1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: PPG-15 Stearyl Ether là chất làm mềm (emollient) phân cực, dạng lỏng không màu đến vàng nhạt, giúp trải mỏng – giảm nhờn, tăng “slip” và cảm giác “mượt như nhung”; đồng thời hoạt động như đồng dung môi/coupling agent để hòa hợp dầu phân cực – không phân cực trong công thức.

Nguồn gốc: Được tổng hợp bằng phản ứng alkoxyl hóa propylene oxide lên stearyl alcohol → tạo ether polypropoxy có chiều dài trung bình ~15 đơn vị (số “15”), không tan nước nhưng tương hợp tốt với nhiều dầu, ester và silicone.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: poly(propylene glycol) mạch ngắn gắn đầu C18 stearyl qua liên kết ether: R–O–(CH(CH₃)–CH₂–O)_{~15}–H. Tính phân cực vừa phải giúp tăng khả năng “kéo” hoạt chất kỵ nước vào pha dầu và giảm sức căng bề mặt khi phối hợp với chất hoạt động bề mặt.

Đặc tính nổi bật & vai trò:

  • Trải rộng nhanh, bôi mỏng, giảm cảm giác bết/nhờn của dầu nặng.

  • Đồng dung môi – chất “coupling” cho nhiều nhóm dầu/ester, hỗ trợ ổn định nhũ.

  • Bôi trơn/bóng nhẹ trong sản phẩm tóc; giảm “phấn trắng” ở xịt khử mùi/aerosol.


3) Ứng dụng trong y học

  • Vai trò tá dược ngoài da: emollient + đồng dung môi trong kem/gel bôi, góp phần tối ưu độ nhớt – độ lan tỏa và khả năng phân tán hoạt chất (đặc biệt các dẫn chất kỵ nước).

  • Một số nhà cung cấp dược liệu sử dụng nhóm Arlamol™ PS làm solvent/coupling agent để hòa hợp dầu phân cực – không phân cực trong hệ bán rắn.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skin-care & sun-care: tăng độ trải, giảm nhờn; hỗ trợ hòa tan/đồng dung môi cho một số UV filters và dầu ester → dễ tán, nền mỏng đẹp.

  • Hair-care: plasticiser/glossing agent → tăng độ mượt – bóng nhẹ, cải thiện chải/lược.

  • Color cosmetics & aerosol antiperspirant: spreader/wetting agent giúp bám đều sắc tố và giảm “powdering”.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với alkyl benzoate hoặc dầu khoáng, PPG-15 Stearyl Ether cho độ lan tỏa nhanh hơn, cảm giác khô ráo hơn, giảm bóng nhờn ở nền dầu.

  • So với PPG số thấp (ví dụ PPG-3/5 ether), độ phân cực – bôi trơn cân bằng hơn, ít bay hơi → giữ cảm giác mềm mượt lâu hơn; đồng thời khả năng “coupling” tốt trong công thức nhiều pha dầu.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR 2001 (Lanigan RS): kết luận PPG-11 và PPG-15 Stearyl Ether an toàn khi dùng mỹ phẩm theo thực hành sử dụng; thử nghiệm cho thấy kích ứng da nhẹ trên thỏ, không kích ứng mắt đáng kể; không bằng chứng độc tính sinh sản/đột biến.

  • CIR Re-review 2022 (Cosmetic Ingredient Review): tái khẳng định an toàn của PPG-11/15 Stearyl Ether theo mức sử dụng/độ tiếp xúc hiện hành; giữ nguyên kết luận “safe as used”.

  • Tổng quan thực hành bào chế chống nắng: các active solvents/coupling agents (như PPG-15 Stearyl Ether, alkyl benzoate…) giúp cải thiện phân tán – tán mỏng của UV filters và hỗ trợ độ bền/sweat-resistance khi phối hợp film former. (Suy luận từ tổng quan thành phần – thử nghiệm SPF).


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • An toàn chung tốt; có thể kích ứng nhẹ trên da nhạy cảm ở nồng độ cao (ít gặp). Không ghi nhận nguy cơ mẫn cảm đáng kể trong dữ liệu CIR.

  • Không dùng cho vùng da tổn thương sâu/bỏng rộng khi không có chỉ định (nguyên tắc thận trọng với nhóm PPG/PEG).

  • Tương hợp bao bì: là dầu lỏng, cần bao bì ổn định với dung môi hữu cơ; tránh hấp phụ vào nhựa mềm.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ)

  • Nhiều công thức kem chống nắng, kem nền, xịt khử mùi, dầu gội/dầu xả từ các hãng đại trà đến cao cấp có liệt kê PPG-15 Stearyl Ether (hoặc tên thương mại Arlamol™ PS15/PS15E). Bạn có thể thấy thành phần này xuất hiện trong danh mục INCI của nhiều sản phẩm trang điểm – chống nắng – chăm sóc tóc/da được tổng hợp trên các cơ sở dữ liệu INCI.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Nền “khô – mỏng – bền”: tiếp tục dùng PPG-15 Stearyl Ether như spreader/coupler để đạt cảm giác khô thoáng cho sun-care, make-up, kết hợp film formers tăng mồ hôi/nước-resistance.

  • Tổ hợp với benzoate/dibenzoate (ví dụ PPG-15 Stearyl Ether Benzoate hoặc phối C12-15 Alkyl Benzoate + DPG Dibenzoate) nhằm tối ưu hòa tan UV filters và cảm giác chạm “mượt-khô”.

  • Bền vững & minh bạch: ưu tiên nguồn stearyl từ dầu thực vật và hồ sơ IFRA/CPSR rõ ràng; công bố dữ liệu an toàn cập nhật (CIR re-review).


10) Kết luận

PPG-15 Stearyl Etheremollient phân cực – đồng dung môi chủ lực giúp trải mỏng, giảm nhờn, tăng tính tương hợp pha dầu và nâng trải nghiệm cảm quan trong skin-care, sun-care, hair-care, color cosmetics. Hồ sơ an toàn đã được CIR xác nhận, rủi ro chủ yếu là kích ứng nhẹ ở một số trường hợp cá biệt. Với xu hướng nền mỏng–khô–bềnphối UV filters thông minh, PPG-15 Stearyl Ether tiếp tục là “mảnh ghép” giá trị cho các công thức hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức, không tiêu đề)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RR_PPG%20Stearyl%20Ethers.pdf — Cosmetic Ingredient Review (Expert Panel)

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11800052/ — Lanigan RS

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37767952/ — Cherian P

  4. https://www.crodabeauty.com/en-gb/products/product/420-arlamol_1_ps15 — Croda

  5. https://www.crodabeauty.com/en-gb/products/product/1931-arlamol_1_ps15e — Croda

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…