1. Giới thiệu tổng quan

Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung hòa ascorbic acid bằng canxi carbonate, thường được gọi là vitamin C đệm (buffered vitamin C) vì độ pH trung tính, giúp hạn chế kích ứng da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Calcium Ascorbate có công thức hóa học C₁₂H₁₄CaO₁₂, là muối kép của ascorbic acidcanxi. Sự hiện diện của Ca²⁺ giúp duy trì độ ổn định và giảm tốc độ oxy hóa của vitamin C.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Chống oxy hóa mạnh, trung hòa gốc tự do và bảo vệ tế bào.

  • Tham gia tổng hợp collagen, hỗ trợ cấu trúc da và mô liên kết.

  • Giảm viêm, tăng cường miễn dịch và phục hồi mô tổn thương.

  • Ổn định hơn trong công thức chứa nước so với L-Ascorbic Acid.


3. Ứng dụng trong y học

Calcium Ascorbate được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm bổ sung vitamin Cđiều trị các bệnh thiếu hụt hoặc viêm nhiễm mạn tính.

  • Hỗ trợ điều trị scorbut (bệnh thiếu vitamin C), viêm lợi, tăng sức đề kháng.

  • Giúp tăng hấp thu sắt và canxi trong đường ruột.

  • Nghiên cứu của Jacob et al., 2002 cho thấy Calcium Ascorbate hấp thu tốt hơn dạng acid và gây ít kích ứng dạ dày (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11853949).

  • Một số nghiên cứu y học còn ghi nhận hoạt chất giúp giảm tổn thương do tia UV và ô nhiễm môi trường lên da (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738 – Tsan).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Calcium Ascorbate là dạng vitamin C nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, phù hợp cho da nhạy cảm.
Công dụng chính:

  • Làm sáng da, mờ thâm nám và đốm nâu.

  • Tăng tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn.

  • Bảo vệ da trước tia UV, hạn chế stress oxy hóa.

  • Giúp phục hồi da tổn thương sau peel, laser, mụn.

  • Tăng sức khỏe hàng rào biểu bì, hạn chế viêm và mất nước.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất khác như Magnesium Ascorbyl Phosphate hay Sodium Ascorbyl Phosphate, Calcium Ascorbate có:

  • pH trung tính (~6.8) → thân thiện với da, không châm chích.

  • Tính ổn định cao hơn L-Ascorbic Acid trong môi trường có ánh sáng hoặc không khí.

  • Tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả làm sáng da khi kết hợp với peptide hoặc niacinamide.

  • Cung cấp đồng thời ion Ca²⁺ giúp ổn định cấu trúc màng tế bào da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Jacob et al., 2002: Calcium Ascorbate hấp thu hiệu quả và ít kích ứng hơn so với acid ascorbic (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11853949 – Jacob).

  • Pinnell SR, 2010: Calcium Ascorbate thể hiện khả năng chống oxy hóa tương đương L-Ascorbic Acid nhưng ổn định hơn (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19496950 – Pinnell).

  • Tsan et al., 2010: Dẫn xuất ascorbate có canxi giúp giảm phản ứng viêm tế bào da và tăng tổng hợp collagen (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738 – Tsan).

  • Poljsak et al., 2019: Bổ sung ascorbate dạng muối giúp tăng cường khả năng bảo vệ DNA tế bào (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30967345 – Poljsak).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Calcium Ascorbate an toàn và hầu như không gây kích ứng, kể cả trên da nhạy cảm.
Lưu ý:

  • Ở nồng độ cao (>10%) có thể gây khô da nhẹ, nên kết hợp kem dưỡng ẩm.

  • Không cần pH thấp như acid ascorbic, nên phù hợp cả cho công thức serum dịu nhẹ.

  • Nên dùng ban ngày kèm kem chống nắng để tối ưu hiệu quả bảo vệ da.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Một số thương hiệu lớn ứng dụng Calcium Ascorbate:

  • Paula’s Choice C15 Super Booster – kết hợp nhiều dẫn xuất vitamin C ổn định, trong đó có Calcium Ascorbate.

  • The Ordinary Vitamin C Suspension 23% + HA Spheres 2% – công thức làm sáng và chống oxy hóa.

  • La Roche-Posay Pure Vitamin C10 Serum – chứa dạng muối vitamin C dịu nhẹ, phù hợp da nhạy cảm.

  • Murad Environmental Shield Essential-C Cleanser – ứng dụng Calcium Ascorbate trong làm sạch và tái tạo da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ encapsulation (bao vi nang) đang được áp dụng để tăng độ thẩm thấu của Calcium Ascorbate.

  • Xu hướng kết hợp hoạt chất này với niacinamide, ceramide hoặc peptide để tăng khả năng tái tạo mô và chống viêm.

  • Calcium Ascorbate được xem là thành phần lý tưởng cho dược mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm, da phục hồi sau trị liệu, và chống lão hóa sớm.


10. Kết luận

Calcium Ascorbate là dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, ổn định, hiệu quả và thân thiện với da. Với khả năng làm sáng, chống oxy hóa, tăng sinh collagen và giảm kích ứng, đây là hoạt chất tiềm năng trong các dòng mỹ phẩm cao cấp, serum tái tạo và dược mỹ phẩm điều trị lão hóa, nám, mụn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm…

  • Zinc Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Zinc Ascorbate là một muối kép kết hợp giữa kẽm (Zn²⁺) và vitamin C (ascorbic acid), được tạo ra nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và bảo vệ da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được phát triển để tận dụng ưu điểm của cả hai…

  • Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate (SMAP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém bền vững và dễ oxy hóa của vitamin C thuần. SMAP là hợp chất tổng hợp nhân tạo, kết hợp giữa ba ion: Sodium (Na⁺),…

  • Sodium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium ascorbate là muối natri của L-ascorbic acid (vitamin C), tan hoàn toàn trong nước, có tính khử mạnh và hoạt tính chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, nó được dùng để bảo vệ công thức pha nước trước oxy hóa, đồng thời cung cấp…

  • Tetrahexyldecyl Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahexyldecyl Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTetrahexyldecyl Ascorbate (THDA/THDC) là dẫn xuất ester lipophilic của L-ascorbic acid (vitamin C). Nhờ tan trong dầu và ổn định hơn, THDA giúp đưa “vitamin C hoạt tính” thẩm thấu qua lớp lipid biểu bì tốt hơn, hỗ trợ chống oxy hóa, làm sáng da và kích…

  • 3 O Ethyl Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    3-O-Ethyl Ascorbic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:3-O-Ethyl Ascorbic Acid (viết tắt EAA) là một dẫn xuất ether (etherified derivative) của L-ascorbic acid (vitamin C) mà ở đó nhóm hydroxyl tại vị trí 3-OH của phân tử ascorbic acid được thay thế bằng nhóm ethyl, tạo nên một dẫn xuất ổn định hơn nhưng…

  • Ascorbyl Tetraisopalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Tetraisopalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ascorbyl Tetraisopalmitate (còn gọi là Tetra-isopalmitoyl ascorbic acid, viết tắt là ATIP hay VC-IP) là một dẫn xuất ester lipophilic của vitamin C (ascorbic acid). Nó được thiết kế để khắc phục những hạn chế của vitamin C nguyên bản (khó ổn định, dễ bị oxy hóa,…

  • Ascorbyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Ascorbyl Glucoside (AA-2G) là một dạng dẫn xuất glycoside của vitamin C, trong đó gốc glucose được gắn vào phân tử L-ascorbic acid tại vị trí 2-O (oxy vị trí số 2). Khi vào da, nó có thể được enzyme nội sinh phân…