1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Irvingia Gabonensis Kernel Butter là chất béo tự nhiên thu được từ nhân hạt của cây Irvingia gabonensis (African Mango), loài cây mọc phổ biến tại Tây và Trung Phi. Ở nhiệt độ phòng, bơ có dạng rắn hoặc bán rắn, màu trắng ngà đến vàng nhạt, dễ tan chảy khi tiếp xúc với da, mang lại cảm giác mềm mượt và dưỡng ẩm sâu.

Nguồn gốc

  • Tự nhiên: chiết xuất từ nhân hạt xoài châu Phi bằng ép lạnh hoặc dung môi.

  • Tổng hợp: hiện chưa có phiên bản tổng hợp, nguyên liệu chủ yếu được khai thác từ tự nhiên.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Là hỗn hợp triglyceride giàu acid béo bão hòa:

    • Myristic acid (C14:0) ~ 40–45%

    • Lauric acid (C12:0) ~ 35–40%

    • Palmitic acid (C16:0) ~ 4–6%

    • Oleic acid (C18:1) ~ 4–6%

    • Stearic acid (C18:0) ~ 1%

  • Chứa các phần không xà phòng hóa: phytosterol, tocopherol (vitamin E), hợp chất phenolic.

Đặc tính sinh học

  • Dưỡng ẩm và làm mềm da: nhờ khả năng khóa ẩm mạnh.

  • Chống oxy hóa: tocopherol và sterol góp phần bảo vệ tế bào.

  • Ổn định oxy hóa: tỷ lệ acid béo bão hòa cao giúp chất béo khó bị ôi.

  • Đặc tính tạo cấu trúc: bán rắn, tan chảy khi tiếp xúc da, thích hợp cho balm, butter, cream.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ liền da: dùng làm nền mỡ bôi trong điều trị da khô, nứt nẻ.

  • Kháng viêm nhẹ: sterol và polyphenol có tác dụng chống viêm in vitro.

  • Ứng dụng trong hệ dẫn thuốc: chất béo từ Irvingia được nghiên cứu để tạo hạt nano lipid (SLN) nhằm vận chuyển dược chất ổn định và tăng hấp thu.

Nghiên cứu liên quan: dầu nhân Irvingia cho thấy khả năng kháng oxy hóa và kháng viêm trong thử nghiệm tế bào; các đặc tính hóa lý khiến nó trở thành nguồn lipid tiềm năng trong dược mỹ phẩm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem dưỡng ẩm: giảm mất nước qua da (TEWL), tăng độ mềm mịn.

  • Son dưỡng, balm: nhờ kết cấu rắn, tan chảy khi tiếp xúc da.

  • Body butter: phục hồi da khô, bong tróc.

  • Sản phẩm tóc: làm mềm, nuôi dưỡng sợi tóc khô xơ.

  • Mỹ phẩm “clean beauty”: nguyên liệu thiên nhiên, bền vững, có giá trị marketing cao.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với dầu thực vật lỏng: ổn định hơn, ít bị ôxi hóa.

  • So với bơ shea hoặc cacao: cảm giác nhẹ, ít nhờn dính hơn, giàu acid myristic và lauric giúp hấp thụ nhanh.

  • Giá trị cao: vừa dưỡng ẩm vừa có tác dụng chống oxy hóa, thích hợp cho công thức “all-in-one”.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Physicochemical properties and fatty acid profile of Irvingia gabonensis seed oil
    Kết quả: Myristic ~42.7%, Lauric ~40.5%, Oleic ~4.5%, Palmitic ~4.7%, Stearic ~0.85%.
    URL: https://www.foodsciencejournal.com/assets/archives/2018/vol3issue4/3-4-16-152.pdf – Onot O Ekpe

  • Physicochemical properties and thermal behaviour of Irvingia gabonensis fat
    Kết quả: chất béo ổn định oxy hóa cao, nhiệt độ nóng chảy phù hợp ứng dụng mỹ phẩm.
    URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0023643815004624 – J Yamoneka

  • Safety Assessment of Plant-Derived Fatty Acid Oils
    Kết quả: đánh giá an toàn của Irvingia Kernel Butter (IRWINOL LS 9890), không có bằng chứng gây độc tính.
    URL: https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581817740569 – CL Burnett

  • Extraction and Physicochemical Composition of Irvingia gabonensis Almond Oil
    Kết quả: xác định Irvingia là nguồn dầu lauric–myristic tự nhiên, tiềm năng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
    URL: https://www.researchgate.net/publication/362601925 – Othmane Merah


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Có thể gây dị ứng ở người nhạy cảm với hạt hoặc cây họ Irvingiaceae.

  • Nếu không tinh chế, bơ có thể chứa acid béo tự do gây kích ứng.

  • Với da dầu dễ nổi mụn: nên dùng nồng độ thấp.

Hướng dẫn sử dụng an toàn:

  • Patch test trước khi dùng.

  • Dùng 3–5% trong cream/lotion, 10–20% trong balm/body butter.

  • Bảo quản nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Irwinol® (LS 9890): nguyên liệu mỹ phẩm chứa Irvingia Kernel Butter, được cung cấp cho nhiều hãng mỹ phẩm châu Âu.

  • Một số thương hiệu indie và organic ở châu Phi, Mỹ, châu Âu sử dụng “African Mango Butter” trong son dưỡng, body butter và kem phục hồi.

  • Ví dụ sản phẩm: African Mango Butter Balm (nhà cung cấp nguyên liệu thiên nhiên tại Anh, Mỹ).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano lipid carrier: dùng làm nền trong hệ dẫn thuốc và mỹ phẩm.

  • Chiết xuất xanh: ứng dụng dung môi sinh học để tăng tính bền vững.

  • Clean beauty & exotic ingredients: được dự đoán trở thành nguyên liệu cao cấp cho mỹ phẩm thiên nhiên.

  • Nghiên cứu lâm sàng: cần thêm thử nghiệm trên người để chứng minh hiệu quả dưỡng ẩm, chống lão hóa và an toàn dài hạn.


10. Kết luận

Irvingia Gabonensis Kernel Butter là hoạt chất tự nhiên quý giá, giàu acid béo myristic và lauric, ổn định cao, mang lại tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm, chống oxy hóa. Với ưu điểm độc đáo so với shea hoặc cacao butter, nó có tiềm năng trở thành thành phần cao cấp trong mỹ phẩm “clean beauty” và dược mỹ phẩm tương lai.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.foodsciencejournal.com/assets/archives/2018/vol3issue4/3-4-16-152.pdf – Onot O Ekpe

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0023643815004624 – J Yamoneka

  • https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581817740569 – CL Burnett

  • https://www.researchgate.net/publication/362601925 – Othmane Merah

  • https://cosmileeurope.eu/inci/detail/7346/irvingia-gabonensis-kernel-butter – Cosmilee Europe

  • https://en.wikipedia.org/wiki/Irvingia_gabonensis – Wikipedia

Các tin tức khác: