1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả: Dầu hạt phỉ (hazelnut oil) là dầu thực vật ép từ hạt Corylus avellana, giàu acid béo không no (đặc biệt oleic), kèm tocopherols (vitamin E), phytosterol và các hợp chất phenolic.
Nguồn gốc:

  • Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ phổ hoạt chất tự nhiên, mùi hạt đặc trưng.

  • Tinh luyện (refined/RBD): màu–mùi trung tính, ổn định oxy hóa cao hơn; phù hợp công thức cần độ bền và hương thơm tối giản.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Thành phần acid béo điển hình: Oleic acid chiếm ưu thế (~66–80%), tiếp theo là linoleic (~10–25%), rồi palmitic và stearic ở mức thấp; tổng FA không no >90% trong nhiều mẫu. Các nghiên cứu canh giống cho thấy thứ tự đóng góp oleic > linoleic > palmitic > stearic > linolenic.
Nhóm không xà phòng hóa (unsaponifiables): tocopherols (thường nhiều γ-tocopherol), phytosterol, polyphenol → chống oxy hóa, ổn định pha dầu.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Emollient + occlusive nhẹ: giảm TEWL, làm mềm bề mặt da.

  • Chống oxy hóa/kháng viêm hỗ trợ: bảo vệ lipid biểu bì trước peroxid hóa; tiềm năng hỗ trợ “anti-pollution/anti-photoaging” khi phối hợp.

  • Cảm giác thoa “nhẹ-vừa”: oleic cao cho nuôi dưỡng, nhưng tổng thể khô ráo hơn một số dầu giàu oleic khác nhờ tỉ lệ linoleic đáng kể.


3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi ngoài – phục hồi hàng rào: dùng làm dầu nền trong thuốc mỡ/kem nhờ tương thích sinh học, giúp mềm da và hỗ trợ tính toàn vẹn lớp sừng.

  • Chống oxy hóa hỗ trợ: các hợp chất phenolic/tocopherols góp phần giảm stress oxy hóa da (bằng chứng mạnh ở mức cơ chế và tiền lâm sàng).
    (Lưu ý: dữ liệu RCT quy mô lớn cho chỉ định da liễu cụ thể với dầu hạt phỉ đơn chất còn hạn chế.)


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: nền cream/lotion/face oil cho da thường–khô–nhạy cảm; phối hợp humectant (HA/glycerin) và ceramide/niacinamide.

  • Anti-pollution/anti-aging hỗ trợ: tocopherols + polyphenol bổ trợ trung hòa gốc tự do (không thay thế kem chống nắng).

  • Chăm sóc tóc/da đầu: tăng bóng, giảm xơ rối; dùng như dầu nền trong hair oil.

  • Chất mang hoạt chất tan trong dầu: hỗ trợ hòa tan và “đệm kích ứng” cho retinoids, CoQ10, carotenoid trong pha dầu.


5) Hiệu quả vượt trội – so sánh

  • So với dầu rất giàu oleic (olive/avocado): hazelnut cho finish nhẹ hơn, thấm nhanh hơn ở nhiều nền; vẫn duy trì nuôi dưỡng tốt nhờ oleic cao.

  • So với dầu rất giàu linoleic (grapeseed/sunflower): ổn định oxy hóa tốt nhờ tocopherols/phenolics; cảm giác “đằm” hơn, phù hợp cả body/hand cream.

  • Giá trị dược mỹ phẩm: hội tụ emollient + chống oxy hóa nội tại + carrier → giúp tối giản số thành phần mà vẫn đạt hiệu năng.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn)

  • Hồ sơ FA & độ bền oxy hóa: nhiều nghiên cứu cho thấy oleic chi phối (thường 70–80%), linoleic đứng thứ hai; dầu ép lạnh bảo quản tốt duy trì chỉ số oxy hóa thấp trong nhiều tháng.

  • Dầu thực vật & chống oxy hóa trên da người: dầu thực vật giàu chất chống oxy hóa có thể giảm tín hiệu hóa phát quang do UVA sau bôi, gợi ý bảo vệ oxy hóa hỗ trợ (nghiên cứu với hỗn hợp thực vật; định hướng cho vai trò của pha dầu giàu tocopherol/phenolics như hazelnut).

  • Đánh giá an toàn mỹ phẩm: Hội đồng CIR công bố báo cáo an toàn cho Corylus Avellana (Hazelnut) Seed Oil khi dùng trong mỹ phẩm.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Dị ứng hạt (tree-nut): người dị ứng hạt có nguy cơ phản ứng; dầu tinh luyện thường loại protein gây dị ứng và được xem là ít rủi ro hơn, nhưng cá thể dị ứng nặng vẫn cần thận trọng và patch test 24–48 giờ trước khi dùng diện rộng.

  • Da rất dầu/dễ bít tắc: dùng nồng độ vừa phải (1–4% trong serum dầu; 3–10% trong cream/lotion) và theo dõi phản ứng cá nhân.

  • Bảo quản: tránh nhiệt/ánh sáng/không khí; ưu tiên chai tối màu, nắp kín.


8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu (ví dụ)

  • Clarins – Blue Orchid Face Treatment Oil: thành phần đầu bảng Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil; nhiều kênh bán lẻ/INCI liệt kê rõ.

  • Typology – Organic Hazelnut Botanical Oil (RAW-1017): dầu mèo rừng hữu cơ ép lạnh dùng trực tiếp trên da/tóc (tùy khu vực).

(Thành phần có thể thay đổi theo thị trường/năm; luôn kiểm tra INCI trên bao bì thực tế.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Hệ dẫn truyền nano (NLC/SLN, nanoemulsion): khai thác hồ sơ FA giàu oleic để tăng khuếch tán chọn lọc và ổn định các hoạt chất nhạy oxy hóa (retinoids, CoQ10, carotenoid).

  • Công thức “barrier-first”: phối hazelnut oil liều thấp với niacinamide–ceramide–panthenol cho phục hồi hàng rào sau retinoid/peel.

  • Chuẩn hóa tocopherol/phenolics: chuẩn hóa γ-tocopherol/phenolics nhằm tăng anti-pollution/anti-photoaging; minh bạch chuỗi cung ứng, ưu tiên ép lạnh + khử mùi nhẹ cho sản phẩm mặt.


10) Kết luận

Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil là emollient chức năng với oleic chi phốichống oxy hóa nội tại (tocopherols/phenolics). Dầu mang lại dưỡng ẩm, làm mềm, hỗ trợ hàng rào và đóng vai trò chất mang hoạt chất trong nhiều công thức. Dù cần thêm RCT quy mô lớn cho chỉ định da liễu cụ thể, tổng thể bằng chứng hóa-sinh, ổn định học và an toàn CIR cho thấy đây là nền dầu linh hoạt, an toàn khi được chuẩn hóa và sử dụng đúng cách.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)

  • https://www.mdpi.com/2311-7524/9/9/1008 (Yaman) MDPI

  • https://www.mdpi.com/2073-4395/11/10/2045 (Król) MDPI

  • https://www.mdpi.com/2077-0472/10/9/375 (Król) MDPI

  • https://www.researchgate.net/publication/355192222_The_Quality_Characteristic_and_Fatty_Acid_Profile_of_Cold-Pressed_Hazelnut_Oils_during_Nine_Months_of_Storage (Król) ResearchGate

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7953896/ (Draelos) PMC

  • https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=ac1f18ac-3a87-4c6e-9bd1-077711689bad (CIR) cir-reports.cir-safety.org

Các tin tức khác:

  • Prunus Amygdalus Dulcis Sweet Almond Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu hạnh nhân ngọt là dầu thực vật thu từ nhân hạt Prunus amygdalus dulcis. Dầu có cảm giác thoa nhẹ–mịn, giúp làm mềm (emollient), giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và cải thiện độ đàn hồi bề mặt.Nguồn gốc: Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ phổ…

  • Prunus Armeniaca Apricot Kernel Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Apricot Kernel Oil là dầu thực vật chiết xuất từ nhân hạt mơ (Prunus armeniaca). Dầu có cảm giác thoa nhẹ, thấm nhanh, giàu acid béo không no (chủ yếu oleic và linoleic) cùng nhóm hợp chất unsaponifiables (tocopherols, phytosterols, carotenoid, polyphenol).Nguồn gốc: Ép lạnh (virgin/cold-pressed):…

  • Sesamum Indicum Sesame Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sesamum Indicum (Sesame) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu mè (sesame oil) là dầu thực vật thu được từ hạt Sesamum indicum. Dầu giàu acid béo không no, đặc biệt linoleic (ω-6) và oleic (ω-9), cùng nhóm hợp chất unsaponifiables như sesamin, sesamolin, sesamol (lignan/phenolic), tocopherols (vitamin E) và phytosterol.Nguồn gốc: Có thể ép…

  • Persea Gratissima Avocado Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Persea Gratissima (Avocado) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Avocado oil là dầu thực vật ép từ phần thịt quả bơ (Persea americana/Persea gratissima), giàu acid béo không no (đặc biệt oleic), vitamin tan trong dầu (A, D, E), carotenoid, squalene và phần unsaponifiables (phytosterol, rượu triterpen).Nguồn gốc: Có thể là dầu nguyên chất ép…

  • Oryza Sativa Rice Bran Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oryza Sativa (Rice) Bran Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu cám gạo là dầu thực vật ép/chiết từ lớp cám của hạt gạo (vỏ lụa + mầm). Dầu giàu acid béo nuôi dưỡng (oleic, linoleic, stearic), cùng thành phần không xà phòng hoá (unsaponifiables) nổi bật như γ-oryzanol, tocopherols/tocotrienols và phytosterols—đem lại hiệu ứng dưỡng…

  • PPG 3 Benzyl Ether Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Benzyl Ether Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PPG-3 Benzyl Ether Myristate (PPG-3 BEM) là emollient phân cực nhẹ kiêm plasticizer và đồng dung môi/solvent cho pha dầu. Thành phần này tạo cảm giác khô – mượt – “silicone-like”, tăng độ bóng tóc và giúp lớp trang điểm/phủ chống nắng tán đều, mịn màng….

  • PPG 2 Myristyl Ether Propionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-2 Myristyl Ether Propionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:PPG-2 Myristyl Ether Propionate (PPG-2 MEP) là emollient phân cực nhẹ kiêm đồng dung môi (co-solvent) / coupling agent cho pha dầu. Thành phần này cho cảm giác khô thoáng – trượt mượt, giảm bóng nhờn, hỗ trợ phân tán sắc tố/UV filter và ổn định nền…

  • PPG 15 Stearyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-15 Stearyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PPG-15 Stearyl Ether là chất làm mềm (emollient) phân cực, dạng lỏng không màu đến vàng nhạt, giúp trải mỏng – giảm nhờn, tăng “slip” và cảm giác “mượt như nhung”; đồng thời hoạt động như đồng dung môi/coupling agent để hòa hợp dầu phân cực…