1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: PEG-75 là polyether tan hoàn toàn trong nước, dạng bột/flake trắng, đóng vai trò humectant (giữ ẩm), dung môi/đồng dung môi, binder và ổn định nhũ/điều chỉnh lưu biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm.
Nguồn gốc: Được tổng hợp bằng phản ứng ethoxyl hóa (polymer hóa ethylene oxide với nước hay ethylene glycol), kiểm soát độ trùng hợp để đạt n ≈ 75. Theo dữ liệu CIR cổ điển, PEG-75 còn có tên thương mại Carbowax 3350 hoặc 4000.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc: công thức khái quát HO–(CH₂CH₂O)_n–H, với n ≈ 75; số “75” chính là số mol EO trung bình (tương quan gần đúng với khối lượng phân tử ~3–4 kDa).
Đặc tính & vai trò sinh học:
-
Ưa nước mạnh, tạo liên kết hydro → hút ẩm, giảm mất nước biểu bì.
-
Tăng hoà tan một số thành phần ưa nước/khó tan trong nước, cải thiện độ trong của gel/toner.
-
Ở dải MW này, hấp thu qua da nguyên vẹn là rất thấp; hồ sơ độc tính cấp/tiểu cấp nhìn chung thấp.
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược ngoài da & nha khoa: dùng như dung môi/giữ ẩm/điều chỉnh độ nhớt trong gel bôi, thuốc súc miệng, nền nhũ tương bôi da.
-
An toàn hệ PEG: tổng quan cho thấy PEGs (kể cả PEG-75) có độc tính miệng/da thấp, không mẫn cảm trong các nghiên cứu trên người; khuyến nghị cũ “không dùng trên da tổn thương” đã được gỡ bỏ trong một số đánh giá sau này cho một số nhóm PEG dẫn xuất, nhưng thận trọng lâm sàng vẫn được khuyến cáo.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Skin-care/cleansing: làm humectant & solubilizer giúp công thức ít dính, trải mượt, giảm kết tinh khi bảo quản lạnh.
-
Oral-care (kem đánh răng): hoạt động như humectant + binder giữ ẩm, ổn định ma trận mài mòn – chất hoạt động bề mặt.
-
Ví dụ sản phẩm (công bố INCI): Cetaphil (nhiều dòng sữa rửa mặt tạo bọt), Estée Lauder (Advanced Night Repair/Micro Essence), Physiogel Cleanser, Pyunkang Yul ACNE Cleanser… có liệt kê PEG-75.
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với glycerin: PEG-75 ít dính hơn, giúp điều chỉnh độ nhớt tốt cho gel/foaming cleanser; hỗ trợ tính trong của công thức.
-
So với PEG MW rất cao (PEG-M series): PEG-75 tan nhanh trong nước, dễ phối hơn, nhưng ít tạo màng → phù hợp công thức “mỏng-nhẹ”.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
CIR – Final report PEG-6/-8/-32/-75/-150/-14M/-20M (1993):
-
PEG-75 không gây mẫn cảm; PEG-6-32 & PEG-75 không ghi nhận tác dụng xấu trong các thử nghiệm độc tính bán trường diễn. Kết luận: an toàn ở mức sử dụng trong mỹ phẩm (báo cáo thời điểm đó lưu ý tránh dùng trên da tổn thương).
-
-
Tổng quan an toàn PEG (2015): khẳng định hồ sơ an toàn rộng của nhiều PEG/PEG-dẫn xuất dùng ngoài da; một số phản ứng nặng từng liên quan PEG castor oils khi tiêm tĩnh mạch, không phản ánh rủi ro khi dùng ngoài da mỹ phẩm.
-
Tạp chất quy trình: Ethoxylates có thể lẫn 1,4-dioxane ở mức vết; ngành đã áp dụng bước làm sạch để loại bỏ trước khi phối trộn. Cơ quan quản lý (FDA) coi vết dioxane trong mức kiểm soát là an toàn cho người dùng. Ngoài ra, PEG-32/-75 có thể xuất hiện peroxide do tự oxy hóa khi bảo quản lâu.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/nhạy cảm: hiếm gặp ở nồng độ điển hình; dữ liệu lâm sàng không cho thấy mẫn cảm với PEG-75.
-
Da tổn thương rộng/bỏng sâu: cân nhắc hạn chế do khả năng tăng hấp thu hệ PEG qua hàng rào bị phá vỡ (nguyên tắc thận trọng).
-
Tạp chất & ổn định: ưu tiên nhà cung cấp kiểm soát 1,4-dioxane/ethylene oxide ở mức vết theo hướng dẫn; kiểm soát peroxide của lô PEG-75 cũ bằng bảo quản kín, tránh nhiệt/ánh sáng.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ)
-
Cetaphil: Pro/Redness Relieving/Soothing Foam Wash có PEG-75.
-
Estée Lauder: Advanced Night Repair (nhiều biến thể), Micro Essence.
-
Physiogel, Pyunkang Yul, Hada Labo, Boscia, Paula’s Choice (một số dòng)… đều có sản phẩm liệt kê PEG-75 trong INCI.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
“Cleaner PEGs”: tiếp tục tối ưu khử 1,4-dioxane và kiểm soát EO vết, đáp ứng tiêu chuẩn “clean beauty” và yêu cầu pháp lý địa phương.
-
Tổ hợp PEG-75 + dẫn xuất (PEG-75 stearate, PEG-75 PG stearate, PEG-75 shea glycerides…): nhằm nâng ổn định nhũ – cảm quan nhẹ, phù hợp sữa rửa mặt/gel-cream/khẩu trang giấy.
-
Ứng dụng oral-care/cleansing cao cấp: khai thác vai trò binder/humectant để tối ưu bọt mịn, độ nhớt và độ ẩm nền.
10) Kết luận
PEG-75 là tá dược xương sống, an toàn và linh hoạt cho mỹ phẩm/dược mỹ phẩm: giữ ẩm, dung môi, điều chỉnh độ nhớt và ổn định hệ. Rủi ro chủ đạo đến từ tạp chất quy trình (1,4-dioxane/EO vết) và peroxide do lưu trữ, đều có thể kiểm soát bằng công nghệ & tiêu chuẩn nguyên liệu. Với xu hướng “cleaner PEGs” và hệ PEG-75 dẫn xuất tối ưu cảm quan, PEG-75 sẽ tiếp tục hiện diện rộng rãi trong skin-care, cleansing và oral-care.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức)
-
https://downloads.regulations.gov/FDA-2021-P-0460-11993/attachment_7.pdf — Cosmetic Ingredient Review (S.N.J. Pang, ed.)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4505343/ — Jang HJ et al.
-
https://www.fda.gov/cosmetics/potential-contaminants-cosmetics/14-dioxane-cosmetics-manufacturing-byproduct — U.S. FDA








