1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLES) là chất hoạt động bề mặt anion thuộc nhóm sulfosuccinate. DLES tạo bọt mịn, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn so với nhiều “sulfate” truyền thống, thường dùng trong sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và kem cạo.
Nguồn gốc: Tổng hợp từ rượu béo etoxyl hóa gốc lauryl (laureth-x) có nguồn gốc dầu dừa/dầu cọ, este hóa với acid sulfosuccinic, sau đó chuyển sang dạng muối disodium. (Khái quát cấu trúc & công dụng của DLES được các cơ sở dữ liệu chuyên ngành mô tả nhất quán.)


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: DLES là muối disodium của este “laureth-x sulfosuccinate”: một đuôi béo C12–C14 gắn mạch poly(ethylene oxide) (laureth), liên kết este với khung sulfosuccinate mang nhóm sulfonate tích điện âm → phân tử tương đối lớn, phân cực cao.
Đặc tính nổi bật / vai trò sinh học:

  • Độ dịu cao: kích ứng thấp hơn nhiều anion mạnh (ví dụ SLS/SLES) nhờ điện tích phân bố và “đầu” polyoxyethylene giúp giảm tương tác phá vỡ lipid biểu bì.

  • Tạo bọt kem mịn, ổn định trong nước cứng, hoạt động tốt ở pH trung tính–hơi acid.

  • Khả năng hydrotrope: hỗ trợ hòa tan/hỗ trợ bền vững hệ hoạt chất – hương liệu – dầu gội/sữa rửa mặt.


3) Ứng dụng trong y học

  • Chăm sóc da nhạy cảm/da bệnh lý: DLES thường xuất hiện trong các dung dịch rửa lâm sàng/dầu gội da đầu nhạy cảm vì độ kích ứng thấp; một số dược phẩm dầu gội kê toa (ví dụ dầu gội ciclopirox) dùng DLES làm tá dược làm sạch.

  • Lợi điểm an toàn học: Đánh giá của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho thấy an toàn trong phạm vi thực hành & nồng độ sử dụng hiện nay, với dữ liệu độc tính cấp/nhắc lại, genotoxicity âm tính, kích ứng/nhạy cảm ở mức thấp khi công thức được thiết kế để không gây kích ứng.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt/sữa tắm: làm sạch dịu, ít “kéo rít”, giảm TEWL so với sulfate mạnh khi phối hợp amphoteric (CAPB) & non-ionic (glucoside).

  • Dầu gội sulfate-free/low-sulfate: tăng bọt, giảm kích ứng, thân thiện tóc nhuộm; thường phối hợp lauryl isethionate / sulfoacetate / betaine.

  • Sản phẩm trẻ em & da nhạy cảm: nhờ hồ sơ kích ứng thấp và cảm giác bọt mịn. (Kết quả đánh giá kích ứng hệ công thức có DLES cho thấy điểm kích ứng thấp khi phối với laureth-23 + CAPB).


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với SLS/SLES: DLES có khuynh hướng dịu hơn, nhờ khối sulfosuccinate & mạch EO làm giảm “kéo” lipid lớp sừng, giúp duy trì hàng rào ẩm.

  • So với chỉ dùng amphoteric (CAPB) hay non-ionic đơn lẻ: DLES tăng lực làm sạch & bọt nhưng vẫn giữ độ dịu khi dùng theo “hệ mild surfactant blend”.

  • Giá trị công thức: vừa làm sạch vừa tối ưu cảm quan (bọt kem, xả sạch nhanh), dễ đạt tiêu chí sulfate-free trong marketing sản phẩm.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm lược)

  • CIR (2015, Johnson W. Jr.): Kết luận alkyl PEG sulfosuccinates (bao gồm DLES) an toàn trong thực hành & nồng độ sử dụng hiện nay khi được công thức hóa để không gây kích ứng; dữ liệu độc tính lặp lại, gây đột biến, mẫn cảm da không đáng lo ngại.

  • CIR Final Report (2012): Bổ sung dữ liệu genotoxicity âm tính đối với DLES; hấp thu qua da thấp do phân tử lớn & phân cực; không có tín hiệu ung thư trong dữ liệu liên quan.

  • Nghiên cứu kích ứng & TEWL (1999, Bárány et al.): so sánh 8 chất hoạt động bề mặt; xác lập mối liên hệ giữa kiểu chất hoạt động bề mặt và kích ứng/TEWL – nền tảng cho thiết kế hệ “mild blend” có DLES.

  • Thử nghiệm lâm sàng kích ứng hệ có DLES (2024, Dick et al.): các tổ hợp laureth-23 + CAPB + DLES cho điểm kích ứng thấp nhưng vẫn làm sạch hiệu quả trên 24 người khỏe mạnh.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: có thể gây kích ứng nhẹ ở cá nhân rất nhạy cảm hoặc khi dùng nồng độ cao/rửa kém; rát mắt nếu tiếp xúc trực tiếp vùng niêm mạc.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Ưu tiên hệ mild blend (DLES + amphoteric/non-ionic) và pH 5.0–6.0.

    • Rửa sạch sau khi dùng; tránh tiếp xúc mắt kéo dài.

    • Trong sản phẩm để rửa trôi, dải dùng điển hình 2–15% tùy vai trò chính/phụ trong hệ chất hoạt động bề mặt. (Theo khuyến nghị kỹ thuật & tổng kết CIR về “safe in present practices of use”.)


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có DLES (ví dụ minh họa, kiểm tra INCI từng lô sản phẩm)

  • Davines – OI Shampoo (INCI liệt kê Disodium Laureth Sulfosuccinate).

  • Sebamed – Everyday Shampoo (thành phần có DLES).

  • MONDAY Haircare – Volume Shampoo (thành phần có DLES).

  • Loprox® (Rx) Ciclopirox Shampoo – dược mỹ phẩm kê toa, DLES là tá dược làm sạch trong danh mục thành phần.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Sulfate-free / low-irritancy cleansing” tiếp tục là chuẩn thị trường; DLES vẫn là “xương sống” trong nhiều hệ làm sạch dịu cho tóc nhuộm/da nhạy cảm.

  • Thiết kế hệ đa chất hoạt động bề mặt tối ưu giữa mildness – foam – rinse feel (ví dụ DLES + isethionate/sulfoacetate + betaine + glucoside).

  • Sạch – xanh – bền vững: tài liệu kỹ thuật của nhà cung cấp cho thấy các hệ sulfate-free dùng DLES đạt hiệu năng bọt & độ dịu tốt, phù hợp chiến lược ESG.


10) Kết luận

Disodium Laureth Sulfosuccinate là chất làm sạch dịu, hiệu năng cao và linh hoạt, thích hợp cho danh mục từ dược mỹ phẩm đến chăm sóc cá nhân. Hồ sơ an toàn do CIR xác nhậnkhả năng phối trộn giúp DLES trở thành lựa chọn cốt lõi khi xây dựng công thức sulfate-free/low-irritancy mà vẫn đảm bảo bọt – cảm giác rửa – khả năng làm sạch.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả/tổ chức; không chèn trong từng mục như yêu cầu)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26362121 — Johnson W. Jr.

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581815594755 — Johnson W. Jr.

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Sulfos032012FR_0.pdf — CIR Expert Panel

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/March%20-%20post%20meeting%20announcement%20-final_0.pdf — CIR Expert Panel

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/disodium-laureth-sulfosuccinate/ — Personal Care Products Council

  • https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Disodium-1-_laureth-2_-sulfosuccinate — PubChem/NIH

  • https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/ics.12940 — Dick A.

Các tin tức khác:

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion dịu nhẹ, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc. Hoạt chất này có khả năng tạo bọt mịn, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa hiệu…

  • Caprylyl Capryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl/Capryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), có khả năng tạo bọt nhẹ, làm sạch dịu và đồng thời hỗ trợ hòa tan các thành phần khó tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:Hoạt chất này có nguồn gốc từ…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…