1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Sodium ascorbate là muối natri của L-ascorbic acid (vitamin C), tan hoàn toàn trong nước, có tính khử mạnh và hoạt tính chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, nó được dùng để bảo vệ công thức pha nước trước oxy hóa, đồng thời cung cấp nguồn vitamin C cho da.

Nguồn gốc:
hợp chất tổng hợp thu được khi trung hòa ascorbic acid bằng natri hydroxide/bicarbonate. Trong thực phẩm ký hiệu E301; trong dược/mỹ phẩm dùng như antioxidant, pH bufferhoạt chất chăm sóc da.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: C₆H₇O₆Na; dạng ion hóa ascorbat⁻ + Na⁺ → rất ưa nước, pH dung dịch gần trung tính tùy nồng độ/đệm.
Đặc tính & vai trò:

  • Chống oxy hóa pha nước: quét ROS/RNS, tái sinh vitamin E trong màng.

  • Đồng yếu tố hydroxylase (prolyl/lysyl) → hỗ trợ sinh tổng hợp collagen.

  • Làm sáng/đều màu: khi chuyển về ascorbic acid trong mô, có thể ức chế tyrosinase.

  • Hạn chế: do ion hóa, khả năng xuyên sừng kém hơn AA/dẫn xuất kỵ nước → cần hệ dẫn (liposome, nano, iontophoresis) hoặc đồng công thức thích hợp.


3) Ứng dụng trong y học

  • Điều trị scurvy/thiếu vitamin C (đường uống/tiêm): chuẩn mực lâm sàng.

  • Vitamin C truyền tĩnh mạch liều cao (IV ascorbate): đang nghiên cứu như liệu pháp hỗ trợ (ung thư, sepsis). Dung nạp tốt, có tín hiệu cải thiện một số chỉ dấu nhưng bằng chứng lợi ích sống còn còn tranh luận.

  • Da liễu: bổ sung vitamin C có thể hỗ trợ lành thươnggiảm tổn thương do UV nếu đạt nồng độ mô phù hợp.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Antioxidant tan nước cho serum/gel/nhũ O/W; giảm ngả màu & oxy hóa của công thức.

  • Chống lão hóa gián tiếp (tăng tổng hợp collagen sau chuyển hóa).

  • Làm sáng/giảm thâm mức nhẹ–trung bình; hiệu quả phụ thuộc nồng độ, hệ dẫn, bao bì.

  • Ổn định công thức: phối EDTA (bắt kim loại), ferulic/vitamin E (hiệp đồng), bao bì airless/chống sáng.


5) Hiệu quả vượt trội (so sánh nhanh)

Tiêu chí Sodium Ascorbate L-Ascorbic Acid 3-O-Ethyl Ascorbic Acid Tetrahexyldecyl Ascorbate
Pha thích hợp Nước Nước (pH thấp) Nước/pha hỗn hợp Dầu
Ổn định trong công thức Trung bình → cần bảo vệ Thấp Cao hơn AA Cao nếu ổn định hóa tốt
Xuyên da tự nhiên Thấp (ion hóa) Tốt khi pH ≤3.5 Trung bình Tốt (lipid)
Cảm giác/kích ứng Êm, pH trung tính Dễ châm chích Êm Êm
Vai trò điển hình Antioxidant/nền nước, ổn định “Tiêu chuẩn vàng” khi công thức đúng Brightening ổn định Anti-aging/lipid antioxidant

Giá trị cốt lõi: an toàn, dễ phối trong nền nước, tăng độ bền công thức và cung cấp vitamin C dễ dung nạp khi không muốn dùng pH quá thấp.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả)


7) Tác dụng phụ & lưu ý

Nguy cơ:

  • Oxy hóa trong chai → sẫm màu, mất hoạt tính.

  • Kích ứng nhẹ (hiếm), nhất là khi có tạp kim loại/pH dao động.

  • Hiệu quả kém nếu không có hệ dẫn phù hợp.

Cách dùng an toàn:

  • Patch test 24–48h.

  • Công thức: EDTA, đồng chất chống oxy hóa (vitamin E/ferulic), khử oxy, bảo quản airless/chống sáng.

  • Có thể layer với niacinamide, peptide, HA; khi dùng cùng AHA/BHA/retinoid → cách buổi nếu da nhạy cảm.

  • Ban ngày luôn chống nắng.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có Sodium Ascorbate

(Sodium ascorbate thường đóng vai trò hỗ trợ trong hệ đa dạng vitamin C)

  • 100% Pure – Vitamin C Boost (bột kích hoạt; có sodium ascorbate).

  • Sobel Skin – 35% Vitamin C Face Serum (nhiều dạng vitamin C, gồm sodium ascorbate).

  • G.M. Collin – Vital C15 Serum (sodium ascorbate + AA + ferulic).

  • DMK – Direct Delivery Vitamin C (sodium ascorbate trong hỗn hợp dẫn xuất).

  • Beautybio – Hydrating Booster (antioxidant blend có sodium ascorbate).


9) Định hướng & xu hướng

  • Hệ dẫn xuyên sừng: liposome/nanoemulsion/iontophoresis để bù nhược điểm ion hóa.

  • Bao bì & kích hoạt tức thời (bột-kích-hoạt) để tối đa “độ tươi”.

  • Công thức đa chất chống oxy hóa (sodium ascorbate + E + ferulic + polyphenol).

  • Chuẩn hóa lâm sàng: so sánh trực tiếp sodium ascorbate vs AA vs dẫn xuất kỵ nước trên cùng nền công thức và chỉ dấu sinh học (collagen I/III, MMPs, melanin).

  • Cá nhân hóa theo trạng thái oxy hóa bề mặt da.


10) Kết luận

Sodium ascorbatevitamin C tan nướctính dung nạp tốt, dễ phốigiá trị cao ở vai trò antioxidant/ổn định công thức. Hạn chế thẩm thấu tự nhiên có thể được khắc phục bằng hệ dẫn & bao bì chuẩn, từ đó phát huy lợi ích chống oxy hóa – hỗ trợ collagen – làm sáng trong các serum/gel nền nước mà không cần pH quá thấp như AA.


11) Nguồn tham khảo (chỉ URL + tên tác giả)

Các tin tức khác:

  • Tetrahexyldecyl Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahexyldecyl Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTetrahexyldecyl Ascorbate (THDA/THDC) là dẫn xuất ester lipophilic của L-ascorbic acid (vitamin C). Nhờ tan trong dầu và ổn định hơn, THDA giúp đưa “vitamin C hoạt tính” thẩm thấu qua lớp lipid biểu bì tốt hơn, hỗ trợ chống oxy hóa, làm sáng da và kích…

  • 3 O Ethyl Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    3-O-Ethyl Ascorbic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:3-O-Ethyl Ascorbic Acid (viết tắt EAA) là một dẫn xuất ether (etherified derivative) của L-ascorbic acid (vitamin C) mà ở đó nhóm hydroxyl tại vị trí 3-OH của phân tử ascorbic acid được thay thế bằng nhóm ethyl, tạo nên một dẫn xuất ổn định hơn nhưng…

  • Ascorbyl Tetraisopalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Tetraisopalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ascorbyl Tetraisopalmitate (còn gọi là Tetra-isopalmitoyl ascorbic acid, viết tắt là ATIP hay VC-IP) là một dẫn xuất ester lipophilic của vitamin C (ascorbic acid). Nó được thiết kế để khắc phục những hạn chế của vitamin C nguyên bản (khó ổn định, dễ bị oxy hóa,…

  • Ascorbyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Ascorbyl Glucoside (AA-2G) là một dạng dẫn xuất glycoside của vitamin C, trong đó gốc glucose được gắn vào phân tử L-ascorbic acid tại vị trí 2-O (oxy vị trí số 2). Khi vào da, nó có thể được enzyme nội sinh phân…

  • Ethyl Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethyl Ascorbic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethyl Ascorbic Acid (EAA) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó nhóm hydroxyl tại vị trí C2 của phân tử được thay thế bằng nhóm ethyl. Sự biến đổi này giúp hoạt chất trở nên ổn định hơn trong môi trường nước, không khí…

  • Betaine Salicylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Betaine Salicylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Betaine Salicylate (BeSA) là một hợp chất muối kết hợp giữa Betaine (Trimethylglycine) và Axit Salicylic (Salicylic Acid). Đây là một dạng Beta Hydroxy Acid (BHA) có khả năng tẩy tế bào chết hóa học, làm sạch sâu lỗ chân lông, kháng viêm, đồng thời bổ…

  • RNA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    RNA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:RNA (Ribonucleic Acid) là phân tử sinh học quan trọng tham gia vào việc truyền tải thông tin di truyền từ DNA và điều hòa quá trình tổng hợp protein. Ngoài vai trò cơ bản trong sinh học, RNA và các dẫn xuất của nó đang được…

  • Deoxyribonucleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyribonucleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Deoxyribonucleic Acid (DNA) là vật chất di truyền lưu giữ và truyền tải thông tin sinh học của mọi sinh vật sống. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, DNA được sử dụng như một hoạt chất sinh học có tác dụng tái tạo, bảo vệ và…