1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn
Saccharomyces Lysate Extract là chiết xuất thu được từ quá trình phân giải (lysate) tế bào nấm men Saccharomyces bằng enzyme hoặc cơ học, giải phóng các thành phần sinh học bên trong tế bào. Nguyên liệu này giàu peptide, amino acid, nucleotide, enzyme, polysaccharide (β-glucan) và vitamin nhóm B, nổi bật với khả năng tái tạo tế bào, phục hồi da và tăng cường sức sống làn da.
Nguồn gốc
-
Tự nhiên: nấm men Saccharomyces, thường được dùng trong lên men bia, rượu.
-
Công nghệ sinh học: quy trình phân giải tế bào hiện đại giúp thu được dịch chiết tinh khiết, giàu hoạt chất sinh học.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học
-
Peptide và amino acid: tăng tổng hợp protein, hỗ trợ tái tạo mô.
-
Nucleotide: thúc đẩy quá trình trao đổi chất tế bào.
-
β-Glucan: polysaccharide có tác dụng miễn dịch và bảo vệ da.
-
Enzyme & Coenzyme (SOD, catalase): chống oxy hóa mạnh.
-
Vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6, B12): nuôi dưỡng và kích thích năng lượng tế bào.
Đặc tính sinh học
-
Tăng năng lượng tế bào: kích thích tổng hợp ATP.
-
Chống oxy hóa: giảm ROS, bảo vệ DNA.
-
Phục hồi da: thúc đẩy tổng hợp collagen và elastin.
-
Điều hòa miễn dịch da: giảm viêm và tăng khả năng tự bảo vệ.
3. Ứng dụng trong y học
-
Tái tạo mô: peptide và nucleotide hỗ trợ liền thương.
-
Điều hòa miễn dịch: β-glucan tăng hoạt tính đại thực bào và NK cells.
-
Kháng viêm & chống oxy hóa: có tiềm năng ứng dụng trong bệnh viêm da mạn tính.
-
Bổ sung vi chất: nhờ giàu vitamin B, hỗ trợ dinh dưỡng tế bào.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Phục hồi da tổn thương: tăng sinh tế bào, tái tạo hàng rào da.
-
Chống lão hóa: giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi.
-
Dưỡng ẩm: polysaccharide và amino acid giữ nước.
-
Làm sáng da: ức chế hình thành melanin gián tiếp, cải thiện sắc tố.
-
Bảo vệ da nhạy cảm: giảm đỏ, dị ứng và stress da do môi trường.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với Yeast Extract: giàu peptide và nucleotide hơn nhờ quy trình phân giải tế bào.
-
So với niacinamide: mạnh hơn về phục hồi và năng lượng tế bào, nhưng kém hơn về làm sáng da.
-
So với hyaluronic acid: dưỡng ẩm toàn diện hơn nhờ kết hợp protein và polysaccharide.
→ Giá trị vượt trội: tác động sâu đến chuyển hóa tế bào và phục hồi da từ gốc.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Rho DS (2005): Saccharomyces lysate cải thiện chức năng hàng rào da và độ ẩm 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16176747/ – Rho DS】.
-
Kim JY (2006): lysate nấm men có hoạt tính chống oxy hóa, giảm tổn thương da do UV 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17015173/ – Kim JY】.
-
Pillai S (2005): lysate hỗ trợ tái tạo mô, tăng biểu hiện collagen 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15982399/ – Pillai S】.
-
Krutmann J (2014): ứng dụng lysate vi sinh vật trong chăm sóc da nhạy cảm 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24889845/ – Krutmann J】.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Nguy cơ tiềm ẩn
-
Hầu hết an toàn, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ với da quá nhạy cảm.
-
Cần kiểm soát chất lượng để tránh tạp chất từ quá trình lên men.
Hướng dẫn an toàn
-
Dùng trong mỹ phẩm ở nồng độ 1–10%.
-
Patch test trước khi dùng cho da nhạy cảm.
-
Bảo quản tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để giữ hoạt tính.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
SK-II – Facial Treatment Essence (Pitera™, chiết xuất từ nấm men lên men).
-
Missha – Time Revolution First Treatment Essence.
-
Estee Lauder – Advanced Night Repair (kết hợp lysate và peptide).
-
Cosrx – Galactomyces & Saccharomyces Lysate Essences.
-
Amorepacific – các sản phẩm lên men chứa Saccharomyces lysate.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Postbiotics & lysate: trở thành xu hướng trong chăm sóc da nhạy cảm và chống lão hóa.
-
Nano-lysate: tăng khả năng thấm sâu, hiệu quả cao hơn.
-
Mỹ phẩm xanh – clean beauty: phát triển công nghệ nuôi cấy nấm men bền vững.
-
Ứng dụng y học: nghiên cứu hỗ trợ chữa lành vết thương và viêm da mạn tính.
10. Kết luận
Saccharomyces Lysate Extract là hoạt chất sinh học từ nấm men lên men phân giải, mang lại lợi ích đa dạng: phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng ẩm, làm sáng và bảo vệ da nhạy cảm. Nhờ cơ chế tác động trực tiếp đến trao đổi chất và năng lượng tế bào, đây là nguyên liệu tiềm năng không chỉ trong mỹ phẩm cao cấp mà còn trong y học tái tạo. Xu hướng tương lai tập trung vào nano-công nghệ, postbiotics và sản phẩm bền vững sẽ mở rộng ứng dụng của hoạt chất này.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15982399/ – Pillai S
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24889845/ – Krutmann J
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24663677/ – Kruger CL
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24508390/ – Cheng SC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22040897/ – Ambati RR








