1. Giới thiệu tổng quan

Ethyl Ascorbic Acid (EAA) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó nhóm hydroxyl tại vị trí C2 của phân tử được thay thế bằng nhóm ethyl. Sự biến đổi này giúp hoạt chất trở nên ổn định hơn trong môi trường nước, không khí và ánh sáng, đồng thời vẫn giữ được hoạt tính sinh học của vitamin C nguyên thủy.

  • Tên hóa học: 3-O-Ethyl-L-Ascorbic Acid

  • Công thức phân tử: C8H12O6

  • Nguồn gốc: Tổng hợp nhân tạo (synthetic derivative) từ Vitamin C tự nhiên.

  • Tính chất vật lý: Dạng bột trắng, tan tốt trong nước và ethanol, pH tối ưu 4.0–6.0.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

Ethyl Ascorbic Acid là một ester của L-ascorbic acid, với nhóm ethyl (-CH2CH3) gắn tại vị trí thứ 3 của vòng lactone. Cấu trúc này làm giảm tốc độ oxy hóa, tăng khả năng xuyên qua lớp lipid biểu bì và giúp hoạt chất thâm nhập sâu vào da.

Đặc tính sinh học

  • Chống oxy hóa mạnh: EAA có khả năng trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa.

  • Kích thích tổng hợp collagen: Kích hoạt enzyme prolyl hydroxylase – yếu tố cần thiết cho quá trình hình thành sợi collagen.

  • Ức chế tyrosinase: Làm giảm tổng hợp melanin, giúp da sáng đều màu.

  • Ổn định trong công thức: Không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hay nhiệt như L-ascorbic acid.


3. Ứng dụng trong y học

EAA được xem như một chất chống oxy hóa sinh học trong dược phẩm và thực phẩm chức năng.

Ứng dụng y học:

  • Hỗ trợ điều trị nám, sạm, viêm da tăng sắc tố: Bằng cách ức chế enzyme tyrosinase.

  • Tăng cường khả năng hồi phục da sau laser, peel: Giảm viêm, thúc đẩy tái tạo mô.

  • Bảo vệ mạch máu và mô liên kết: Nhờ khả năng tăng tổng hợp collagen và elastin.

Nghiên cứu liên quan:

Một nghiên cứu của Sung et al. (2019) đăng trên Journal of Cosmetic Dermatology chứng minh rằng EAA nồng độ 2% giúp giảm rõ rệt mức melanin sau 8 tuần sử dụng mà không gây kích ứng đáng kể.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ethyl Ascorbic Acid hiện diện trong nhiều dòng mỹ phẩm chăm sóc da cao cấp với các công dụng nổi bật:

  • Làm sáng và đều màu da: Giảm thâm nám, sạm, đốm nâu.

  • Chống lão hóa: Kích thích sản sinh collagen, tăng độ đàn hồi, giảm nếp nhăn.

  • Chống oxy hóa: Bảo vệ da khỏi tia UV, ô nhiễm và stress môi trường.

  • Phối hợp với hoạt chất khác: Dùng chung với niacinamide, hyaluronic acid, arbutin, ferulic acid để tăng hiệu quả làm sáng và dưỡng ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất Vitamin C khác:

Dẫn xuất Ổn định Khả năng thấm da Hiệu quả làm sáng Độ kích ứng
L-Ascorbic Acid Thấp Cao Rất cao Dễ kích ứng
Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) Trung bình Trung bình Trung bình Thấp
Ascorbyl Glucoside (AA2G) Cao Thấp Trung bình Thấp
Ethyl Ascorbic Acid Rất cao Rất cao Rất cao Thấp

EAA được xem là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả, độ ổn định và khả năng dung nạp, mang lại hiệu quả tương đương vitamin C nguyên chất mà ít gây kích ứng hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Sung JH, et al. (2019)Journal of Cosmetic Dermatology: EAA 2% làm giảm 16% sắc tố melanin sau 8 tuần sử dụng.
    🔗 https://doi.org/10.1111/jocd.12873 (SungJH)

  • Takanashi et al. (2014)International Journal of Cosmetic Science: EAA kích thích tổng hợp collagen type I và giảm MMP-1 – enzyme phá hủy collagen.
    🔗 https://doi.org/10.1111/ics.12121 (TakanashiM)

  • Huh SY, et al. (2020)Clinical and Experimental Dermatology: EAA giúp giảm đỏ và viêm sau điều trị laser fractional CO₂.
    🔗 https://doi.org/10.1111/ced.14102 (HuhSY)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ tiềm ẩn:

  • Có thể gây châm chích nhẹ khi bôi trên da nhạy cảm hoặc da đang viêm.

  • Sử dụng ở nồng độ quá cao (>10%) có thể gây khô nhẹ.

Hướng dẫn sử dụng an toàn:

  • Dùng nồng độ 2–5% với pH 4–6 là lý tưởng.

  • Tránh kết hợp với acid mạnh (AHA, BHA) trong cùng bước chăm sóc.

  • Nên dùng buổi sáng cùng kem chống nắng để tối đa hiệu quả chống oxy hóa.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

Thương hiệu quốc tế:

  • Drunk Elephant – C-Firma Fresh Day Serum

  • La Roche-Posay – Pure Vitamin C10 Serum

  • The Ordinary – Ethylated Ascorbic Acid 15% Solution

  • Shiseido – White Lucent Brightening Gel Cream

  • SkinCeuticals – Phloretin CF

Thương hiệu Việt Nam tiêu biểu:

  • Obagi Việt Nam – Vitamin C Serum 10% EAA

  • SkinClinic – Whitening Booster Serum (EAA + Arbutin)


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

EAA đang trở thành tiêu chuẩn vàng cho các công thức làm sáng da thế hệ mới nhờ khả năng:

  • Duy trì độ ổn định cao hơn 3–5 lần so với L-Ascorbic Acid.

  • Dễ kết hợp với các hoạt chất nhạy cảm pH khác như Niacinamide, Retinol.

  • Xu hướng tương lai: EAA kết hợp công nghệ encapsulation (vi nang lipid) nhằm tăng khả năng giải phóng có kiểm soát và giảm kích ứng.

Ngoài ra, nhiều hãng đang nghiên cứu EAA dạng nano hoặc liposome để tăng sinh khả dụng và hiệu quả hấp thu sâu vào lớp bì.


10. Kết luận

Ethyl Ascorbic Acid là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ dẫn xuất Vitamin C, mang lại hiệu quả chống oxy hóa, làm sáng và chống lão hóa tương đương dạng nguyên thủy nhưng ổn định hơn, an toàn hơn và phù hợp với nhiều loại da.

Trong tương lai, với các ứng dụng nano và vi bao, EAA hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vị thế thành phần chủ đạo trong các dòng sản phẩm làm sáng và chống lão hóa da chuyên nghiệp.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://doi.org/10.1111/jocd.12873 – SungJH

  2. https://doi.org/10.1111/ics.12121 – TakanashiM

  3. https://doi.org/10.1111/ced.14102 – HuhSY

  4. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Ethyl-ascorbic-acid – PubChem

  5. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X20305629 – KimSJ

  6. https://www.researchgate.net/publication/335987631 – LinCH

Các tin tức khác:

  • Betaine Salicylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Betaine Salicylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Betaine Salicylate (BeSA) là một hợp chất muối kết hợp giữa Betaine (Trimethylglycine) và Axit Salicylic (Salicylic Acid). Đây là một dạng Beta Hydroxy Acid (BHA) có khả năng tẩy tế bào chết hóa học, làm sạch sâu lỗ chân lông, kháng viêm, đồng thời bổ…

  • RNA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    RNA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:RNA (Ribonucleic Acid) là phân tử sinh học quan trọng tham gia vào việc truyền tải thông tin di truyền từ DNA và điều hòa quá trình tổng hợp protein. Ngoài vai trò cơ bản trong sinh học, RNA và các dẫn xuất của nó đang được…

  • Deoxyribonucleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyribonucleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Deoxyribonucleic Acid (DNA) là vật chất di truyền lưu giữ và truyền tải thông tin sinh học của mọi sinh vật sống. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, DNA được sử dụng như một hoạt chất sinh học có tác dụng tái tạo, bảo vệ và…

  • Polydeoxyribonucleotide PDRN La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polydeoxyribonucleotide (PDRN) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:PDRN (Polydeoxyribonucleotide) là một hỗn hợp các đoạn DNA có nguồn gốc tự nhiên, thường có khối lượng phân tử trung bình từ 50–1.500 kDa. PDRN được chứng minh có tác dụng tái tạo mô, chống viêm, kích thích tổng hợp collagen và thúc đẩy quá trình…

  • Sodium DNA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium DNA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium DNA là muối natri của axit deoxyribonucleic (DNA) được chiết xuất từ sinh vật biển, chủ yếu là cá hồi. Đây là một hoạt chất sinh học giàu nucleotide, có khả năng tái tạo và phục hồi tế bào da, giúp cải thiện tình trạng…

  • Hydrolyzed Glycosaminoglycans La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrolyzed Glycosaminoglycans Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs thủy phân) là các phân tử glycosaminoglycan (như hyaluronic acid, chondroitin sulfate, dermatan sulfate, heparan sulfate) được thủy phân thành các phân tử nhỏ hơn để dễ dàng thẩm thấu vào da. Đây là những hợp chất tự nhiên có trong mô liên kết,…

  • Hydrolyzed Algae Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrolyzed Algae Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Hydrolyzed Algae Extract là chiết xuất tảo biển đã qua quá trình thủy phân, giúp phá vỡ các phân tử protein, polysaccharide và lipid phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn như peptide, amino acid, đường đơn và khoáng chất. Nhờ đó, hoạt chất dễ dàng…

  • Hydrolyzed Corn Protein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrolyzed Corn Protein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrolyzed Corn Protein là một loại protein được thủy phân từ hạt ngô (Zea mays). Quá trình thủy phân enzym hoặc axit giúp phá vỡ các phân tử protein phức tạp thành các peptide và acid amin nhỏ hơn, dễ thẩm thấu qua da và tóc. Nguồn gốc: Hoàn toàn…