (đại diện cho nhóm liên quan APG) phân hủy sinh học (đa số đạt “ready”) theo OECD/EPA; độc tính cấp thấp (Microtox).

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • dịu, DG vẫn có thể gây kích ứng/nhạy cảm ở cá nhân mẫn cảm hoặc ở nồng độ cao/pH không tối ưu; mọi kết luận an toàn của CIR đều kèm điều kiện “formulated to be non-irritating”.
    Hướng dẫn an toàn:

  • Ứng dụng chính là rinse-off; với leave-on cần dùng mức thấp và đánh giá kích ứng riêng.

  • Phối hợp amphoteric (CAPB) hoặc APG khác để thêm bọt/độ nhớt và tăng mildness; tối ưu pH ~5–6 cho sản phẩm da mặt.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Glucoside Foaming Cleanser: hệ làm sạch Decyl Glucoside + Coco-Glucoside (INCI đã được công bố).

  • Nhiều sản phẩm baby wash/shampoogel rửa dịu sử dụng DG; cơ sở dữ liệu công khai ghi nhận hàng trăm sản phẩm có Decyl Glucoside trong INCI.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Mild-cleansing & sulfate-free: DG tiếp tục là trụ cột cho công thức thân thiện hàng rào da, đặc biệt khi kết hợp APG + amphoteric để đạt bọt đẹp – dịu – bền vững.

  • Bền vững – sinh thái: DG/nhóm APG đáp ứng tốt tiêu chí phân hủy sinh học OECD, nguồn tái tạo → được ưa chuộng trong chiến lược “green formulation”.

10) Kết luận

Decyl Glucosidesurfactant không ion dịu – linh hoạt – “xanh”: làm sạch hiệu quả nhưng tôn trọng hàng rào da hơn nhiều hệ truyền thống, dễ phối hợp để đạt mục tiêu bọt – cảm quan – mildness, đồng thời đáp ứng yêu cầu sinh thái. Với xu hướng sulfate-free“cleansing but caring”, DG sẽ tiếp tục giữ vai trò xương sống trong các hệ rửa hiện đại cho cả da thường và da nhạy cảm.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; không chèn trong từng mục)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24174472/ — M.M. Fiume

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/decylg122011FRx.pdf — M.D. Belsito

  • https://incidecoder.com/ingredients/decyl-glucoside — INCIdecoder

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/decyl-glucoside — SpecialChem

  • https://www.terchemicals.com/fileadmin/Newsletter/News_2023/Newsletter_Zuckertenside_Maer/APG_Soho_Aneco.pdf — Terlinden/Soho-Aneco

Các tin tức khác:

  • Methylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methylcellulose (MC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được methyl hóa một phần để tăng khả năng tan trong nước và cải thiện tính ổn định. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, MC đóng vai trò là chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa và…

  • Hydroxypropylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropylcellulose (HPC) là một polymer bán tổng hợp, được tạo ra từ cellulose – thành phần tự nhiên có trong bông và gỗ – thông qua quá trình ether hóa với propylene oxide. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm nhờ…

  • Hydroxyethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxyethylcellulose (HEC) là một dẫn xuất của cellulose tự nhiên — polysaccharide có nguồn gốc từ bông, gỗ hoặc các sợi thực vật. Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất nhờ khả năng làm đặc, ổn định nhũ tương…

  • Polyquaternium 55 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-55 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-55 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp nhằm tăng khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của tia UV, nhiệt và các yếu tố môi trường. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc, da,…

  • Polyquaternium 30 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-30 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-30 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và duy trì độ ẩm tự nhiên. Đây là hoạt chất có hiệu quả cao trong việc…

  • Polyquaternium 28 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-28 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và…

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…