1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Pisum Sativum (Pea) Extract là chiết xuất từ hạt đậu Hà Lan, giàu protein thực vật, peptide, amino acid, vitamin và polyphenol. Đây là hoạt chất tự nhiên có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da, dưỡng ẩm, chống lão hóa và hỗ trợ làm sáng da.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: chiết xuất từ hạt đậu Hà Lan (Pisum sativum), họ Fabaceae.
-
Công nghệ sinh học: thủy phân protein đậu thành peptide sinh học có khả năng thẩm thấu tốt hơn trong mỹ phẩm.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Protein & peptide: giàu lysine, arginine, glutamine – thúc đẩy tái tạo da.
-
Polyphenol & flavonoid: chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do.
-
Vitamin (A, C, K, nhóm B): nuôi dưỡng tế bào, hỗ trợ tổng hợp collagen.
-
Khoáng chất (Mg, K, Zn): điều hòa enzyme, tăng sức khỏe da.
Đặc tính sinh học:
-
Ức chế men elastase và collagenase → ngăn suy giảm collagen và elastin.
-
Tăng khả năng giữ nước và đàn hồi da.
-
Giảm stress oxy hóa và viêm da.
-
Bảo vệ da trước tác hại từ ánh nắng và ô nhiễm.
3. Ứng dụng trong y học
-
Chống oxy hóa và bảo vệ thần kinh: peptide từ đậu có khả năng giảm stress oxy hóa tế bào.
-
Ngăn ngừa tim mạch: protein đậu giúp giảm cholesterol.
-
Kháng viêm: được nghiên cứu trong hỗ trợ điều trị viêm da cơ địa.
-
Thực phẩm bổ sung: protein đậu thay thế protein động vật cho sức khỏe cơ – xương – da.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống lão hóa: giảm hoạt động của elastase và collagenase, bảo vệ cấu trúc da.
-
Dưỡng ẩm: nhờ peptide và polysaccharide giữ nước.
-
Làm sáng và đều màu da: polyphenol ức chế hình thành melanin.
-
Bảo vệ da nhạy cảm: chống viêm, giảm đỏ.
-
Chăm sóc tóc: cung cấp protein, tăng cường độ chắc khỏe của sợi tóc.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với soy extract: pea extract ít gây dị ứng hơn, phù hợp da nhạy cảm.
-
So với niacinamide: không làm sáng da mạnh bằng, nhưng vượt trội ở khả năng chống lão hóa enzyme (anti-elastase).
-
So với collagen peptide động vật: peptide từ pea bền vững, thân thiện với người ăn chay/vegan.
👉 Điểm mạnh: tác động đa cơ chế (dưỡng ẩm, chống oxy hóa, chống lão hóa enzyme, bảo vệ da nhạy cảm).
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Draelos ZD (2019): Pea extract giàu peptide làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi da.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31137909/ – Author: Draelos ZD -
Martinez-Villaluenga C (2010): Protein đậu có hoạt tính chống oxy hóa và kháng viêm.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20870024/ – Author: Martinez-Villaluenga C -
Perrier J (2018): Pea peptides ức chế elastase và collagenase, cải thiện tính toàn vẹn mô liên kết.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29641449/ – Author: Perrier J -
Hou YC (2019): Pea extract bảo vệ tế bào thần kinh trước stress oxy hóa.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30654563/ – Author: Hou YC
7. Tác dụng phụ và lưu ý
-
Nguy cơ: hiếm gặp, chủ yếu ở người dị ứng họ đậu.
-
Lưu ý:
-
Nên test thử trước khi dùng cho da nhạy cảm.
-
Dùng nồng độ 2–5% trong mỹ phẩm.
-
An toàn cho da nhạy cảm, sản phẩm vegan, organic.
-
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
-
Dermalogica – Skin Smoothing Cream (chứa pea extract làm dịu da).
-
The Ordinary – Multi-Peptide Serum for Hair Density (kết hợp peptide từ pea extract).
-
Yves Rocher – sản phẩm dưỡng da chống lão hóa với chiết xuất pea.
-
Paula’s Choice – một số sản phẩm phục hồi và làm dịu chứa pea extract.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm chống lão hóa peptide-based: khai thác sâu hơn khả năng ức chế enzyme elastase/collagenase.
-
Công nghệ nano: tăng khả năng thẩm thấu peptide vào da.
-
Mỹ phẩm xanh & vegan: pea extract sẽ trở thành thành phần chủ chốt thay thế peptide động vật.
-
Nghiên cứu y học: mở rộng sang điều trị viêm da mãn tính, phục hồi tổn thương mô.
10. Kết luận
Pisum Sativum (Pea) Extract là một hoạt chất tự nhiên an toàn, giàu protein và peptide sinh học, có tác dụng dưỡng ẩm, chống oxy hóa, chống lão hóa và làm dịu da. Với xu hướng mỹ phẩm xanh, thuần chay và peptide skincare, chiết xuất đậu Hà Lan hứa hẹn sẽ trở thành thành phần chiến lược trong ngành mỹ phẩm hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31137909/ – Draelos ZD
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20870024/ – Martinez-Villaluenga C
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29641449/ – Perrier J
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29430316/ – Aguilera J








