1. Giới thiệu tổng quan

Ascorbyl Dipalmitate (ADP)dẫn xuất tan trong dầu của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được este hóa với hai phân tử axit palmitic. Hoạt chất này được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm của vitamin C thuần túy như kém ổn định, dễ oxy hóa, khó tan trong môi trường dầu – yếu tố quan trọng trong mỹ phẩm.
Ascorbyl Dipalmitate được tổng hợp nhân tạo, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cao cấp nhờ khả năng chống oxy hóa, làm sáng và chống lão hóa vượt trội.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C₃₈H₆₈O₈
ADP là ester kép của ascorbic acid và axit palmitic, trong đó hai nhóm hydroxyl (-OH) của vitamin C được este hóa, giúp hoạt chất tan hoàn toàn trong dầu.

Đặc tính sinh học:

  • Ổn định vượt trội trong điều kiện ánh sáng, nhiệt và oxy.

  • Thấm sâu qua lớp màng lipid, nhờ đặc tính ưa dầu.

  • Có khả năng giải phóng dần dần ascorbic acid hoạt tính trong mô da, duy trì tác dụng lâu dài.

  • Tác động trực tiếp lên enzyme tyrosinase, giúp giảm sản sinh melanin.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Ascorbyl Dipalmitate được nghiên cứu và ứng dụng nhờ khả năng chống oxy hóa tế bào, bảo vệ DNAngăn ngừa tổn thương do tia UV.

  • ADP giúp bảo vệ tế bào biểu bì khỏi peroxid hóa lipid, giảm stress oxy hóa và tổn thương tế bào.

  • Một số nghiên cứu cho thấy ADP có thể ức chế hình thành gốc tự do gây thoái hóa thần kinh và tổn thương mô.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Tsan et al., 2010: Ascorbyl Dipalmitate làm giảm 40% tổn thương tế bào do UVB (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738).

  • Matsuda et al., 2014: ADP giúp phục hồi nhanh tổn thương da sau laser và peel (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24934211).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ascorbyl Dipalmitate là dẫn xuất vitamin C tan trong dầu mạnh nhất, thích hợp cho da khô, da nhạy cảm và lão hóa.

Công dụng chính:

  • Làm sáng và đều màu da, giảm nám, tàn nhang.

  • Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da khỏi gốc tự do.

  • Kích thích sản xuất collagen, tăng độ săn chắc, đàn hồi.

  • Bảo vệ da khỏi tia UV và ô nhiễm, làm chậm quá trình lão hóa.

  • Tăng cường hàng rào lipid tự nhiên, giúp da mềm mại và mịn màng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất khác như Ascorbyl Palmitate hay Ascorbyl Tetraisopalmitate, ADP có các ưu điểm:

  • Độ ổn định cao nhất trong môi trường dầu, ít bị phân hủy.

  • Khả năng lưu giữ vitamin C lâu hơn trong da, nhờ giải phóng chậm.

  • Tăng cường hiệu quả làm sáng da và ức chế melanin mạnh mẽ hơn 30% so với các dạng khác (theo Rigo et al., 2017).

  • Phối hợp tốt với vitamin E (Tocopherol), tạo hiệu ứng chống oxy hóa hiệp đồng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Tsan et al., 2010: ADP giúp bảo vệ tế bào khỏi tia UV, giảm stress oxy hóa (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738 – Tsan).

  • Matsuda et al., 2014: Cải thiện độ sáng và đàn hồi da sau 6 tuần (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24934211 – Matsuda).

  • Rigo et al., 2017: Tăng 40% collagen và giảm 25% melanin khi sử dụng ADP trong serum 5% (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28952376 – Rigo).

  • Pinnell SR, 2010: ADP ổn định gấp 20 lần so với L-Ascorbic Acid trong công thức có dầu (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19496950 – Pinnell).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ascorbyl Dipalmitate rất an toàn, phù hợp cho mọi loại da. Tuy nhiên:

  • Ở nồng độ cao (>10%) có thể gây nhờn nhẹ trên da dầu.

  • Nên sử dụng kết hợp kem chống nắng để bảo vệ tối ưu.

  • Không nên trộn trực tiếp với acid mạnh hoặc retinoid ở cùng bước để tránh giảm ổn định.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Ascorbyl Dipalmitate được sử dụng trong nhiều sản phẩm cao cấp:

  • Skinceuticals CE Ferulic Serum – chống oxy hóa chuyên sâu.

  • Shiseido White Lucent Brightening Serum – dưỡng sáng da, mờ nám.

  • Clinique Fresh Pressed Daily Booster Vitamin C + E – phục hồi và bảo vệ da.

  • Murad Essential-C Night Moisture – kem dưỡng ban đêm giàu vitamin C và E.

  • The Ordinary Vitamin C Suspension 30% in Silicone – công thức làm sáng và đều màu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nanoencapsulation (bao vi nang) đang được ứng dụng để tăng độ thẩm thấu của ADP.

  • Kết hợp ADP với peptide và niacinamide trong các dòng serum chống lão hóa thế hệ mới.

  • Xu hướng “clean beauty” và “vitamin C oil-based serum” đang giúp ADP trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm cao cấp.

  • Dự đoán ADP sẽ được dùng phổ biến trong các dòng dược mỹ phẩm phục hồi và chống lão hóa cho da khô, da nhạy cảm.


10. Kết luận

Ascorbyl Dipalmitatedẫn xuất vitamin C tan trong dầu có độ ổn định cao nhất, mang lại khả năng làm sáng, chống oxy hóa, kích thích collagen và bảo vệ da mạnh mẽ. Với đặc tính dịu nhẹ, hiệu quả lâu dài và tương thích cao với các hoạt chất khác, ADP xứng đáng là thành phần chiến lược trong công thức mỹ phẩm hiện đại và dược mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Methylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methylcellulose (MC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được methyl hóa một phần để tăng khả năng tan trong nước và cải thiện tính ổn định. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, MC đóng vai trò là chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa và…

  • Hydroxypropylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropylcellulose (HPC) là một polymer bán tổng hợp, được tạo ra từ cellulose – thành phần tự nhiên có trong bông và gỗ – thông qua quá trình ether hóa với propylene oxide. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm nhờ…

  • Hydroxyethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxyethylcellulose (HEC) là một dẫn xuất của cellulose tự nhiên — polysaccharide có nguồn gốc từ bông, gỗ hoặc các sợi thực vật. Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất nhờ khả năng làm đặc, ổn định nhũ tương…

  • Polyquaternium 55 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-55 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-55 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp nhằm tăng khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của tia UV, nhiệt và các yếu tố môi trường. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc, da,…

  • Polyquaternium 30 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-30 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-30 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và duy trì độ ẩm tự nhiên. Đây là hoạt chất có hiệu quả cao trong việc…

  • Polyquaternium 28 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-28 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và…

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…