1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Castor Oil (dầu thầu dầu) là dầu thực vật thu từ hạt Ricinus communis. Dầu có độ nhớt cao, phân cực hơn đa số dầu thực vật nhờ ricinoleic acid – acid béo hydroxyl hóa chiếm ưu thế → cho cảm giác dưỡng “đầm”, bám tốt, hòa tan tốt các hoạt chất tan trong dầu.
Nguồn gốc:

  • Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ mùi đặc trưng, phổ hợp chất thiên nhiên phong phú.

  • Tinh luyện (refined/RBD): màu–mùi trung tính, ổn định hơn; tạp protein gần như loại bỏ → giảm nguy cơ dị ứng qua đường bôi.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Thành phần acid béo điển hình:

  • Ricinoleic acid (12-hydroxy-oleic): ~75–90% – thành phần quyết định tính chất đặc thù.

  • Oleic, linoleic: phần còn lại (thường <20%).
    Ý nghĩa cấu trúc – sinh học:

  • Nhóm –OH trên ricinoleic acid làm tăng độ phân cực & liên kết hydro, giúp dầu có độ bámkhả năng hòa tan một số hoạt chất tốt hơn (pigment, UV filters dầu, retinoids, CoQ10…).

  • Emollient + occlusive nhẹ–trung bình: giảm TEWL, làm mềm lớp sừng.

  • Chống viêm/giảm đau hỗ trợ: ricinoleic acid thể hiện hoạt tính antinociceptive/anti-inflammatory trong mô hình tiền lâm sàng.

  • Tăng thấm qua da (permeation co-enhancer): nhiều mô hình ex-vivo/in-vitro dùng castor oil để tăng thấm dược chất xuyên da.


3) Ứng dụng trong y học

  • Đường uống (cổ điển – ngoài phạm vi mỹ phẩm): castor oil là thuốc nhuận tràng; cơ chế đã được làm rõ qua thụ thể prostaglandin EP3 sau khi thủy phân thành ricinoleic acid.

  • Bôi ngoài – liền thương/giảm ngứa: báo cáo ca và loạt ca ghi nhận cải thiện liền thương/giảm ngứa khi thêm chế phẩm chứa thành phần từ castor oil; dữ liệu còn hạn chế và dị biệt về công thức.

  • Giảm đau/chống viêm: ricinoleic acid cho thấy hiệu quả giảm phù nề/đau trong mô hình động vật; gợi ý vai trò làm dịu trong công thức bôi.

Nhìn chung, vai trò “y học” khi bôi ngoài chủ yếu là dầu nền hỗ trợ hàng rào và mang hoạt chất; các RCT quy mô lớn còn ít.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: nền cream/ointment/lip balm cho da khô, nứt nẻ; phù hợp công thức hand/foot care, body balm.

  • Tẩy trang/dầu làm sạch: nhờ độ phân cực tương đối cao, castor oil kéo sạch màu/bụi bẩn tốt khi phối với ester nhẹ và chất nhũ hóa.

  • Trang điểm & màu: tăng độ bám sắc tố (son, mascara, kẻ mắt).

  • Chất mang hoạt chất: hòa tan/ổn định retinoids, CoQ10, carotenoid; thường phối cùng dầu nhẹ để giảm cảm giác “dính”.

  • Biến tính PEG (ví dụ PEG-40 Hydrogenated Castor Oil): dùng làm solubilizer/emulsifier cho hương liệu, dầu thơm trong toner/mist.


5) Hiệu quả vượt trội – so sánh

  • So với dầu giàu oleic (olive/avocado): castor oil bám tốt & hòa tan mạnh các chất kỵ nước nhờ nhóm –OH trên ricinoleic acid; phù hợp son/mascara, cleansing oil.

  • So với dầu rất giàu linoleic (grapeseed/sunflower): nuôi dưỡng đậm hơn nhưng có thể nặng mặt với da dầu → thường pha loãng 10–50% trong pha dầu để cân bằng cảm giác thoa.

  • So với dung môi ester tổng hợp: castor oil mang chống oxy hóa nội tại và tính tăng thấm, giúp giảm lượng chất tăng thấm tổng hợp trong một số công thức.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL & tên tác giả cuối URL)

  1. Tổng quan thành phần – vai trò ricinoleic acid: ricinoleic chiếm ~75–90% acid béo; giải thích các tính chất độc đáo của dầu.
    URL: https://www.scielo.br/j/cta/a/jtzR5bpyvr9Fm6WYDrRqt7t/?lang=en (Yeboah)

  2. Cơ chế dược lý đường uống: ricinoleic acid hoạt hóa thụ thể EP3 → nhuận tràng & co bóp tử cung.
    URL: https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1201627109 (Tunaru) ; https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22615395/ (Tunaru)

  3. Kháng viêm/giảm đau tiền lâm sàng: ricinoleic acid giảm phù nề/đau trong nhiều mô hình so sánh với capsaicin; không gây kích thích kiểu capsaicin khi bôi tại chỗ.
    URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC1781768/ (Vieira) ; https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0014299900007275 (Vieira)

  4. Tăng thấm qua da: mô hình transdermal cho thấy castor oil (5–10%) tăng thấm dược chất qua da.
    URL: https://www.scielo.br/j/bjps/a/DRSFfcWNQcWzDrWC4QRzTQf/?format=pdf&lang=en (Sarwar) ; https://www.researchgate.net/publication/322388344_The_enhancement_effect_of_castor_oil_on_the_permeability_of_flurbiprofen_as_transdermal_gel (Alaayedi)

  5. Lâm sàng ca/loạt ca – liền thương/giảm ngứa: bổ sung chế phẩm có thành phần castor oil giúp đóng vết thương trong 38 ngày ở bệnh nhân khó tuân thủ (báo cáo ca).
    URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23466724/ (Romeo)

  6. Đánh giá an toàn CIR – dầu castor & dẫn xuất: CIR kết luận an toàn trong thực hành sử dụng; bản cập nhật 2024 xem xét lại tần suất & nồng độ dùng; PEG-30/-40 HCO được đánh giá an toàn (tới 100% cho PEG-30/-40 HCO; tới 50% cho một số PEG-castor khác).
    URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18080873/ (CIR Panel) ; https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RRSum_CastorOil_122024.pdf (CIR Staff) ; https://www.cir-safety.org/sites/default/files/pegoil122012final_faa-final%20for%20posting.pdf (Belsito) ; https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=a54bc38f-8e74-ec11-8943-0022482f06a6 (Burnett)

  7. Thông tin công nghệ – PEG-40 HCO: nguồn gốc & vai trò emollient/emulsifier/solubilizer; lưu ý 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa được loại bỏ ở sản phẩm đạt chuẩn.
    URL: https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/peg-40-hydrogenated-castor-oil (SpecialChem)

(Ghi chú: Bằng chứng lâm sàng ở người cho dầu castor bôi ngoài đơn chất còn hạn chế; dữ liệu mạnh nằm ở cơ chế/tiền lâm sàng và an toàn thành phần.)


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Dị ứng/nhạy cảm: hiếm khi bôi ngoài; dầu tinh luyện hầu như không còn protein. Luôn patch test 24–48 giờ trước khi dùng diện rộng.

  • Da dầu/dễ bít tắc: do độ nhớt và “bám” cao, nên pha loãng (10–50% trong pha dầu) hoặc dùng ở nồng độ 1–5% trong nhũ tương cho da mặt.

  • Thai kỳ: không uống vì có thể kích thích co bóp tử cung; bôi ngoài nồng độ mỹ phẩm thông thường không nhằm mục đích này.

  • PEG-castor (PEG-40 HCO…): chọn nhà cung cấp đạt chuẩn để kiểm soát tạp 1,4-dioxane/ethylene oxide theo quy định; dùng theo nồng độ CIR khuyến nghị.

  • Bảo quản: tránh nhiệt/ánh sáng/không khí; ưu tiên chai tối màu, nắp kín.


8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • The Ordinary – 100% Organic Cold-Pressed Castor Oil (hair/brow/skin oil).

  • Briogeo / SheaMoisture / Kérastase (một số dòng tóc): dùng castor oil hoặc PEG-40 HCO trong serum tóc/dầu dưỡng.

  • Nhiều toner/mist nước hoa hồng dùng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil làm solubilizer cho hương liệu và dầu thơm.
    (Thành phần có thể thay đổi theo khu vực/năm; luôn kiểm tra INCI thực tế trên bao bì.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Hệ dẫn truyền nano (nanoemulsion/NLC/SLN): tận dụng tính phân cực & tăng thấm của castor oil để tối ưu tải – giải phóng các hoạt chất khó tan (retinoids, CoQ10, carotenoid).

  • Công thức “barrier-first”: phối niacinamide–ceramide–panthenol + castor oil liều thấp cho da khô/viêm mạn tính nhẹ.

  • Trang điểm bền màu: chuẩn hóa độ nhớt/chiều dài chuỗi ester ricinoleate để tăng bám sắc tố nhưng vẫn dễ tẩy rửa.

  • PEG-castor thế hệ mới “green-PEG/free-PEG”: solubilizer có nguồn gốc sinh học, kiểm soát nghiêm tạp chất quy định (EO/1,4-dioxane).


10) Kết luận

Castor Oil là dầu nền đặc thù nhờ ricinoleic acid chiếm ưu thế: dưỡng ẩm, bám tốt, hỗ trợ tăng thấmchống viêm/giảm đau mức hỗ trợ. Trong mỹ phẩm, nó nổi bật ở vai trò chất mang hoạt chấtthành phần tạo cảm quan/bền màu (đặc biệt trong make-up & cleansing). An toàn sử dụng đã được CIR xác nhận khi dùng đúng nồng độ/quy chuẩn; cần thêm RCT ở người cho các tuyên bố điều trị cụ thể.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Corylus Avellana Hazel Seed Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dầu hạt phỉ (hazelnut oil) là dầu thực vật ép từ hạt Corylus avellana, giàu acid béo không no (đặc biệt oleic), kèm tocopherols (vitamin E), phytosterol và các hợp chất phenolic.Nguồn gốc: Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ phổ hoạt chất tự nhiên, mùi hạt đặc trưng. Tinh luyện…

  • Prunus Amygdalus Dulcis Sweet Almond Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu hạnh nhân ngọt là dầu thực vật thu từ nhân hạt Prunus amygdalus dulcis. Dầu có cảm giác thoa nhẹ–mịn, giúp làm mềm (emollient), giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và cải thiện độ đàn hồi bề mặt.Nguồn gốc: Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ phổ…

  • Prunus Armeniaca Apricot Kernel Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Apricot Kernel Oil là dầu thực vật chiết xuất từ nhân hạt mơ (Prunus armeniaca). Dầu có cảm giác thoa nhẹ, thấm nhanh, giàu acid béo không no (chủ yếu oleic và linoleic) cùng nhóm hợp chất unsaponifiables (tocopherols, phytosterols, carotenoid, polyphenol).Nguồn gốc: Ép lạnh (virgin/cold-pressed):…

  • Sesamum Indicum Sesame Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sesamum Indicum (Sesame) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu mè (sesame oil) là dầu thực vật thu được từ hạt Sesamum indicum. Dầu giàu acid béo không no, đặc biệt linoleic (ω-6) và oleic (ω-9), cùng nhóm hợp chất unsaponifiables như sesamin, sesamolin, sesamol (lignan/phenolic), tocopherols (vitamin E) và phytosterol.Nguồn gốc: Có thể ép…

  • Persea Gratissima Avocado Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Persea Gratissima (Avocado) Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Avocado oil là dầu thực vật ép từ phần thịt quả bơ (Persea americana/Persea gratissima), giàu acid béo không no (đặc biệt oleic), vitamin tan trong dầu (A, D, E), carotenoid, squalene và phần unsaponifiables (phytosterol, rượu triterpen).Nguồn gốc: Có thể là dầu nguyên chất ép…

  • Oryza Sativa Rice Bran Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oryza Sativa (Rice) Bran Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dầu cám gạo là dầu thực vật ép/chiết từ lớp cám của hạt gạo (vỏ lụa + mầm). Dầu giàu acid béo nuôi dưỡng (oleic, linoleic, stearic), cùng thành phần không xà phòng hoá (unsaponifiables) nổi bật như γ-oryzanol, tocopherols/tocotrienols và phytosterols—đem lại hiệu ứng dưỡng…

  • PPG 3 Benzyl Ether Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Benzyl Ether Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PPG-3 Benzyl Ether Myristate (PPG-3 BEM) là emollient phân cực nhẹ kiêm plasticizer và đồng dung môi/solvent cho pha dầu. Thành phần này tạo cảm giác khô – mượt – “silicone-like”, tăng độ bóng tóc và giúp lớp trang điểm/phủ chống nắng tán đều, mịn màng….

  • PPG 2 Myristyl Ether Propionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-2 Myristyl Ether Propionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:PPG-2 Myristyl Ether Propionate (PPG-2 MEP) là emollient phân cực nhẹ kiêm đồng dung môi (co-solvent) / coupling agent cho pha dầu. Thành phần này cho cảm giác khô thoáng – trượt mượt, giảm bóng nhờn, hỗ trợ phân tán sắc tố/UV filter và ổn định nền…