1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: PPG-3 Benzyl Ether Myristate (PPG-3 BEM) là emollient phân cực nhẹ kiêm plasticizer và đồng dung môi/solvent cho pha dầu. Thành phần này tạo cảm giác khô – mượt – “silicone-like”, tăng độ bóng tóc và giúp lớp trang điểm/phủ chống nắng tán đều, mịn màng.
Nguồn gốc: Là chất tổng hợp: mạch polypropylene glycol (trung bình 3 đơn vị propylene oxide) liên kết ether với nhân benzyl và este myristate (C14) → phân tử có một đầu thơm phân cực vừa phải và đuôi béo kỵ nước, rất phù hợp làm chất trải/“coupling agent” trong mỹ phẩm.
2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hoá học: tên hệ thống (ví dụ theo SpecialChem/CosIng): 2-[2-(2-phenylmethoxypropoxy)propoxy]propyl tetradecanoate; CAS 642443-86-5. Cấu trúc gồm:
-
đoạn PPG-3 (–CH(CH₃)–CH₂–O–)_3 tạo phân cực vừa phải;
-
benzyl ether tăng “wetting”/khả năng tương tác bề mặt với pigment;
-
myristate (C14) cho màng dầu mỏng, nhanh ráo.
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:
-
Giảm sức căng bề mặt, tăng độ trải → phim phủ đồng nhất, hạn chế vệt.
-
Wetting/dispersion tốt cho pigment vô cơ (TiO₂, ZnO, iron oxides) và UV filters hữu cơ.
-
Tạo bóng tóc, tăng slip nhưng không nhờn nặng; tương hợp tốt với ester/hydrocarbon và nhiều silicone.
3) Ứng dụng trong y học
-
Đóng vai trò tá dược ngoài da: đồng dung môi cho hoạt chất kỵ nước trong kem/gel bôi (ví dụ dẫn xuất retinoid/dẫn chất kháng nấm), giúp thấm đều và cải thiện độ chấp nhận của bệnh nhân nhờ cảm giác khô thoáng.
-
Không dùng như “hoạt chất điều trị”; giá trị chính là tối ưu nền bào chế (độ nhớt, trải, ổn định sắc tố/UV).
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Sun-care: tăng hoà tan & “coupling” các UV filters (octinoxate, avobenzone, homosalate, Tinosorb S/M…), hỗ trợ SPF in-use nhờ màng phim mịn, giảm vệt trắng/kết tinh.
-
Trang điểm: wetting agent cho pigment → tăng độ phủ, giảm mốc/phấn; thích hợp nền foundation/BB/CC, phấn nén, son bóng.
-
Hair-care: tăng bóng – tăng độ mềm, hỗ trợ gỡ rối; thường phối với chất điều hoà cationic.
-
Aerosol/khử mùi: cải thiện tốc độ khô & hạn chế “bột”.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với alkyl benzoate (C12-15): mức khô ráo tương đương, nhưng khả năng “wetting/coupling” với pigment & UV filters mạnh hơn nhờ mảng benzyl + PPG phân cực.
-
So với PPG-15 Stearyl Ether: nhẹ hơn/độ nhớt thấp hơn, trải nhanh hơn – hợp công thức lightweight sun gel và primer/liquid foundation.
-
So với dầu khoáng/isohexadecane: độ bám bề mặt đều hơn trên nền chứa nhiều sắc tố hoặc lọc UV, giảm tách lớp.
6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)
-
Từ điển & cơ sở dữ liệu thành phần uy tín (CosIng/INCIDecoder/SpecialChem): xác nhận chức năng emollient, plasticizer, solvent, UV-absorber (bảo vệ sản phẩm); mô tả cảm giác silicone-like và tăng độ bóng tóc; ghi nhận UNII 8075L58MKO.
-
Bằng chứng an toàn mức hệ PPG/ether/ester: các đánh giá của CIR đối với nhóm PPG ethers/esters cho thấy độc tính thấp, không gây đột biến, hấp thu qua da người thấp; an toàn “safe as used” trong thực hành mỹ phẩm.
-
Ứng dụng tóc: hệ điều hoà Quaternium-91 (and) PPG-3 Benzyl Ether Myristate cho thấy cải thiện độ mềm/gỡ rối trong dầu gội/xả (dữ liệu nhà sản xuất).
7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/nhạy cảm: hiếm ở nồng độ thường dùng; nhìn chung được xem là an toàn & dịu nhẹ.
-
Da tổn thương rộng/bỏng sâu: áp dụng nguyên tắc thận trọng chung với PPG/PEG (tránh dùng khi chưa có chỉ định).
-
Bao bì: tương thích tốt với PP/PE/PET; hạn chế tiếp xúc kéo dài với elastomer mềm.
-
Gợi ý nồng độ phối trộn (tham khảo công nghiệp):
-
Sun-care/primer/foundation: 1–8% (có thể cao hơn trong son bóng).
-
Hair-care/conditioner: 0.5–3%.
-
Aerosol/khử mùi: 2–6%.
-
8) Thương hiệu hoặc sản phẩm ứng dụng (ví dụ)
-
Hệ điều hoà tóc chứa Quaternium-91 (and) PPG-3 Benzyl Ether Myristate được các hãng nguyên liệu cung cấp rộng rãi cho dầu gội/xả.
-
Nhiều sản phẩm foundation/son bóng/chống nắng trên thị trường quốc tế liệt kê PPG-3 Benzyl Ether Myristate trong INCI (có thể tra cứu nhanh qua các cơ sở dữ liệu sản phẩm – ví dụ INCIDecoder/Skindeep).
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Công thức “lightweight – quick-dry”: kết hợp PPG-3 BEM cùng alkyl benzoate/dibenzoate + film former để đạt màng chống nắng bền – thoáng.
-
Phân tán khoáng mịn: phối với polyhydroxystearic acid cho ZnO/TiO₂ để giảm vón, tăng cảm quan.
-
Tập trung minh bạch dữ liệu: công bố IFRA/CPSR, UNII, và tài liệu an toàn cập nhật từ nhà cung cấp để đáp ứng yêu cầu “clean & compliant”.
10) Kết luận
PPG-3 Benzyl Ether Myristate là emollient/coupling agent chiến lược giúp tăng độ trải – “wetting” pigment & UV filters – tạo cảm giác khô mượt trong sun-care, make-up, hair-care. Dựa trên dữ liệu an toàn nhóm PPG-ether/ester và các cơ sở dữ liệu INCI uy tín, thành phần này an toàn trong phạm vi sử dụng mỹ phẩm thông thường và mang lại giá trị cảm quan – ổn định hệ rõ rệt.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức)
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/ppg-3-benzyl-ether-myristate — SpecialChem
-
https://incidecoder.com/ingredients/ppg-3-benzyl-ether-myristate — INCIDecoder
-
https://precision.fda.gov/ginas/app/ui/substances/8075L58MKO — U.S. FDA (UNII)
-
https://www.paulaschoice-eu.com/ppg-3-benzyl-ether-myristate/ingredient-ppg-3-benzyl-ether-myristate.html — Paula’s Choice








